Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
30
|
61
|
26
|
G7 |
117
|
007
|
065
|
G6 |
0817
7659
6722
|
4928
3383
2157
|
5498
0029
6831
|
G5 |
0129
|
4573
|
8671
|
G4 |
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
|
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
|
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
|
G3 |
99694
51347
|
70124
61490
|
18367
70071
|
G2 |
34476
|
18458
|
82014
|
G1 |
40659
|
81724
|
49324
|
ĐB |
274803
|
586873
|
088640
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 03, 06 | 02, 07 | |
1 | 17, 17 | 11, 14 | |
2 | 22, 29 | 22, 24, 24, 25, 28 | 24, 26, 29 |
3 | 30 | 30 | 31, 33 |
4 | 44, 46, 47 | 40, 45 | |
5 | 52, 53, 59, 59 | 53, 55, 57, 58 | |
6 | 61 | 60, 65, 67 | |
7 | 76 | 73, 73 | 71, 71, 71 |
8 | 87 | 83 | 89 |
9 | 94, 99 | 90, 90 | 93, 98 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
15
|
67
|
G7 |
459
|
430
|
347
|
G6 |
0255
6520
8624
|
8912
5872
9097
|
0183
5144
7528
|
G5 |
9311
|
2127
|
6877
|
G4 |
09944
71452
96937
33436
28256
32576
92619
|
09327
07724
51672
44704
50191
63078
43114
|
73979
78786
89327
24574
96188
57765
31826
|
G3 |
99580
03215
|
92259
71466
|
89249
35517
|
G2 |
33833
|
59396
|
04356
|
G1 |
10291
|
45382
|
88669
|
ĐB |
061699
|
116382
|
019833
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 04 | ||
1 | 11, 15, 19 | 12, 14, 15 | 17 |
2 | 20, 24 | 24, 27, 27 | 26, 27, 28 |
3 | 33, 36, 37 | 30 | 33 |
4 | 44 | 44, 47, 49 | |
5 | 52, 55, 56, 59 | 59 | 56 |
6 | 66 | 65, 67, 69 | |
7 | 75, 76 | 72, 72, 78 | 74, 77, 79 |
8 | 80 | 82, 82 | 83, 86, 88 |
9 | 91, 99 | 91, 96, 97 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
27
|
91
|
G7 |
941
|
721
|
881
|
G6 |
8483
2588
9302
|
3862
7410
9796
|
2809
5447
4623
|
G5 |
7627
|
0936
|
3030
|
G4 |
03041
39602
57970
82619
23150
03160
71425
|
70636
10176
70536
97066
15036
51057
32079
|
22478
35803
92446
75347
09818
52245
64729
|
G3 |
92511
51649
|
52342
60035
|
10766
35678
|
G2 |
42278
|
54545
|
73609
|
G1 |
78831
|
51681
|
16289
|
ĐB |
954351
|
352324
|
725595
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 05 | 03, 09, 09 | |
1 | 11, 19 | 10 | 18 |
2 | 25, 27 | 21, 24, 27 | 23, 29 |
3 | 31 | 35, 36, 36, 36, 36 | 30 |
4 | 41, 41, 49 | 42, 45 | 45, 46, 47, 47 |
5 | 50, 51 | 57 | |
6 | 60 | 62, 66 | 66 |
7 | 70, 78 | 76, 79 | 78, 78 |
8 | 83, 88 | 81 | 81, 89 |
9 | 96 | 91, 95 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
55
|
10
|
G7 |
860
|
308
|
315
|
G6 |
1488
9684
1234
|
0841
0882
8816
|
4085
7918
3923
|
G5 |
5492
|
1941
|
5285
|
G4 |
98895
57758
76016
31572
19796
22217
10548
|
09324
84773
82663
41281
79682
89980
04527
|
62602
65471
47277
24505
38287
81130
43060
|
G3 |
10365
19171
|
14069
91919
|
87705
62537
|
G2 |
11002
|
36601
|
22764
|
G1 |
65348
|
16551
|
88995
|
ĐB |
380438
|
457411
|
451272
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 02, 02 | 01, 08 | 02, 05, 05 |
1 | 16, 17 | 11, 16, 19 | 10, 15, 18 |
2 | 24, 27 | 23 | |
3 | 34, 38 | 30, 37 | |
4 | 48, 48 | 41, 41 | |
5 | 58 | 51, 55 | |
6 | 60, 65 | 63, 69 | 60, 64 |
7 | 71, 72 | 73 | 71, 72, 77 |
8 | 84, 88 | 80, 81, 82, 82 | 85, 85, 87 |
9 | 92, 95, 96 | 95 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
82
|
53
|
97
|
G7 |
558
|
363
|
560
|
G6 |
4594
6116
6044
|
1635
9180
5499
|
0943
8546
8280
|
G5 |
2528
|
0005
|
9427
|
G4 |
01287
65270
88616
09298
86622
75881
77331
|
74894
97394
43675
55369
34374
86745
74880
|
39862
34958
28064
46280
21399
37899
60088
|
G3 |
73598
28839
|
40053
56817
|
80880
10156
|
G2 |
55039
|
56002
|
25697
|
G1 |
35662
|
13159
|
33807
|
ĐB |
270067
|
262094
|
351628
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 02, 05 | 07 | |
1 | 16, 16 | 17 | |
2 | 22, 28 | 27, 28 | |
3 | 31, 39, 39 | 35 | |
4 | 44 | 45 | 43, 46 |
5 | 58 | 53, 53, 59 | 56, 58 |
6 | 62, 67 | 63, 69 | 60, 62, 64 |
7 | 70 | 74, 75 | |
8 | 81, 82, 87 | 80, 80 | 80, 80, 80, 88 |
9 | 94, 98, 98 | 94, 94, 94, 99 | 97, 97, 99, 99 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
63
|
10
|
G7 |
856
|
237
|
429
|
G6 |
0272
7312
1861
|
5124
1084
3394
|
7039
6414
4414
|
G5 |
9646
|
7413
|
2811
|
G4 |
89430
38038
98141
19606
70645
86141
45687
|
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
|
97960
83456
40371
42726
74515
58327
36404
|
G3 |
47748
01998
|
13957
79262
|
49642
00805
|
G2 |
32273
|
95116
|
99762
|
G1 |
73692
|
98217
|
42679
|
ĐB |
681437
|
139750
|
617433
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 06 | 04, 05 | |
1 | 12 | 13, 16, 17 | 10, 11, 14, 14, 15 |
2 | 23, 24 | 26, 27, 29 | |
3 | 30, 37, 38 | 36, 37, 37 | 33, 39 |
4 | 41, 41, 45, 46, 48 | 42 | |
5 | 56 | 50, 51, 55, 57 | 56 |
6 | 61, 65 | 62, 63 | 60, 62 |
7 | 72, 73 | 73, 74 | 71, 79 |
8 | 87 | 84 | |
9 | 92, 98 | 94 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
31
|
54
|
00
|
G7 |
964
|
203
|
441
|
G6 |
9143
4734
8741
|
2719
6921
6081
|
5921
7146
9014
|
G5 |
9133
|
7438
|
8639
|
G4 |
75232
15888
02231
24550
44508
99006
31187
|
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
|
12927
46534
50294
29486
56213
96132
70661
|
G3 |
35924
75991
|
61195
14280
|
77994
74849
|
G2 |
08723
|
35042
|
91452
|
G1 |
30130
|
79384
|
69836
|
ĐB |
833300
|
142745
|
204720
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 00, 06, 08 | 02, 03 | 00 |
1 | 18, 19 | 13, 14 | |
2 | 23, 24 | 21, 29 | 20, 21, 27 |
3 | 30, 31, 31, 32, 33, 34 | 38 | 32, 34, 36, 39 |
4 | 41, 43 | 42, 45 | 41, 46, 49 |
5 | 50 | 51, 53, 54, 55 | 52 |
6 | 64 | 66 | 61 |
7 | |||
8 | 87, 88 | 80, 81, 84 | 86 |
9 | 91 | 95 | 94, 94 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.