Lô gan Trà Vinh

xoso66

Thống kê lô tô gan Trà Vinh ngày 13/12/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
19 27/06/2025 24 31
87 27/06/2025 24 34
68 25/07/2025 20 23
67 01/08/2025 19 31
92 01/08/2025 19 39
72 08/08/2025 18 23
59 15/08/2025 17 26
21 15/08/2025 17 30
15 22/08/2025 16 34
43 29/08/2025 15 35
45 05/09/2025 14 29
57 05/09/2025 14 28
86 05/09/2025 14 39
37 05/09/2025 14 22
34 05/09/2025 14 30
56 12/09/2025 13 27
12 26/09/2025 11 22
18 26/09/2025 11 44
54 26/09/2025 11 29
65 03/10/2025 10 28
25 03/10/2025 10 25
77 03/10/2025 10 33

Cặp lô gan Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
34-43 05/09/2025 14 19
68-86 05/09/2025 14 13
45-54 26/09/2025 11 10
12-21 26/09/2025 11 18
56-65 03/10/2025 10 22
36-63 24/10/2025 7 13
14-41 24/10/2025 7 14
15-51 07/11/2025 5 23
35-53 07/11/2025 5 10
78-87 07/11/2025 5 14
09-90 14/11/2025 4 20
02-20 14/11/2025 4 16
27-72 14/11/2025 4 14
37-73 14/11/2025 4 14
79-97 14/11/2025 4 20
49-94 21/11/2025 3 11
69-96 21/11/2025 3 14
05-50 21/11/2025 3 25
57-75 21/11/2025 3 17
11-66 21/11/2025 3 13

Gan cực đại Trà Vinh các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
50 51 20/06/2014 đến 12/06/2015 17/10/2025
41 49 29/07/2016 đến 07/07/2017 05/12/2025
36 48 09/02/2018 đến 11/01/2019 14/11/2025
18 44 14/12/2012 đến 18/10/2013 12/12/2025
82 43 24/01/2014 đến 21/11/2014 12/12/2025
97 40 01/06/2018 đến 08/03/2019 31/10/2025
35 40 17/10/2014 đến 24/07/2015 05/12/2025
92 39 30/10/2020 đến 12/11/2021 21/11/2025
86 39 06/05/2022 đến 03/02/2023 05/12/2025
81 37 24/04/2009 đến 08/01/2010 17/10/2025
24 37 03/06/2022 đến 17/02/2023 31/10/2025
71 37 07/01/2022 đến 23/09/2022 21/11/2025
51 36 10/07/2020 đến 19/03/2021 26/09/2025
63 36 06/11/2015 đến 15/07/2016 21/11/2025
05 35 28/08/2009 đến 30/04/2010 24/10/2025
43 35 05/08/2022 đến 07/04/2023 22/08/2025
47 35 05/09/2014 đến 08/05/2015 14/11/2025
22 35 30/03/2012 đến 30/11/2012 21/11/2025
88 35 12/07/2013 đến 14/03/2014 26/09/2025
66 34 28/04/2017 đến 22/12/2017 27/06/2025
15 34 27/05/2011 đến 20/01/2012 14/11/2025
78 34 19/06/2020 đến 12/02/2021 15/08/2025
94 34 16/09/2016 đến 12/05/2017 12/12/2025
87 34 24/06/2016 đến 17/02/2017 28/11/2025
33 33 13/05/2011 đến 30/12/2011 12/12/2025
74 33 07/08/2015 đến 25/03/2016 03/10/2025
64 33 29/04/2016 đến 16/12/2016 05/12/2025
77 33 15/04/2011 đến 02/12/2011 14/11/2025
06 32 26/08/2011 đến 06/04/2012 12/12/2025
89 32 21/05/2010 đến 31/12/2010 05/12/2025
39 32 10/01/2020 đến 18/09/2020 12/12/2025
93 32 12/11/2010 đến 24/06/2011 12/12/2025
44 31 05/04/2013 đến 08/11/2013 12/12/2025
67 31 13/03/2009 đến 16/10/2009 05/12/2025
70 31 11/05/2012 đến 14/12/2012 05/09/2025
73 31 20/05/2016 đến 23/12/2016 07/11/2025
99 31 18/09/2015 đến 22/04/2016 24/10/2025
07 31 01/05/2015 đến 04/12/2015 05/09/2025
19 31 06/04/2012 đến 09/11/2012 10/10/2025
31 31 06/01/2012 đến 10/08/2012 14/11/2025
38 30 05/03/2021 đến 14/01/2022 21/11/2025
90 30 06/03/2015 đến 02/10/2015 17/10/2025
21 30 24/01/2020 đến 18/09/2020 12/12/2025
69 30 25/02/2011 đến 23/09/2011 29/08/2025
20 30 21/02/2014 đến 19/09/2014 05/12/2025
34 30 09/05/2014 đến 05/12/2014 05/09/2025
45 29 18/05/2018 đến 07/12/2018 28/11/2025
29 29 19/04/2019 đến 08/11/2019 05/12/2025
26 29 24/05/2019 đến 13/12/2019 07/11/2025
55 29 19/08/2022 đến 10/03/2023 14/11/2025
54 29 14/05/2010 đến 03/12/2010 21/11/2025
16 28 23/12/2016 đến 07/07/2017 07/11/2025
57 28 24/12/2010 đến 08/07/2011 28/11/2025
65 28 15/11/2013 đến 30/05/2014 17/10/2025
58 28 30/04/2021 đến 25/02/2022 26/09/2025
08 28 18/04/2014 đến 31/10/2014 28/11/2025
42 28 07/09/2012 đến 22/03/2013 12/09/2025
56 27 17/08/2018 đến 22/02/2019 05/09/2025
09 27 10/07/2009 đến 15/01/2010 12/12/2025
28 27 09/08/2013 đến 14/02/2014 15/08/2025
61 27 27/03/2020 đến 30/10/2020 05/12/2025
59 26 30/08/2013 đến 28/02/2014 28/11/2025
52 26 09/06/2017 đến 08/12/2017 28/11/2025
11 26 08/01/2021 đến 22/10/2021 24/10/2025
60 26 17/04/2015 đến 16/10/2015 05/12/2025
04 25 20/04/2018 đến 12/10/2018 03/10/2025
14 25 05/07/2013 đến 27/12/2013 21/11/2025
13 25 15/07/2022 đến 06/01/2023 01/08/2025
79 25 26/06/2009 đến 18/12/2009 25/07/2025
80 25 01/04/2022 đến 23/09/2022 21/11/2025
02 25 04/12/2009 đến 28/05/2010 05/12/2025
91 25 13/03/2020 đến 02/10/2020 05/12/2025
25 25 10/02/2017 đến 04/08/2017 08/08/2025
27 25 24/07/2015 đến 15/01/2016 14/11/2025
62 25 05/01/2018 đến 29/06/2018 12/12/2025
00 24 11/09/2009 đến 26/02/2010 21/11/2025
85 24 12/08/2022 đến 27/01/2023 12/12/2025
01 24 17/04/2009 đến 02/10/2009 03/10/2025
75 24 05/11/2010 đến 22/04/2011 07/11/2025
40 24 06/02/2009 đến 24/07/2009 14/11/2025
49 23 24/10/2014 đến 03/04/2015 12/12/2025
98 23 15/06/2018 đến 23/11/2018 05/12/2025
46 23 05/12/2014 đến 15/05/2015 07/11/2025
68 23 26/06/2009 đến 04/12/2009 28/11/2025
84 23 16/06/2017 đến 24/11/2017 28/11/2025
72 23 14/02/2020 đến 21/08/2020 05/12/2025
10 22 04/03/2016 đến 05/08/2016 05/09/2025
23 22 09/12/2016 đến 12/05/2017 27/06/2025
03 22 26/07/2013 đến 27/12/2013 24/10/2025
12 22 12/08/2011 đến 13/01/2012 28/11/2025
17 22 10/02/2012 đến 13/07/2012 14/11/2025
37 22 06/12/2013 đến 09/05/2014 12/12/2025
53 21 25/09/2020 đến 19/02/2021 01/08/2025
83 20 02/07/2010 đến 19/11/2010 12/12/2025
76 20 04/11/2016 đến 24/03/2017 21/11/2025
95 20 04/08/2017 đến 22/12/2017 12/12/2025
96 20 07/10/2011 đến 24/02/2012
48 19 07/12/2018 đến 19/04/2019 14/11/2025
32 19 06/03/2015 đến 17/07/2015 28/11/2025
30 17 29/04/2022 đến 26/08/2022 28/11/2025

Gan cực đại Trà Vinh các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
05-50 25 11/07/2014 đến 02/01/2015 05/12/2025
44-99 23 24/08/2018 đến 01/02/2019 14/11/2025
15-51 23 30/08/2019 đến 07/02/2020 12/12/2025
06-60 22 28/10/2011 đến 30/03/2012 12/12/2025
56-65 22 27/12/2013 đến 30/05/2014 21/11/2025
18-81 21 30/11/2018 đến 26/04/2019 05/12/2025
58-85 21 18/04/2014 đến 12/09/2014 05/12/2025
89-98 20 06/07/2018 đến 23/11/2018 12/12/2025
79-97 20 30/01/2009 đến 19/06/2009 14/11/2025
09-90 20 09/04/2010 đến 27/08/2010 26/09/2025
29-92 19 28/06/2019 đến 08/11/2019 12/12/2025
34-43 19 18/11/2022 đến 31/03/2023 24/10/2025
17-71 19 10/02/2012 đến 22/06/2012 07/11/2025
13-31 18 19/03/2021 đến 05/11/2021 28/11/2025
12-21 18 29/07/2022 đến 02/12/2022 05/12/2025
19-91 18 25/11/2022 đến 31/03/2023 05/12/2025
57-75 17 24/12/2010 đến 22/04/2011 12/12/2025
07-70 17 25/05/2012 đến 21/09/2012 12/12/2025
46-64 17 16/01/2015 đến 15/05/2015 12/12/2025
22-77 17 29/04/2016 đến 26/08/2016 28/11/2025
67-76 16 06/05/2011 đến 26/08/2011 05/12/2025
02-20 16 30/05/2014 đến 19/09/2014 14/11/2025
08-80 16 18/04/2014 đến 08/08/2014 12/12/2025
26-62 16 24/05/2019 đến 13/09/2019 05/12/2025
16-61 15 02/12/2022 đến 17/03/2023 05/09/2025
39-93 15 05/06/2020 đến 18/09/2020 07/11/2025
23-32 15 26/08/2022 đến 09/12/2022 24/10/2025
27-72 14 20/02/2015 đến 29/05/2015 14/11/2025
78-87 14 19/08/2016 đến 25/11/2016 28/11/2025
69-96 14 28/02/2014 đến 06/06/2014 12/12/2025
14-41 14 01/02/2019 đến 10/05/2019 26/09/2025
37-73 14 04/03/2022 đến 10/06/2022 05/12/2025
47-74 13 30/10/2020 đến 29/01/2021 12/12/2025
33-88 13 09/03/2012 đến 08/06/2012 28/11/2025
11-66 13 30/07/2010 đến 29/10/2010 21/11/2025
36-63 13 15/06/2012 đến 14/09/2012 03/10/2025
68-86 13 12/10/2018 đến 11/01/2019 21/11/2025
59-95 13 01/10/2010 đến 31/12/2010 12/12/2025
38-83 13 15/05/2020 đến 14/08/2020 12/12/2025
24-42 13 23/09/2022 đến 23/12/2022 12/12/2025
48-84 13 16/10/2009 đến 15/01/2010 05/09/2025
04-40 12 12/06/2015 đến 04/09/2015 21/11/2025
00-55 12 06/12/2019 đến 28/02/2020 07/11/2025
25-52 12 31/08/2012 đến 23/11/2012 14/11/2025
49-94 11 19/06/2020 đến 04/09/2020 28/11/2025
28-82 11 30/12/2016 đến 17/03/2017 28/11/2025
03-30 11 29/04/2022 đến 15/07/2022 21/11/2025
01-10 11 19/11/2021 đến 04/02/2022 12/12/2025
45-54 10 28/05/2010 đến 06/08/2010 05/12/2025
35-53 10 11/12/2020 đến 19/02/2021 05/12/2025

Thống kê giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 31 ngày 175 ngày
01 162 ngày 185 ngày
02 4 ngày 218 ngày
03 22 ngày 184 ngày
04 230 ngày 216 ngày
05 73 ngày 236 ngày
06 187 ngày 116 ngày
07 83 ngày 291 ngày
08 96 ngày 144 ngày
09 8 ngày 210 ngày
10 115 ngày 338 ngày
11 261 ngày 262 ngày
12 153 ngày 189 ngày
13 7 ngày 198 ngày
14 158 ngày 153 ngày
15 151 ngày 185 ngày
16 42 ngày 232 ngày
17 262 ngày 259 ngày
18 488 ngày 353 ngày
19 45 ngày 211 ngày
20 165 ngày 205 ngày
21 97 ngày 256 ngày
22 39 ngày 309 ngày
23 123 ngày 224 ngày
24 205 ngày 260 ngày
25 14 ngày 285 ngày
26 84 ngày 131 ngày
27 221 ngày 146 ngày
28 51 ngày 295 ngày
29 522 ngày 387 ngày
30 33 ngày 352 ngày
31 25 ngày 163 ngày
32 28 ngày 356 ngày
33 59 ngày 189 ngày
34 103 ngày 521 ngày
35 181 ngày 421 ngày
36 143 ngày 221 ngày
37 20 ngày 249 ngày
38 21 ngày 344 ngày
39 15 ngày 107 ngày
40 3 ngày 190 ngày
41 121 ngày 235 ngày
42 17 ngày 161 ngày
43 65 ngày 264 ngày
44 62 ngày 260 ngày
45 373 ngày 238 ngày
46 2 ngày 190 ngày
47 23 ngày 169 ngày
48 53 ngày 228 ngày
49 334 ngày 199 ngày
50 29 ngày 209 ngày
51 61 ngày 166 ngày
52 47 ngày 152 ngày
53 66 ngày 169 ngày
54 30 ngày 199 ngày
55 48 ngày 399 ngày
56 101 ngày 252 ngày
57 54 ngày 270 ngày
58 124 ngày 174 ngày
59 127 ngày 581 ngày
60 37 ngày 431 ngày
61 135 ngày 232 ngày
62 32 ngày 406 ngày
63 74 ngày 152 ngày
64 11 ngày 277 ngày
65 10 ngày 202 ngày
66 64 ngày 109 ngày
67 100 ngày 239 ngày
68 46 ngày 195 ngày
69 9 ngày 252 ngày
70 93 ngày 298 ngày
71 27 ngày 196 ngày
72 516 ngày 381 ngày
73 281 ngày 146 ngày
74 13 ngày 319 ngày
75 76 ngày 175 ngày
76 77 ngày 235 ngày
77 19 ngày 248 ngày
78 176 ngày 231 ngày
79 41 ngày 225 ngày
80 24 ngày 367 ngày
81 190 ngày 175 ngày
82 35 ngày 257 ngày
83 5 ngày 217 ngày
84 98 ngày 217 ngày
85 1 ngày 149 ngày
86 56 ngày 425 ngày
87 63 ngày 283 ngày
88 185 ngày 181 ngày
89 6 ngày 227 ngày
90 80 ngày 220 ngày
91 43 ngày 209 ngày
92 161 ngày 203 ngày
93 0 ngày 237 ngày
94 90 ngày 220 ngày
95 89 ngày 161 ngày
96 147 ngày 230 ngày
97 12 ngày 230 ngày
98 50 ngày 366 ngày
99 225 ngày 184 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 25 ngày
1 7 ngày 47 ngày
2 14 ngày 51 ngày
3 15 ngày 49 ngày
4 2 ngày 25 ngày
5 29 ngày 42 ngày
6 9 ngày 43 ngày
7 13 ngày 43 ngày
8 1 ngày 38 ngày
9 0 ngày 42 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 25 ngày
1 25 ngày 47 ngày
2 4 ngày 51 ngày
3 0 ngày 49 ngày
4 11 ngày 25 ngày
5 1 ngày 42 ngày
6 2 ngày 43 ngày
7 12 ngày 43 ngày
8 21 ngày 38 ngày
9 6 ngày 42 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 25 ngày
1 5 ngày 47 ngày
2 0 ngày 51 ngày
3 1 ngày 49 ngày
4 3 ngày 25 ngày
5 9 ngày 42 ngày
6 12 ngày 43 ngày
7 6 ngày 43 ngày
8 24 ngày 38 ngày
9 8 ngày 42 ngày

Lô gan TV - Thống kê Lô Gan TV lâu chưa về,✅  Lô gan XSTV. Cặp Số Thành Phố Trà Vinh lâu ra nhất,✅  Bộ số XSTV lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan TV  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Trà Vinh trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Trà Vinh:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả TV.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài TV.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TV.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSTV.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về TV:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về TV trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan TV đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TV.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại TV:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Trà Vinh lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Trà Vinh.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Trà Vinh lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay:

jb88
fabet
uk88 five88
[x]