Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
17
|
67
|
G7 |
150
|
911
|
130
|
G6 |
0513
3058
2411
|
7640
4309
8039
|
6786
6930
4687
|
G5 |
8282
|
2951
|
7762
|
G4 |
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
|
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
|
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
|
G3 |
77739
03974
|
70791
78986
|
17196
10168
|
G2 |
15225
|
88236
|
67725
|
G1 |
81003
|
98330
|
35856
|
ĐB |
847965
|
893513
|
491338
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03 | 09 | |
1 | 10, 11, 13 | 11, 13, 17 | 11 |
2 | 24, 25 | 25 | 22, 25 |
3 | 39 | 30, 36, 37, 39 | 30, 30, 33, 38 |
4 | 40 | 40 | |
5 | 50, 51, 58 | 51, 52 | 55, 56, 58 |
6 | 62, 62, 63, 65 | 67, 69 | 62, 67, 68 |
7 | 74, 75 | 75 | |
8 | 81, 82 | 86, 87 | 86, 87 |
9 | 91 | 90, 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
11
|
34
|
G7 |
165
|
136
|
938
|
G6 |
0090
1275
8137
|
1771
1081
6797
|
4894
5200
5251
|
G5 |
7179
|
5141
|
5261
|
G4 |
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
|
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
|
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
|
G3 |
04207
38666
|
11203
92814
|
70611
27298
|
G2 |
51010
|
53750
|
76912
|
G1 |
65255
|
93110
|
79366
|
ĐB |
097725
|
372661
|
689946
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 07, 07 | 03 | 00 |
1 | 10, 12, 13 | 10, 11, 14 | 11, 12 |
2 | 25, 27 | 23 | 21 |
3 | 37 | 36 | 32, 34, 38 |
4 | 41 | 46, 47 | |
5 | 54, 55 | 50, 57 | 51, 54 |
6 | 65, 66 | 61, 66, 67 | 61, 66 |
7 | 71, 75, 77, 78, 79 | 71, 76 | 77, 78, 78 |
8 | 81 | ||
9 | 90 | 92, 94, 97 | 94, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
69
|
68
|
73
|
G7 |
646
|
544
|
350
|
G6 |
8415
9498
5908
|
6862
3973
4957
|
4559
7099
8161
|
G5 |
8908
|
3929
|
1803
|
G4 |
10558
51093
14672
27471
52171
65338
13869
|
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
|
05705
43597
85901
98421
98208
70568
33412
|
G3 |
47894
20904
|
99405
97260
|
31740
65100
|
G2 |
40632
|
63216
|
55744
|
G1 |
15528
|
13230
|
03745
|
ĐB |
010529
|
655518
|
477216
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04, 08, 08 | 02, 05 | 00, 01, 03, 05, 08 |
1 | 15 | 16, 18 | 12, 16 |
2 | 28, 29 | 26, 29 | 21 |
3 | 32, 38 | 30, 34 | |
4 | 46 | 44, 46 | 40, 44, 45 |
5 | 58 | 57, 57 | 50, 59 |
6 | 69, 69 | 60, 62, 65, 68 | 61, 68 |
7 | 71, 71, 72 | 73 | 73 |
8 | |||
9 | 93, 94, 98 | 91 | 97, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
86
|
96
|
09
|
G7 |
848
|
973
|
508
|
G6 |
9686
9239
7969
|
3287
2026
6677
|
7998
1522
2944
|
G5 |
1697
|
2772
|
5313
|
G4 |
70998
42116
55417
65873
20655
20861
27046
|
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
|
57624
55972
09453
00527
29745
31629
88604
|
G3 |
65533
98042
|
43448
04840
|
70340
68229
|
G2 |
64127
|
96660
|
95608
|
G1 |
76754
|
89662
|
07479
|
ĐB |
280890
|
631974
|
621541
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 09 | 04, 08, 08, 09 | |
1 | 16, 17 | 13 | |
2 | 27 | 21, 26 | 22, 24, 27, 29, 29 |
3 | 33, 39 | 33 | |
4 | 42, 46, 48 | 40, 40, 48 | 40, 41, 44, 45 |
5 | 54, 55 | 51, 56 | 53 |
6 | 61, 69 | 60, 62 | |
7 | 73 | 72, 73, 74, 77, 77 | 72, 79 |
8 | 86, 86 | 87 | |
9 | 90, 97, 98 | 96 | 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
43
|
32
|
34
|
G7 |
137
|
910
|
934
|
G6 |
6173
8118
3298
|
6435
1274
2614
|
3641
5731
9571
|
G5 |
5789
|
7430
|
3474
|
G4 |
21455
14927
01759
55137
21554
76255
82713
|
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
|
76469
62290
75241
90380
23168
51109
34942
|
G3 |
99247
75422
|
42328
96558
|
26337
83030
|
G2 |
82642
|
80415
|
79682
|
G1 |
30825
|
53868
|
55323
|
ĐB |
101247
|
547319
|
913272
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03 | 09 | |
1 | 13, 18 | 10, 14, 15, 19 | |
2 | 22, 25, 27 | 28 | 23 |
3 | 37, 37 | 30, 30, 32, 35, 35 | 30, 31, 34, 34, 37 |
4 | 42, 43, 47, 47 | 40, 47 | 41, 41, 42 |
5 | 54, 55, 55, 59 | 53, 58 | |
6 | 68 | 68, 69 | |
7 | 73 | 74 | 71, 72, 74 |
8 | 89 | 80, 82 | |
9 | 98 | 92 | 90 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
57
|
47
|
70
|
G7 |
114
|
116
|
368
|
G6 |
9787
3936
1092
|
0468
0632
5601
|
2312
2702
3559
|
G5 |
5271
|
0949
|
9809
|
G4 |
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
|
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
|
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
|
G3 |
18368
60228
|
21587
68742
|
76681
27458
|
G2 |
25621
|
85884
|
29453
|
G1 |
74783
|
99157
|
77287
|
ĐB |
392530
|
401870
|
265759
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 05 | 01, 04 | 02, 02, 06, 09 |
1 | 12, 14 | 12, 16 | 12, 12 |
2 | 21, 26, 28 | 23 | 20 |
3 | 30, 36, 39 | 32 | |
4 | 41 | 40, 42, 47, 49 | |
5 | 57 | 57 | 53, 58, 59, 59 |
6 | 61, 68 | 63, 64, 68 | 68 |
7 | 71 | 70, 79 | 70, 70, 74 |
8 | 83, 87 | 84, 87 | 81, 87 |
9 | 90, 92 | 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
82
|
28
|
16
|
G7 |
746
|
085
|
117
|
G6 |
0326
3086
8378
|
8005
0353
6266
|
9043
5020
3484
|
G5 |
2384
|
4388
|
6202
|
G4 |
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
|
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
|
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
|
G3 |
23896
21193
|
07109
79741
|
37096
11487
|
G2 |
88720
|
50482
|
63355
|
G1 |
41464
|
59853
|
72055
|
ĐB |
118869
|
241605
|
965636
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 05, 05, 09 | 02, 04 | |
1 | 13 | 16, 17, 18 | |
2 | 20, 20, 23, 24, 26 | 26, 28 | 20 |
3 | 33 | 32, 36 | 36 |
4 | 41, 46, 49 | 41 | 43, 43, 48, 49 |
5 | 58 | 53, 53 | 52, 55, 55 |
6 | 64, 69 | 66, 67, 69 | 64 |
7 | 78 | ||
8 | 82, 84, 86 | 81, 82, 85, 88 | 84, 87 |
9 | 93, 96 | 96 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.