Lô gan Tiền Giang

xoso66

Thống kê lô tô gan Tiền Giang ngày 22/12/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
25 29/06/2025 25 30
96 27/07/2025 21 20
36 03/08/2025 20 29
34 03/08/2025 20 34
46 31/08/2025 16 26
29 14/09/2025 14 27
16 21/09/2025 13 26
12 28/09/2025 12 24
50 28/09/2025 12 28
51 28/09/2025 12 23
11 28/09/2025 12 35
53 05/10/2025 11 24
18 05/10/2025 11 22
61 12/10/2025 10 21
62 12/10/2025 10 19
67 12/10/2025 10 36
44 12/10/2025 10 29

Cặp lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
35-53 05/10/2025 11 13
16-61 12/10/2025 10 15
26-62 19/10/2025 9 14
15-51 26/10/2025 8 13
05-50 16/11/2025 5 14
37-73 16/11/2025 5 14
11-66 16/11/2025 5 15
36-63 23/11/2025 4 19
33-88 23/11/2025 4 18
68-86 30/11/2025 3 13
07-70 30/11/2025 3 15
17-71 30/11/2025 3 20
44-99 30/11/2025 3 18

Gan cực đại Tiền Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
30 57 13/10/2019 đến 13/12/2020 14/12/2025
52 45 29/03/2020 đến 07/03/2021 30/11/2025
90 45 11/06/2017 đến 22/04/2018 23/11/2025
87 41 07/01/2018 đến 21/10/2018 14/12/2025
80 39 01/05/2016 đến 29/01/2017 07/12/2025
10 39 28/05/2017 đến 25/02/2018 16/11/2025
27 38 27/12/2015 đến 18/09/2016 16/11/2025
06 38 17/04/2016 đến 08/01/2017 30/11/2025
08 38 27/02/2011 đến 20/11/2011 23/11/2025
71 38 29/11/2020 đến 05/12/2021 19/10/2025
00 37 07/06/2009 đến 21/02/2010 21/12/2025
26 36 30/12/2012 đến 08/09/2013 28/09/2025
35 36 31/05/2020 đến 07/02/2021 28/09/2025
88 36 13/12/2015 đến 21/08/2016 14/12/2025
67 36 09/05/2021 đến 01/05/2022 14/12/2025
11 35 07/08/2022 đến 09/04/2023 26/10/2025
09 35 02/09/2018 đến 05/05/2019 21/09/2025
82 35 15/11/2015 đến 17/07/2016 30/11/2025
70 34 07/07/2013 đến 02/03/2014 05/10/2025
34 34 20/03/2011 đến 13/11/2011 09/11/2025
40 33 22/02/2009 đến 11/10/2009 21/12/2025
43 33 21/10/2012 đến 09/06/2013 21/12/2025
98 33 02/10/2016 đến 21/05/2017 14/12/2025
54 33 10/01/2021 đến 12/12/2021 21/12/2025
69 32 09/05/2010 đến 19/12/2010 07/12/2025
75 32 06/02/2022 đến 18/09/2022 29/06/2025
55 32 29/10/2017 đến 10/06/2018 19/10/2025
86 32 05/10/2014 đến 17/05/2015 23/11/2025
42 31 04/01/2015 đến 09/08/2015 07/12/2025
79 31 18/12/2016 đến 23/07/2017 14/09/2025
41 31 06/12/2020 đến 24/10/2021 07/12/2025
33 31 16/01/2022 đến 21/08/2022 07/12/2025
63 31 24/02/2013 đến 29/09/2013 21/12/2025
92 30 09/02/2020 đến 04/10/2020 23/11/2025
91 30 21/08/2022 đến 19/03/2023 03/08/2025
93 30 07/04/2019 đến 03/11/2019
04 30 03/07/2022 đến 29/01/2023 03/08/2025
22 30 31/10/2010 đến 29/05/2011 16/11/2025
56 30 12/06/2011 đến 08/01/2012 16/11/2025
25 30 03/09/2017 đến 01/04/2018 30/11/2025
49 29 07/06/2009 đến 27/12/2009 21/12/2025
97 29 10/06/2018 đến 30/12/2018 14/12/2025
02 29 31/08/2014 đến 22/03/2015 09/11/2025
28 29 31/03/2013 đến 20/10/2013 07/12/2025
44 29 20/03/2022 đến 09/10/2022 12/10/2025
39 29 07/10/2012 đến 28/04/2013 21/12/2025
36 29 08/09/2019 đến 29/03/2020 31/08/2025
78 29 03/01/2010 đến 25/07/2010 14/12/2025
17 28 12/02/2012 đến 26/08/2012 21/12/2025
47 28 17/04/2022 đến 30/10/2022 14/12/2025
50 28 21/05/2017 đến 03/12/2017 28/09/2025
19 28 07/04/2019 đến 20/10/2019 28/09/2025
84 28 06/12/2015 đến 19/06/2016 07/12/2025
24 28 13/01/2019 đến 28/07/2019 05/10/2025
65 27 01/11/2020 đến 09/05/2021 30/11/2025
99 27 23/04/2017 đến 29/10/2017 16/11/2025
01 27 29/12/2019 đến 02/08/2020 21/12/2025
21 27 10/04/2011 đến 16/10/2011 21/12/2025
29 27 26/03/2017 đến 01/10/2017 21/12/2025
05 26 17/11/2019 đến 14/06/2020 14/12/2025
89 26 16/01/2011 đến 17/07/2011 21/12/2025
16 26 04/04/2010 đến 03/10/2010 12/10/2025
76 26 03/12/2017 đến 03/06/2018 12/10/2025
48 26 10/11/2013 đến 11/05/2014 23/11/2025
74 26 22/03/2015 đến 20/09/2015 14/12/2025
46 26 12/07/2020 đến 10/01/2021 16/11/2025
73 26 29/04/2018 đến 28/10/2018 16/11/2025
31 25 13/09/2020 đến 07/03/2021 12/10/2025
03 25 20/05/2012 đến 11/11/2012 30/11/2025
72 25 20/04/2014 đến 12/10/2014 14/12/2025
57 25 01/10/2017 đến 25/03/2018 30/11/2025
68 25 04/08/2013 đến 26/01/2014 30/11/2025
66 25 02/09/2012 đến 24/02/2013 14/12/2025
38 25 27/02/2011 đến 21/08/2011 16/11/2025
83 24 26/11/2017 đến 13/05/2018 16/11/2025
12 24 12/12/2021 đến 29/05/2022 07/12/2025
13 24 14/03/2010 đến 29/08/2010 07/12/2025
60 24 26/07/2015 đến 10/01/2016 14/12/2025
23 24 13/04/2014 đến 28/09/2014 21/12/2025
53 24 15/02/2015 đến 02/08/2015 07/12/2025
45 24 08/04/2012 đến 23/09/2012 14/12/2025
77 24 06/10/2013 đến 23/03/2014 14/12/2025
15 23 16/07/2017 đến 24/12/2017 23/11/2025
07 23 31/08/2014 đến 08/02/2015 07/12/2025
58 23 23/03/2014 đến 31/08/2014 23/11/2025
51 23 27/01/2019 đến 07/07/2019 02/11/2025
20 23 13/02/2022 đến 24/07/2022 02/11/2025
18 22 06/10/2013 đến 09/03/2014 07/12/2025
59 22 01/11/2015 đến 03/04/2016 16/11/2025
81 22 07/06/2015 đến 08/11/2015 30/11/2025
61 21 20/01/2013 đến 16/06/2013 21/12/2025
64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021 21/12/2025
14 20 17/12/2017 đến 06/05/2018 14/12/2025
94 20 19/12/2010 đến 08/05/2011 21/12/2025
95 20 24/02/2013 đến 14/07/2013 23/11/2025
96 20 24/05/2009 đến 11/10/2009 30/11/2025
85 19 29/06/2014 đến 09/11/2014 27/07/2025
62 19 28/05/2017 đến 08/10/2017 02/11/2025
32 19 13/02/2011 đến 26/06/2011 07/12/2025
37 19 12/01/2020 đến 21/06/2020 30/11/2025

Gan cực đại Tiền Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 23 12/06/2011 đến 20/11/2011 21/12/2025
06-60 21 26/07/2015 đến 20/12/2015 21/12/2025
46-64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021 14/12/2025
02-20 20 19/10/2014 đến 08/03/2015 21/12/2025
00-55 20 04/09/2016 đến 22/01/2017 16/11/2025
25-52 20 12/02/2017 đến 02/07/2017 21/12/2025
17-71 20 09/08/2009 đến 27/12/2009 30/11/2025
45-54 19 04/09/2016 đến 15/01/2017 14/12/2025
36-63 19 17/03/2019 đến 28/07/2019 21/12/2025
44-99 18 05/03/2017 đến 09/07/2017 21/12/2025
33-88 18 10/12/2017 đến 15/04/2018 14/12/2025
69-96 18 11/01/2009 đến 17/05/2009 14/12/2025
67-76 18 05/07/2009 đến 08/11/2009 26/10/2025
49-94 18 30/06/2013 đến 03/11/2013 12/10/2025
04-40 18 20/12/2020 đến 25/04/2021 30/11/2025
18-81 17 07/06/2015 đến 04/10/2015 14/12/2025
48-84 17 24/05/2020 đến 20/09/2020 21/12/2025
14-41 17 23/09/2018 đến 20/01/2019 21/12/2025
47-74 16 31/05/2015 đến 20/09/2015 07/12/2025
34-43 16 21/10/2012 đến 10/02/2013 07/12/2025
29-92 16 09/02/2020 đến 28/06/2020 19/10/2025
28-82 16 20/12/2015 đến 10/04/2016 14/12/2025
01-10 15 16/02/2020 đến 28/06/2020 07/12/2025
03-30 15 30/08/2020 đến 13/12/2020 14/12/2025
11-66 15 24/12/2017 đến 08/04/2018 07/12/2025
19-91 15 28/04/2019 đến 11/08/2019 05/10/2025
38-83 15 27/02/2011 đến 12/06/2011 23/11/2025
13-31 15 15/09/2013 đến 29/12/2013 16/11/2025
16-61 15 19/04/2009 đến 02/08/2009 07/12/2025
56-65 15 01/09/2019 đến 15/12/2019 21/12/2025
07-70 15 07/07/2013 đến 20/10/2013 21/12/2025
26-62 14 30/01/2022 đến 08/05/2022 14/12/2025
22-77 14 16/04/2017 đến 23/07/2017 14/12/2025
89-98 14 25/11/2018 đến 03/03/2019 21/12/2025
79-97 14 10/02/2019 đến 19/05/2019 14/12/2025
78-87 14 27/01/2013 đến 05/05/2013 21/12/2025
05-50 14 13/07/2014 đến 19/10/2014 21/12/2025
23-32 14 13/02/2011 đến 22/05/2011 21/12/2025
12-21 14 06/10/2019 đến 12/01/2020 14/12/2025
37-73 14 22/07/2018 đến 28/10/2018 07/12/2025
68-86 13 19/06/2016 đến 18/09/2016 30/11/2025
09-90 13 19/11/2017 đến 18/02/2018 14/12/2025
35-53 13 22/09/2019 đến 22/12/2019 21/12/2025
15-51 13 28/08/2022 đến 27/11/2022 07/12/2025
58-85 12 12/02/2012 đến 06/05/2012 07/12/2025
39-93 12 28/07/2019 đến 20/10/2019 14/12/2025
27-72 12 26/06/2016 đến 18/09/2016 16/11/2025
57-75 11 27/02/2022 đến 15/05/2022 14/12/2025
59-95 10 09/10/2022 đến 18/12/2022 23/11/2025
24-42 10 10/01/2021 đến 21/03/2021 30/11/2025

Thống kê giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 50 ngày 274 ngày
01 168 ngày 182 ngày
02 49 ngày 281 ngày
03 220 ngày 204 ngày
04 27 ngày 104 ngày
05 303 ngày 370 ngày
06 73 ngày 269 ngày
07 171 ngày 308 ngày
08 23 ngày 203 ngày
09 60 ngày 233 ngày
10 178 ngày 263 ngày
11 84 ngày 342 ngày
12 22 ngày 247 ngày
13 261 ngày 219 ngày
14 98 ngày 199 ngày
15 42 ngày 132 ngày
16 104 ngày 134 ngày
17 47 ngày 274 ngày
18 246 ngày 181 ngày
19 116 ngày 239 ngày
20 8 ngày 228 ngày
21 30 ngày 308 ngày
22 5 ngày 236 ngày
23 77 ngày 271 ngày
24 2 ngày 187 ngày
25 92 ngày 185 ngày
26 82 ngày 214 ngày
27 75 ngày 220 ngày
28 18 ngày 187 ngày
29 100 ngày 251 ngày
30 3 ngày 272 ngày
31 31 ngày 271 ngày
32 118 ngày 142 ngày
33 15 ngày 338 ngày
34 32 ngày 153 ngày
35 208 ngày 255 ngày
36 93 ngày 210 ngày
37 200 ngày 266 ngày
38 33 ngày 269 ngày
39 96 ngày 111 ngày
40 14 ngày 239 ngày
41 36 ngày 229 ngày
42 212 ngày 197 ngày
43 53 ngày 183 ngày
44 237 ngày 218 ngày
45 7 ngày 277 ngày
46 86 ngày 294 ngày
47 128 ngày 126 ngày
48 114 ngày 156 ngày
49 11 ngày 243 ngày
50 35 ngày 273 ngày
51 393 ngày 257 ngày
52 56 ngày 153 ngày
53 181 ngày 161 ngày
54 55 ngày 217 ngày
55 102 ngày 368 ngày
56 45 ngày 281 ngày
57 4 ngày 454 ngày
58 230 ngày 139 ngày
59 9 ngày 167 ngày
60 112 ngày 362 ngày
61 226 ngày 235 ngày
62 26 ngày 192 ngày
63 74 ngày 220 ngày
64 1 ngày 349 ngày
65 130 ngày 172 ngày
66 28 ngày 404 ngày
67 119 ngày 253 ngày
68 109 ngày 197 ngày
69 141 ngày 171 ngày
70 101 ngày 167 ngày
71 38 ngày 208 ngày
72 17 ngày 146 ngày
73 34 ngày 429 ngày
74 59 ngày 415 ngày
75 10 ngày 325 ngày
76 51 ngày 426 ngày
77 124 ngày 241 ngày
78 0 ngày 169 ngày
79 29 ngày 178 ngày
80 323 ngày 400 ngày
81 248 ngày 204 ngày
82 6 ngày 171 ngày
83 41 ngày 213 ngày
84 79 ngày 194 ngày
85 48 ngày 226 ngày
86 39 ngày 256 ngày
87 71 ngày 305 ngày
88 44 ngày 163 ngày
89 89 ngày 339 ngày
90 24 ngày 142 ngày
91 63 ngày 217 ngày
92 110 ngày 263 ngày
93 83 ngày 204 ngày
94 113 ngày 150 ngày
95 16 ngày 333 ngày
96 143 ngày 258 ngày
97 46 ngày 221 ngày
98 90 ngày 283 ngày
99 158 ngày 331 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 23 ngày 61 ngày
1 22 ngày 42 ngày
2 2 ngày 37 ngày
3 3 ngày 42 ngày
4 7 ngày 65 ngày
5 4 ngày 68 ngày
6 1 ngày 66 ngày
7 0 ngày 35 ngày
8 6 ngày 47 ngày
9 16 ngày 70 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 61 ngày
1 30 ngày 42 ngày
2 5 ngày 37 ngày
3 15 ngày 42 ngày
4 1 ngày 65 ngày
5 7 ngày 68 ngày
6 28 ngày 66 ngày
7 4 ngày 35 ngày
8 0 ngày 47 ngày
9 9 ngày 70 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 61 ngày
1 33 ngày 42 ngày
2 4 ngày 37 ngày
3 3 ngày 42 ngày
4 5 ngày 65 ngày
5 0 ngày 68 ngày
6 2 ngày 66 ngày
7 32 ngày 35 ngày
8 23 ngày 47 ngày
9 7 ngày 70 ngày

Lô gan TG - Thống kê Lô Gan TG lâu chưa về,✅  Lô gan XSTG. Cặp Số Thành Phố Tiền Giang lâu ra nhất,✅  Bộ số XSTG lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan TG  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Tiền Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Tiền Giang:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả TG.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài TG.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TG.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSTG.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về TG:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về TG trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan TG đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TG.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại TG:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Tiền Giang lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Tiền Giang.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Tiền Giang lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay:

jb88
fabet
uk88 five88
[x]