xoso66

Sổ kết quả - KQXSMT 60 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
81
88
61
G7
448
096
729
G6
6070
2694
0485
1706
8169
7168
3173
0179
2806
G5
8383
3030
6280
G4
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
G3
62755
88141
95735
93034
38916
31263
G2
66713
21944
82408
G1
74928
01139
54126
ĐB
930345
292146
537915
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06 06, 08
1 13, 13, 14 15, 19 15, 16
2 28 24 26, 29
3 30, 33, 34, 35, 39 36
4 41, 41, 45, 48 44, 46, 49
5 54, 55 51 53, 59
6 68, 69 61, 63, 65, 67
7 70, 73 71, 73, 79
8 81, 83, 85 88 80
9 94, 95 96, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
80
24
G7
155
376
G6
3909
7426
7428
5515
7144
7134
G5
0683
6007
G4
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
G3
27160
88382
40694
92376
G2
74147
31123
G1
19038
73009
ĐB
977405
731833
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 09 06, 07, 09
1 15, 16
2 26, 28 23, 24, 29
3 38 33, 34
4 41, 47 42, 44
5 55 56, 58
6 60, 60, 69
7 76, 76
8 80, 82, 82, 82, 83 88
9 91, 95 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
83
58
G7
158
199
G6
3160
3835
8329
4326
5406
6224
G5
1043
7989
G4
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G3
82316
71086
77238
71277
G2
48295
94630
G1
20542
13548
ĐB
833769
344900
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 06
1 16
2 26, 29 24, 26
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 43 48
5 57, 58 53, 57, 58, 58
6 60, 69
7 79 75, 77
8 83, 84, 86 81, 83, 89
9 95, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/02/2025

Huế Phú Yên
G8
39
84
G7
952
315
G6
8651
2323
9194
4615
5089
8020
G5
9328
0653
G4
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
G3
84326
22245
94914
94463
G2
16982
04349
G1
57819
64199
ĐB
578142
333703
Đầu Huế Phú Yên
0 00 03
1 19 14, 15, 15
2 23, 25, 26, 28 20
3 37, 39 36, 38
4 42, 45, 49 48, 49
5 51, 52 53, 57
6 68 63, 63
7
8 82 81, 84, 84, 89
9 94, 95, 96 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/02/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
82
28
16
G7
746
085
117
G6
0326
3086
8378
8005
0353
6266
9043
5020
3484
G5
2384
4388
6202
G4
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
G3
23896
21193
07109
79741
37096
11487
G2
88720
50482
63355
G1
41464
59853
72055
ĐB
118869
241605
965636
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05, 05, 09 02, 04
1 13 16, 17, 18
2 20, 20, 23, 24, 26 26, 28 20
3 33 32, 36 36
4 41, 46, 49 41 43, 43, 48, 49
5 58 53, 53 52, 55, 55
6 64, 69 66, 67, 69 64
7 78
8 82, 84, 86 81, 82, 85, 88 84, 87
9 93, 96 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
57
47
58
G7
096
029
878
G6
5066
8546
5229
6890
0953
0856
0961
8300
2587
G5
1927
5564
8608
G4
79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
G3
64386
80740
90720
42415
31436
04168
G2
06099
69007
59314
G1
03148
92684
97957
ĐB
268674
435519
588834
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 00, 01, 08
1 11, 18 15, 19 14, 15
2 22, 27, 29 20, 29
3 30, 33 34, 34, 36
4 40, 43, 45, 46, 48 40, 47 40
5 57 52, 53, 56 57, 58
6 66 64, 69 61, 68
7 74 78, 78
8 83, 86 82, 82, 84 85, 87
9 93, 96, 99 90 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
58
81
G7
250
876
G6
2651
7490
9437
8491
2008
1783
G5
7080
9290
G4
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
G3
73322
22996
23725
56670
G2
37780
86177
G1
52052
52232
ĐB
890447
715399
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08
1 12 15
2 22 24, 25
3 37, 39 32, 36
4 46, 47
5 50, 51, 52, 58, 58
6 60 62
7 76 70, 76, 77, 79
8 80, 80 81, 83, 89
9 90, 92, 96 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
27
75
G7
236
900
730
G6
6416
2811
2011
0235
8355
9067
0443
2244
4631
G5
5877
4905
4400
G4
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
G3
86165
84108
49374
68409
88577
61746
G2
80704
25785
96396
G1
59588
46177
40544
ĐB
814146
196458
868394
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 08, 09 00, 05, 09, 09 00
1 11, 11, 13, 14, 16, 19 18
2 27 23, 26, 28
3 32, 36 35 30, 31
4 46 41, 43, 48 43, 44, 44, 46
5 55, 58
6 65 67, 68
7 77 71, 74, 77 70, 75, 77
8 85, 88 85, 86 86
9 97 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
39
G7
400
186
G6
5487
4107
6014
9258
2415
7858
G5
0724
4584
G4
00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
G3
51774
59437
26116
92833
G2
19497
76284
G1
08735
38572
ĐB
640152
562636
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 07 09
1 14 15, 16, 19
2 24
3 31, 35, 37, 39 33, 36, 37, 39
4 42
5 52 58, 58, 58
6 67 62, 67
7 74, 74 72
8 87, 88, 88 84, 84, 86
9 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
17
54
G7
644
207
G6
8539
3981
7259
7663
1785
7673
G5
9909
7233
G4
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
G3
67649
20805
16673
63549
G2
81687
60905
G1
00248
26340
ĐB
631230
110639
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 09 04, 05, 07
1 10, 13, 17
2 25, 28 29
3 30, 39 32, 33, 39
4 44, 48, 49 40, 44, 49, 49
5 59 54
6 63
7 75, 77 73, 73, 79
8 81, 83, 87 83, 85
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/02/2025

Huế Phú Yên
G8
63
48
G7
609
104
G6
0863
1176
5418
5461
1221
1986
G5
2668
7651
G4
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
G3
46165
14310
33264
14517
G2
19351
48830
G1
07691
21461
ĐB
126808
301902
Đầu Huế Phú Yên
0 08, 09 02, 04
1 10, 18 17
2 20, 29 21, 22, 26
3 30, 39
4 49 48
5 51 51
6 62, 63, 63, 65, 68 61, 61, 61, 64, 66
7 76 73
8 82 86, 88
9 90, 91, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/02/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
24
65
14
G7
079
088
413
G6
0808
6278
1161
4162
3928
9509
5235
9042
3346
G5
7104
9243
4371
G4
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
G3
91947
46757
42233
60880
64715
44884
G2
84696
99870
22994
G1
10576
91317
06149
ĐB
734583
169216
719970
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 08 07, 09
1 18 16, 17 11, 13, 14, 15, 15
2 24 27, 28 22, 28
3 33 33, 36 31, 35
4 44, 47 43, 47 42, 46, 49
5 53, 57
6 61, 62, 62 62, 64, 65 63, 65
7 76, 78, 79 70, 72 70, 71
8 83, 83 80, 88 84
9 96 92 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
11
03
92
G7
000
960
689
G6
8699
9723
1054
3651
1914
8833
5519
8160
1248
G5
4933
8042
2024
G4
03924
00177
47801
30024
73829
65284
66742
73673
87966
28516
49720
96909
02393
39072
84182
45241
49544
42072
39376
08476
55014
G3
16575
76452
94895
67770
22860
13467
G2
72202
61044
14398
G1
69978
54108
36028
ĐB
039032
078333
903565
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 02 03, 08, 09
1 11 14, 16 14, 19
2 23, 24, 24, 29 20 24, 28
3 32, 33 33, 33
4 42 42, 44 41, 44, 48
5 52, 54 51
6 60, 66 60, 60, 65, 67
7 75, 77, 78 70, 72, 73 72, 76, 76
8 84 82, 89
9 99 93, 95 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
44
30
G7
686
573
G6
7694
6338
5314
2430
1371
6201
G5
7194
4236
G4
47042
76813
10243
88540
91786
08644
55231
62530
80507
33125
03290
99909
73639
78995
G3
09380
19409
63216
57023
G2
79425
33860
G1
54961
73046
ĐB
091681
499225
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09 01, 07, 09
1 13, 14 16
2 25 23, 25, 25
3 31, 38 30, 30, 30, 36, 39
4 40, 42, 43, 44, 44 46
5
6 61 60
7 71, 73
8 80, 81, 86, 86
9 94, 94 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
51
21
49
G7
963
033
477
G6
3473
5904
7833
1623
5509
4746
9498
0257
6063
G5
1201
7192
4163
G4
87786
15449
37632
52435
91374
54066
66920
25734
01272
45936
12937
95216
69264
84079
66720
11749
99860
66005
63310
40050
98801
G3
96264
95258
92765
40111
46049
97815
G2
41372
75574
48717
G1
79848
17318
78550
ĐB
331313
564141
362638
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09 01, 05
1 13 11, 16, 18 10, 15, 17
2 20 21, 23 20
3 32, 33, 35 33, 34, 36, 37 38
4 48, 49 41, 46 49, 49, 49
5 51, 58 50, 50, 57
6 63, 64, 66 64, 65 60, 63, 63
7 72, 73, 74 72, 74, 79 77
8 86
9 92 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
94
G7
727
435
G6
0514
0138
1385
4903
3277
7868
G5
2020
9111
G4
79762
26061
69737
93166
62099
22751
73743
89158
59533
03240
69429
00621
57781
09174
G3
54236
24789
48758
64513
G2
74095
81781
G1
00144
64245
ĐB
687352
499562
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03
1 14 11, 13
2 20, 27 21, 29
3 36, 37, 38 33, 35
4 43, 44 40, 45
5 51, 52 58, 58
6 61, 62, 66 62, 68
7 79 74, 77
8 85, 89 81, 81
9 95, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
13
27
G7
438
656
G6
7744
9089
7007
7117
1211
9173
G5
0908
4222
G4
37250
38836
78407
18145
32073
18068
92153
71669
42181
82792
49733
70335
86800
52557
G3
23768
56323
47709
63179
G2
31840
53609
G1
58901
60166
ĐB
551291
567625
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 07, 07, 08 00, 09, 09
1 13 11, 17
2 23 22, 25, 27
3 36, 38 33, 35
4 40, 44, 45
5 50, 53 56, 57
6 68, 68 66, 69
7 73 73, 79
8 89 81
9 91 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/01/2025

Huế Phú Yên
G8
90
65
G7
738
471
G6
4435
4464
6736
9002
1236
8694
G5
3803
7884
G4
95123
59743
87426
94238
36640
23025
70964
80433
06359
36067
41181
01050
47706
30464
G3
54759
33356
97090
53748
G2
72285
94061
G1
24457
58630
ĐB
868317
379586
Đầu Huế Phú Yên
0 03 02, 06
1 17
2 23, 25, 26
3 35, 36, 38, 38 30, 33, 36
4 40, 43 48
5 56, 57, 59 50, 59
6 64, 64 61, 64, 65, 67
7 71
8 85 81, 84, 86
9 90 90, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/01/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
95
74
91
G7
011
883
879
G6
5950
6817
0286
0301
4731
2863
3033
8847
1923
G5
9457
4153
0577
G4
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
G3
08263
87272
72806
11044
12870
76114
G2
92123
00719
22677
G1
86993
58741
29928
ĐB
957784
310330
915305
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 01, 06, 07 05, 08
1 11, 17, 18 11, 19 12, 14
2 21, 23, 29 23, 28
3 30 30, 31, 35, 35 30, 33, 38
4 41, 44 43, 47
5 50, 57 53, 55 53, 58
6 63 63, 69
7 72 74 70, 77, 77, 79
8 82, 84, 84, 86 83, 89
9 93, 95 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
67
63
97
G7
264
363
889
G6
0870
8188
0526
2320
7062
9395
4107
0402
9616
G5
0106
2312
9814
G4
52106
19254
06411
75249
84928
07146
18033
79633
60822
25378
44154
81568
77118
43545
46746
66544
76309
59743
49300
84742
76421
G3
56621
48147
23605
49894
17290
80637
G2
02317
42187
15178
G1
08934
56545
52262
ĐB
302611
194308
742558
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 05, 08 00, 02, 07, 09
1 11, 11, 17 12, 18 14, 16
2 21, 26, 28 20, 22 21
3 33, 34 33 37
4 46, 47, 49 45, 45 42, 43, 44, 46
5 54 54 58
6 64, 67 62, 63, 63, 68 62
7 70 78 78
8 88 87 89
9 94, 95 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
61
95
G7
766
187
G6
9458
9387
2567
9787
3897
9149
G5
2676
6617
G4
53371
61674
20890
39432
87086
66345
05286
46835
46254
78178
06729
05807
65642
72932
G3
86647
11512
53703
68603
G2
53837
85521
G1
52729
04873
ĐB
735399
552234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03, 07
1 12 17
2 29 21, 29
3 32, 37 32, 34, 35
4 45, 47 42, 49
5 58 54
6 61, 66, 67
7 71, 74, 76 73, 78
8 86, 86, 87 87, 87
9 90, 99 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
98
81
29
G7
776
573
578
G6
6180
7112
0121
4417
0424
5687
0846
0494
8577
G5
5866
3199
7583
G4
20214
60603
83210
38434
14887
96515
26476
50037
05209
84259
15252
48635
00127
86921
92006
65682
54717
00995
36784
54964
22874
G3
66429
89962
93521
42484
34596
71919
G2
86293
69152
60314
G1
05490
38217
35288
ĐB
113149
841759
576637
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 09 06
1 10, 12, 14, 15 17, 17 14, 17, 19
2 21, 29 21, 21, 24, 27 29
3 34 35, 37 37
4 49 46
5 52, 52, 59, 59
6 62, 66 64
7 76, 76 73 74, 77, 78
8 80, 87 81, 84, 87 82, 83, 84, 88
9 90, 93, 98 99 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
62
21
G7
772
793
G6
9868
9376
5318
2069
7411
6828
G5
1662
6780
G4
47120
21035
93510
10683
47390
22439
76056
67666
37116
02613
71700
83837
03105
23467
G3
87994
96568
65306
67699
G2
08263
54023
G1
78277
99328
ĐB
962888
623408
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 06, 08
1 10, 18 11, 13, 16
2 20 21, 23, 28, 28
3 35, 39 37
4
5 56
6 62, 62, 63, 68, 68 66, 67, 69
7 72, 76, 77
8 83, 88 80
9 90, 94 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
21
73
G7
155
404
G6
5275
6475
0179
7324
1704
5701
G5
2276
3188
G4
88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
25811
76628
73203
83158
48414
56394
47018
G3
19355
99208
07025
37473
G2
62131
35283
G1
68434
60527
ĐB
070262
000170
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 01, 03, 04, 04
1 11, 14, 18
2 21 24, 25, 27, 28
3 31, 34
4 49
5 55, 55, 59 58
6 61, 62, 67
7 73, 75, 75, 76, 79 70, 73, 73
8 80, 83 83, 88
9 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/01/2025

Huế Phú Yên
G8
51
51
G7
924
830
G6
9385
3048
2056
6749
3660
9469
G5
4856
7612
G4
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
G3
35079
52408
97111
01262
G2
34186
86906
G1
14628
67870
ĐB
272717
224172
Đầu Huế Phú Yên
0 08 06
1 10, 17, 19 10, 11, 12, 13, 19
2 24, 28
3 32 30
4 48 46, 49
5 50, 51, 56, 56, 56 51, 51
6 60, 62, 69
7 76, 79 70, 72
8 85, 86 80, 83
9 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/01/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
86
72
74
G7
666
509
372
G6
2173
7758
6887
8530
7362
1931
5120
4995
7978
G5
0713
9397
3956
G4
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
G3
20208
86779
54626
05242
43968
59891
G2
63348
82823
35583
G1
63709
72431
14093
ĐB
369244
558601
391966
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08, 09 01, 09 09
1 13, 16, 18 11
2 23, 26, 27, 27 20, 22, 29
3 30, 31, 31 38
4 40, 44, 48 42, 48
5 58 53, 57, 59 53, 56
6 66, 66 62 66, 68
7 70, 72, 73, 75, 79 72 72, 74, 78, 78
8 86, 87 83
9 97 91, 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
78
35
00
G7
715
665
733
G6
5425
2944
2367
4043
6557
6519
4674
4063
6368
G5
0342
2688
5269
G4
93468
74385
12231
26184
09535
21844
44735
42672
06094
31335
30823
55258
47236
69886
37888
74370
39071
81114
45363
25052
28081
G3
12956
31974
95446
15272
00383
58230
G2
32224
18324
15800
G1
65528
36069
76695
ĐB
400583
125870
984154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00
1 15 19 14
2 24, 25, 28 23, 24
3 31, 35, 35 35, 35, 36 30, 33
4 42, 44, 44 43, 46
5 56 57, 58 52, 54
6 67, 68 65, 69 63, 63, 68, 69
7 74, 78 70, 72, 72 70, 71, 74
8 83, 84, 85 86, 88 81, 83, 88
9 94 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
78
67
G7
105
154
G6
2489
9947
3733
4108
7940
1383
G5
3543
2503
G4
48224
23985
71674
38668
34774
60773
04927
04498
70956
04376
65409
86528
27659
83001
G3
11152
11096
14925
59844
G2
29413
54102
G1
84648
18293
ĐB
336064
864896
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 01, 02, 03, 08, 09
1 13
2 24, 27 25, 28
3 33
4 43, 47, 48 40, 44
5 52 54, 56, 59
6 64, 68 67
7 73, 74, 74, 78 76
8 85, 89 83
9 96 93, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
99
81
95
G7
540
363
540
G6
9097
3398
8025
2403
8669
8501
3643
2217
8226
G5
9055
0359
5210
G4
86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
G3
38056
39051
58174
31573
98345
90653
G2
83923
69934
58797
G1
27917
07968
08880
ĐB
713753
298550
410579
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05 01, 01, 03 08, 08
1 17 15 10, 17
2 23, 25 26 26
3 34 32
4 40, 46 46 40, 42, 43, 45, 47
5 51, 53, 53, 55, 56 50, 59 53
6 63, 67, 68, 68, 69
7 73 73, 74 79
8 84 81 80, 89
9 95, 97, 98, 99 93 95, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
56
87
G7
792
586
G6
1381
6808
2455
8742
4341
6098
G5
7725
8401
G4
93161
62429
70782
25209
37155
46078
32851
95873
43636
34583
79067
67975
40513
26297
G3
79583
39038
99579
25130
G2
74954
21951
G1
62618
90939
ĐB
607023
657186
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09 01
1 18 13
2 23, 25, 29
3 38 30, 36, 39
4 41, 42
5 51, 54, 55, 55, 56 51
6 61 67
7 78 73, 75, 79
8 81, 82, 83 83, 86, 86, 87
9 92 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
70
34
G7
821
275
G6
7678
5623
5765
2560
4829
2320
G5
9899
4950
G4
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
G3
81398
68918
70468
46005
G2
03232
89230
G1
74897
16613
ĐB
407605
120746
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 05
1 18 13
2 21, 23, 26 20, 22, 29
3 32, 36, 39 30, 31, 34, 34
4 46
5 56 50, 58
6 64, 65, 69 60, 68
7 70, 78 71, 75
8 82
9 97, 98, 99, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/01/2025

Huế Phú Yên
G8
58
50
G7
562
829
G6
2294
9378
2919
9438
8228
0654
G5
7058
8936
G4
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
G3
56291
04987
51088
29439
G2
84889
40151
G1
60273
26263
ĐB
275979
923534
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02 01
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39, 39
4
5 57, 58, 58 50, 51, 54, 57
6 60, 62, 65 63
7 73, 78, 79
8 87, 89 80, 83, 88
9 91, 92, 94 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/01/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
00
15
49
G7
308
315
294
G6
5842
0891
0709
6120
2752
7598
6484
2487
5126
G5
1613
4055
4958
G4
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
G3
72556
16529
10779
40853
34611
72693
G2
86151
17690
46089
G1
99020
39210
28672
ĐB
058023
949923
584284
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 04, 08, 09 09
1 13 10, 15, 15 11, 17, 19
2 20, 23, 29 20, 23 26
3 32 31, 33
4 42, 46, 47 47 49
5 51, 53, 56, 56 52, 53, 55, 59, 59 53, 58
6 68
7 73 78, 79 72
8 84, 84, 87, 88, 89
9 91, 97 90, 93, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
87
77
G7
566
093
585
G6
7351
7821
4286
2147
4132
5399
8813
8701
6269
G5
1793
5090
0250
G4
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
G3
51180
35237
76929
62417
31097
31438
G2
80468
54684
77491
G1
91712
67617
82387
ĐB
440711
160089
092437
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 01
1 11, 12, 13, 19 14, 17, 17 13
2 21, 21 29
3 31, 37 32 37, 38
4 44 47 43
5 51 50, 51, 56
6 63, 66, 68 60, 63 62, 69
7 71, 76 70, 72, 77
8 80, 86 84, 85, 87, 89 85, 85, 87
9 93 90, 93, 94, 99, 99 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
88
G7
490
113
G6
2030
1948
0308
6429
4187
8946
G5
5556
0929
G4
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
G3
13344
18289
43626
77820
G2
92201
80329
G1
98557
25404
ĐB
226236
186234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 08 02, 04
1 10 13, 17
2 27, 29 20, 22, 26, 29, 29, 29
3 30, 36 33, 34
4 42, 44, 48 46
5 54, 56, 57
6 67
7
8 82, 82, 89 87, 88
9 90, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
47
92
71
G7
597
868
699
G6
5190
9159
7228
6462
0999
5510
9973
0438
4312
G5
8605
9220
5772
G4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
G3
22553
52242
87194
84916
37467
28274
G2
33569
62729
65076
G1
78924
62357
63447
ĐB
222739
510329
489900
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 00
1 14 10, 16 12, 17
2 22, 24, 28, 28 20, 26, 29, 29, 29, 29
3 39 34 38, 38, 39
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 57 53
6 69 62, 68 62, 67
7 71 70, 71, 72, 73, 74, 76
8 86 82 80
9 90, 97 92, 94, 96, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
85
82
G7
314
921
G6
1613
0416
2285
0527
5241
0048
G5
2137
6040
G4
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
G3
08882
16643
57922
15866
G2
33615
54180
G1
44313
02857
ĐB
700660
784788
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03, 06
1 13, 13, 14, 15, 16
2 21, 22, 27
3 37 31
4 43, 44, 44, 45 40, 41, 43, 48, 49
5 50, 54 50, 52, 57
6 60 66
7 74
8 82, 85, 85, 89 80, 82, 88
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
76
44
G7
078
591
G6
1371
6684
6319
5825
2600
6206
G5
6181
4781
G4
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
G3
37704
84556
10922
93219
G2
06386
17871
G1
35881
93212
ĐB
041859
717668
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 00, 03, 06
1 14, 19, 19 12, 19
2 25 22, 25, 28
3
4 44, 44
5 56, 59
6 60, 67 62, 63, 68
7 71, 76, 78 70, 71
8 81, 81, 83, 84, 86 81, 83
9 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/01/2025

Huế Phú Yên
G8
80
18
G7
412
590
G6
7024
3367
5111
2699
9928
5550
G5
8865
0391
G4
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
G3
95055
31194
03886
17249
G2
67708
86718
G1
95359
86257
ĐB
106637
381512
Đầu Huế Phú Yên
0 08
1 11, 11, 12 12, 18, 18
2 22, 24 28, 28
3 37
4 49
5 55, 58, 59 50, 56, 57
6 61, 65, 67 65, 68
7 75 75
8 80 80, 81, 86
9 92, 94, 98 90, 91, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/01/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
74
31
69
G7
339
907
123
G6
3295
3104
7045
6248
4856
1271
0760
6320
4642
G5
4625
5659
7988
G4
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
G3
14752
03472
33513
82395
40580
21616
G2
42182
51451
90077
G1
54024
87186
05047
ĐB
381413
303087
225784
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 04, 09 07, 09
1 13, 16, 19 13 14, 16
2 24, 25, 28 26 20, 23, 28
3 38, 39 31, 33, 38 31
4 45 45, 48 42, 42, 47
5 52 51, 52, 56, 59
6 68 60, 60, 61, 69
7 72, 74 70, 71 77
8 82 86, 87 80, 84, 88, 88
9 95 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
10
20
79
G7
926
140
463
G6
1538
0930
5990
9067
0684
6726
5522
6515
7672
G5
7693
0619
7976
G4
71468
54005
37547
82731
80786
53512
78290
27231
64509
78939
76320
88332
54398
10559
51844
21425
16835
70434
44744
98477
38084
G3
20586
17642
03885
71413
51716
39811
G2
63588
50111
52335
G1
69495
63488
30336
ĐB
634299
983559
108672
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 09
1 10, 12 11, 13, 19 11, 15, 16
2 26 20, 20, 26 22, 25
3 30, 31, 38 31, 32, 39 34, 35, 35, 36
4 42, 47 40 44, 44
5 59, 59
6 68 67 63
7 72, 72, 76, 77, 79
8 86, 86, 88 84, 85, 88 84
9 90, 90, 93, 95, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
14
78
G7
896
438
G6
2105
1927
4980
7783
8483
3558
G5
8094
3721
G4
90335
02060
93153
68519
64224
27710
57149
53385
14236
86903
73708
23216
68517
00580
G3
74901
10130
46133
45866
G2
71752
46315
G1
82017
57636
ĐB
152370
430344
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03, 08
1 10, 14, 17, 19 15, 16, 17
2 24, 27 21
3 30, 35 33, 36, 36, 38
4 49 44
5 52, 53 58
6 60 66
7 70 78
8 80 80, 83, 83, 85
9 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
42
29
36
G7
708
837
214
G6
4436
4816
1939
2784
2685
2948
4290
4568
9032
G5
3314
3889
0601
G4
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
G3
13977
17135
67780
24023
55943
48173
G2
10883
09030
28552
G1
55198
97775
34572
ĐB
521010
580209
988110
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 01, 06, 09 01, 04
1 10, 14, 16, 18 14, 18 10, 10, 14, 19
2 25 23, 29
3 35, 36, 38, 39, 39 30, 37 32, 36
4 42 41, 48, 49 43
5 50 52, 55
6 68 68
7 77 75 72, 73, 77
8 81, 83 80, 84, 85, 89 88, 89
9 98 91 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
19
67
G7
572
191
G6
8520
7721
8935
1275
3000
3947
G5
4436
6198
G4
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
G3
83316
42481
45885
41921
G2
94674
71797
G1
04787
22946
ĐB
430543
866605
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 05
1 16, 19 10
2 20, 21 21, 21
3 35, 36, 36 34
4 40, 43 46, 47
5 55, 59
6 67
7 72, 74 75
8 81, 81, 84, 87, 87 83, 85, 85
9 91, 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 31/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
51
75
G7
438
121
G6
0998
2682
4309
1117
7438
2358
G5
4978
8327
G4
24045
12252
38344
25990
20335
84879
67535
62178
26170
61571
88862
22096
50966
29030
G3
66123
19419
86019
02543
G2
72702
56240
G1
14053
82592
ĐB
963872
154598
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 09
1 19 17, 19
2 23 21, 27
3 35, 35, 38 30, 38
4 44, 45 40, 43
5 51, 52, 53 58
6 62, 66
7 72, 78, 79 70, 71, 75, 78
8 82
9 90, 98 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/12/2024

Huế Phú Yên
G8
28
90
G7
640
208
G6
3607
8119
5120
7058
7833
7300
G5
0141
6312
G4
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
G3
58275
02706
10895
85829
G2
08441
11160
G1
28218
92132
ĐB
517415
418447
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 07 00, 08
1 15, 18, 19 12, 16
2 20, 28 29
3 32, 36, 37 32, 32, 33
4 40, 41, 41 42, 47
5 52, 58
6 60, 69 60
7 75 75
8 81, 85 87
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/12/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
32
55
81
G7
010
398
756
G6
6039
3333
4654
6641
0894
3495
6332
8571
5221
G5
6328
9934
6745
G4
84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721
77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209
24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719
G3
38791
37654
21759
46546
01135
86515
G2
62559
03035
39965
G1
86540
84075
68713
ĐB
608216
145385
946740
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02 08, 09
1 10, 16 13, 15, 19
2 21, 28 21
3 32, 33, 34, 34, 39 34, 34, 35, 36, 36 32, 35
4 40 41, 46 40, 44, 45, 46
5 54, 54, 56, 58, 59 55, 59 56
6 66 65
7 75, 77 71
8 85, 86 81, 88
9 91 94, 95, 98 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
93
49
60
G7
642
302
048
G6
7024
4737
1203
2697
8825
4926
0768
1137
3463
G5
1558
8005
5372
G4
43559
35648
67555
31435
63954
59292
72158
85395
70857
55944
81628
86209
39116
64269
31129
61772
36967
22425
33639
82506
74863
G3
30725
02667
73841
02580
06014
57235
G2
22803
75998
06931
G1
41041
80895
40216
ĐB
911366
488228
453522
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 02, 05, 09 06
1 16 14, 16
2 24, 25 25, 26, 28, 28 22, 25, 29
3 35, 37 31, 35, 37, 39
4 41, 42, 48 41, 44, 49 48
5 54, 55, 58, 58, 59 57
6 66, 67 69 60, 63, 63, 67, 68
7 72, 72
8 80
9 92, 93 95, 95, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
69
14
G7
328
567
G6
1845
0038
8345
1986
9218
7398
G5
4655
8764
G4
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
G3
96069
98173
52301
86838
G2
20911
58924
G1
52129
73718
ĐB
063222
739145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 01
1 11, 19 14, 18, 18
2 22, 28, 29 24
3 38 38
4 45, 45 45, 45, 49
5 55
6 64, 65, 69, 69 62, 64, 67
7 73, 76, 77, 78 78, 78
8 86
9 90, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
02
56
80
G7
278
682
227
G6
5122
2616
6126
6118
5451
5513
2435
0207
7821
G5
1996
0227
2957
G4
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
G3
88775
48905
22294
33015
44788
04749
G2
60955
49178
87819
G1
71175
73588
60916
ĐB
350606
566919
445956
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 05, 06 03 00, 07, 07
1 16 13, 15, 16, 18, 19 16, 16, 19
2 22, 26, 29 24, 27 21, 21, 27
3 35
4 47 41 49
5 55, 55, 57, 59 51, 56 56, 57
6
7 75, 75, 78 76, 78, 78 73
8 86, 87 82, 85, 88 80, 83, 88
9 96 94 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
39
10
G7
401
551
G6
2189
8598
4234
5625
2797
0489
G5
0544
9008
G4
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
G3
40986
93674
77913
87799
G2
29680
23068
G1
30124
20431
ĐB
103987
791057
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 04 08
1 12 10, 13, 14
2 24, 25 25
3 34, 39 31
4 41, 44, 45 40
5 56 51, 52, 56, 57
6 68
7 74, 78
8 80, 86, 87, 89 85, 85, 89
9 98 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
80
14
G7
296
287
G6
8350
2108
0029
2485
5873
5970
G5
3068
2357
G4
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
G3
57246
52913
32063
08174
G2
55562
18020
G1
37514
06421
ĐB
940235
078986
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 13, 13, 14, 18 14
2 29 20, 21
3 35
4 46 42
5 50, 50 57
6 62, 68, 69 61, 62, 63
7 70, 71, 71, 72, 73, 74
8 80, 86 83, 85, 86, 87
9 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/12/2024

Huế Phú Yên
G8
91
02
G7
228
157
G6
0631
5716
3796
6673
1481
6501
G5
1058
1974
G4
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
G3
03426
87058
50984
97970
G2
47325
26207
G1
30462
83853
ĐB
690327
016036
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02, 07
1 11, 16 17
2 25, 26, 27, 27, 28 20, 22
3 31 36
4 41, 48 45, 47
5 58, 58 53, 57
6 62
7 70, 73, 74
8 84, 86 80, 81, 84
9 91, 96, 96 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/12/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
08
86
37
G7
733
582
686
G6
4898
7408
2735
3415
7513
3921
9024
7780
6241
G5
2816
5262
8925
G4
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
G3
95033
00048
30058
80127
56253
15612
G2
57480
33300
62477
G1
18327
73646
69699
ĐB
760556
926455
555895
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07, 08, 08 00, 00 04
1 16 13, 15 12, 13
2 22, 24, 25, 27 21, 27 24, 25
3 33, 33, 35 37 30, 37
4 48, 48 46 41
5 56 50, 54, 55, 58 52, 53, 58
6 61 62, 69
7 76 75, 77, 77
8 80, 88 82, 86 80, 86
9 98 99 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
29
16
93
G7
100
053
488
G6
5084
6138
3266
6665
9090
3012
6666
4039
8996
G5
5858
7229
3334
G4
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
G3
60237
47748
30708
03076
40624
95415
G2
78333
95687
48459
G1
24315
13751
14648
ĐB
119913
324269
569451
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03, 04 08
1 13, 15, 19 12, 16 13, 15, 16
2 29 25, 29 24, 26
3 33, 37, 38, 38 32 32, 34, 39
4 48 41, 49 48, 48
5 58, 58 51, 52, 53 51, 59
6 61, 66 65, 69 66
7 76, 76
8 84 84, 87 88
9 90 92, 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
84
03
G7
630
906
G6
8622
1464
9185
2363
6423
5065
G5
5894
5044
G4
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
G3
09354
87374
70989
47051
G2
48612
12108
G1
93149
56963
ĐB
387412
685926
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06 02, 03, 06, 08
1 12, 12 16
2 22 23, 26
3 30 33
4 44, 49, 49 44, 44
5 54 51
6 64 60, 63, 63, 64, 65, 65
7 74, 75, 79
8 84, 84, 85, 86 89
9 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
51
70
23
G7
289
671
496
G6
4548
1801
6784
7266
9898
5937
2255
5274
0493
G5
8802
5515
2102
G4
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
G3
22330
60397
70470
41086
77300
04349
G2
89865
48331
06909
G1
58161
55218
57125
ĐB
372800
187578
751620
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 01, 02, 06 00 00, 02, 09
1 15, 15, 18
2 23 20, 20, 23, 25
3 30 30, 31, 37
4 41, 48 44 45, 49
5 51, 57 53, 55, 59
6 61, 63, 65 66
7 74 70, 70, 71, 78 70, 73, 74
8 84, 89 81, 85, 86 86
9 93, 97 98 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
30
26
G7
166
890
G6
2901
3376
5764
1420
7796
4112
G5
0280
6840
G4
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
G3
10612
23270
03814
04276
G2
45760
66768
G1
40827
64213
ĐB
949858
182546
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 03, 09
1 12, 12, 14 12, 13, 14
2 27 20, 21, 26
3 30, 30
4 40, 44, 46
5 53, 54, 58, 58 54
6 60, 64, 66 68
7 70, 76 76
8 80 80
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
47
31
G7
034
929
G6
9006
0180
5697
9905
0206
7084
G5
9637
4994
G4
76659
06519
24270
25506
26696
67471
23569
90874
35617
26377
75719
39585
16555
67667
G3
00836
90627
65023
74363
G2
74254
52046
G1
44371
52668
ĐB
476214
176069
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 06 05, 06
1 14, 19 17, 19
2 27 23, 29
3 34, 36, 37 31
4 47 46
5 54, 59 55
6 69 63, 67, 68, 69
7 70, 71, 71 74, 77
8 80 84, 85
9 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/12/2024

Huế Phú Yên
G8
07
67
G7
472
361
G6
9522
6182
3763
8564
5653
5875
G5
7171
6495
G4
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
G3
17504
55331
44933
19957
G2
96263
22694
G1
14816
54128
ĐB
630159
282418
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 06, 07 07
1 16 18, 19
2 22 28
3 31 33
4 46, 48 47
5 54, 59 53, 57
6 63, 63, 66 61, 64, 67
7 70, 71, 72, 72 75
8 82 89
9 94, 95, 96, 97, 98
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 60 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 60 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 60 ngày, Bảng kết quả SXMT 60 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

 

jb88
fabet
uk88 five88
[x]