| Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
|---|---|---|---|
| G8 |
41
|
41
|
48
|
| G7 |
078
|
033
|
920
|
| G6 |
0997
4579
8217
|
5593
4551
9386
|
7093
2390
0857
|
| G5 |
2186
|
3140
|
0732
|
| G4 |
23759
21327
89656
69863
87597
59479
75669
|
72857
14809
34312
...
...
...
...
|
37058
04810
...
...
...
...
...
|
| G3 |
79067
75339
|
...
...
|
...
...
|
| G2 |
09763
|
...
|
...
|
| G1 |
...
|
...
|
...
|
| ĐB |
...
|
...
|
...
|
| Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | ||
| 1 | 17 | 12 | 10 |
| 2 | 27 | 20 | |
| 3 | 39 | 33 | 32 |
| 4 | 41 | 40, 41 | 48 |
| 5 | 56, 59 | 51, 57 | 57, 58 |
| 6 | 63, 63, 67, 69 | ||
| 7 | 78, 79, 79 | ||
| 8 | 86 | 86 | |
| 9 | 97, 97 | 93 | 90, 93 |
| Bình Phước | TP.HCM | Hậu Giang | Long An | |
|---|---|---|---|---|
| G8 |
69
|
85
|
59
|
58
|
| G7 |
239
|
514
|
039
|
403
|
| G6 |
1880
9508
2962
|
1151
4385
5395
|
1514
3619
4861
|
8510
7155
9774
|
| G5 |
4705
|
2081
|
5067
|
9769
|
| G4 |
33045
01713
35538
22181
77859
86851
28718
|
38869
81517
68707
01946
84689
25185
48818
|
10235
44619
60677
53781
12972
99420
09647
|
11676
19260
14067
41503
58888
18699
16467
|
| G3 |
06065
38576
|
49936
56590
|
59197
68716
|
46315
82089
|
| G2 |
56421
|
12676
|
48191
|
93848
|
| G1 |
43409
|
84441
|
00881
|
19210
|
| ĐB |
728570
|
416435
|
869516
|
642511
|
| Đầu | Bình Phước | TP.HCM | Hậu Giang | Long An |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 05, 08, 09 | 07 | 03, 03 | |
| 1 | 13, 18 | 14, 17, 18 | 14, 16, 16, 19, 19 | 10, 10, 11, 15 |
| 2 | 21 | 20 | ||
| 3 | 38, 39 | 35, 36 | 35, 39 | |
| 4 | 45 | 41, 46 | 47 | 48 |
| 5 | 51, 59 | 51 | 59 | 55, 58 |
| 6 | 62, 65, 69 | 69 | 61, 67 | 60, 67, 67, 69 |
| 7 | 70, 76 | 76 | 72, 77 | 74, 76 |
| 8 | 80, 81 | 81, 85, 85, 85, 89 | 81, 81 | 88, 89 |
| 9 | 90, 95 | 91, 97 | 99 |
| Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long | |
|---|---|---|---|
| G8 |
35
|
19
|
50
|
| G7 |
368
|
714
|
085
|
| G6 |
4715
3908
8569
|
9308
4116
8580
|
5696
1411
2658
|
| G5 |
0912
|
1933
|
1648
|
| G4 |
52136
15597
74052
05878
21635
43383
76432
|
07590
23898
53045
24462
83791
54643
36521
|
03356
00395
06242
44790
11912
32332
00200
|
| G3 |
98813
06033
|
57897
03903
|
74763
18917
|
| G2 |
92163
|
54674
|
38186
|
| G1 |
50857
|
12582
|
52307
|
| ĐB |
520685
|
021256
|
665848
|
| Đầu | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
|---|---|---|---|
| 0 | 08 | 03, 08 | 00, 07 |
| 1 | 12, 13, 15 | 14, 16, 19 | 11, 12, 17 |
| 2 | 21 | ||
| 3 | 32, 33, 35, 35, 36 | 33 | 32 |
| 4 | 43, 45 | 42, 48, 48 | |
| 5 | 52, 57 | 56 | 50, 56, 58 |
| 6 | 63, 68, 69 | 62 | 63 |
| 7 | 78 | 74 | |
| 8 | 83, 85 | 80, 82 | 85, 86 |
| 9 | 97 | 90, 91, 97, 98 | 90, 95, 96 |
| An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
|---|---|---|---|
| G8 |
39
|
03
|
73
|
| G7 |
683
|
672
|
624
|
| G6 |
1258
7057
6261
|
5309
3853
9025
|
1426
9486
9271
|
| G5 |
6228
|
0714
|
0184
|
| G4 |
24234
94569
43388
26706
18786
20536
73172
|
37746
86930
66865
59606
36901
35435
04129
|
69359
89344
63638
19815
88395
74281
60648
|
| G3 |
81193
53489
|
77623
50701
|
67441
61262
|
| G2 |
99758
|
44034
|
26959
|
| G1 |
78913
|
73901
|
12321
|
| ĐB |
731357
|
770983
|
393219
|
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| 0 | 06 | 01, 01, 01, 03, 06, 09 | |
| 1 | 13 | 14 | 15, 19 |
| 2 | 28 | 23, 25, 29 | 21, 24, 26 |
| 3 | 34, 36, 39 | 30, 34, 35 | 38 |
| 4 | 46 | 41, 44, 48 | |
| 5 | 57, 57, 58, 58 | 53 | 59, 59 |
| 6 | 61, 69 | 65 | 62 |
| 7 | 72 | 72 | 71, 73 |
| 8 | 83, 86, 88, 89 | 83 | 81, 84, 86 |
| 9 | 93 | 95 |
| Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
05
|
90
|
90
|
| G7 |
630
|
085
|
092
|
| G6 |
2045
0253
9780
|
4238
4325
2592
|
7333
6438
2467
|
| G5 |
2481
|
7288
|
6096
|
| G4 |
81962
42756
29235
63489
45403
02649
72647
|
91804
47867
76598
21576
48610
66816
38382
|
68037
22994
59528
10963
88376
42303
89264
|
| G3 |
89186
25491
|
81759
46746
|
26135
29826
|
| G2 |
78765
|
48413
|
81139
|
| G1 |
22517
|
20045
|
29896
|
| ĐB |
746597
|
678482
|
401557
|
| Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 05 | 04 | 03 |
| 1 | 17 | 10, 13, 16 | |
| 2 | 25 | 26, 28 | |
| 3 | 30, 35 | 38 | 33, 35, 37, 38, 39 |
| 4 | 45, 47, 49 | 45, 46 | |
| 5 | 53, 56 | 59 | 57 |
| 6 | 62, 65 | 67 | 63, 64, 67 |
| 7 | 76 | 76 | |
| 8 | 80, 81, 86, 89 | 82, 82, 85, 88 | |
| 9 | 91, 97 | 90, 92, 98 | 90, 92, 94, 96, 96 |
| Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
|---|---|---|---|
| G8 |
63
|
29
|
10
|
| G7 |
562
|
363
|
681
|
| G6 |
5557
3141
5796
|
6064
9031
7094
|
2263
0885
8893
|
| G5 |
7410
|
5690
|
9360
|
| G4 |
51608
54189
23928
88705
18216
07876
68640
|
86571
13435
45128
81081
58920
24075
99500
|
73062
75873
33616
49065
38653
06668
89042
|
| G3 |
16339
93945
|
99427
03661
|
31968
76847
|
| G2 |
91855
|
76082
|
55956
|
| G1 |
99757
|
54914
|
81150
|
| ĐB |
824535
|
001628
|
179987
|
| Đầu | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
|---|---|---|---|
| 0 | 05, 08 | 00 | |
| 1 | 10, 16 | 14 | 10, 16 |
| 2 | 28 | 20, 27, 28, 28, 29 | |
| 3 | 35, 39 | 31, 35 | |
| 4 | 40, 41, 45 | 42, 47 | |
| 5 | 55, 57, 57 | 50, 53, 56 | |
| 6 | 62, 63 | 61, 63, 64 | 60, 62, 63, 65, 68, 68 |
| 7 | 76 | 71, 75 | 73 |
| 8 | 89 | 81, 82 | 81, 85, 87 |
| 9 | 96 | 90, 94 | 93 |
| Cà Mau | Đồng Tháp | TP.HCM | |
|---|---|---|---|
| G8 |
67
|
83
|
94
|
| G7 |
745
|
208
|
869
|
| G6 |
1229
2602
4444
|
9323
6756
7516
|
1452
3774
6673
|
| G5 |
4230
|
7599
|
6278
|
| G4 |
90962
35666
45918
45514
83216
05689
71925
|
83051
41469
66680
35498
75591
03430
65529
|
47282
65921
01425
36202
74022
41228
05960
|
| G3 |
47125
30563
|
68950
35746
|
62582
43555
|
| G2 |
30559
|
47280
|
67769
|
| G1 |
77350
|
47982
|
93742
|
| ĐB |
989912
|
606708
|
548565
|
| Đầu | Cà Mau | Đồng Tháp | TP.HCM |
|---|---|---|---|
| 0 | 02 | 08, 08 | 02 |
| 1 | 12, 14, 16, 18 | 16 | |
| 2 | 25, 25, 29 | 23, 29 | 21, 22, 25, 28 |
| 3 | 30 | 30 | |
| 4 | 44, 45 | 46 | 42 |
| 5 | 50, 59 | 50, 51, 56 | 52, 55 |
| 6 | 62, 63, 66, 67 | 69 | 60, 65, 69, 69 |
| 7 | 73, 74, 78 | ||
| 8 | 89 | 80, 80, 82, 83 | 82, 82 |
| 9 | 91, 98, 99 | 94 |

XSMN - SXMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam hôm nay mở thưởng lúc 16h10. Xổ số kiến thiết miền Nam nhanh và chính xác 100%
Lịch quay mở thưởng xổ số kiến thiết miền Nam các ngày trong tuần:
- Ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
- Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
- Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
- Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
- Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
- Thứ 7 do 4 đài quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
- Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài miền Nam mỗi ngày thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền nam đài nào quay.
Mỗi vé số Miền Nam hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các đài miền Nam:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài XSMN hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền nam đó.
Chúc bạn may mắn!