Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
39
|
84
|
G7 |
952
|
315
|
G6 |
8651
2323
9194
|
4615
5089
8020
|
G5 |
9328
|
0653
|
G4 |
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
|
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
|
G3 |
84326
22245
|
94914
94463
|
G2 |
16982
|
04349
|
G1 |
57819
|
64199
|
ĐB |
578142
|
333703
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00 | 03 |
1 | 19 | 14, 15, 15 |
2 | 23, 25, 26, 28 | 20 |
3 | 37, 39 | 36, 38 |
4 | 42, 45, 49 | 48, 49 |
5 | 51, 52 | 53, 57 |
6 | 68 | 63, 63 |
7 | ||
8 | 82 | 81, 84, 84, 89 |
9 | 94, 95, 96 | 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
63
|
48
|
G7 |
609
|
104
|
G6 |
0863
1176
5418
|
5461
1221
1986
|
G5 |
2668
|
7651
|
G4 |
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
|
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
|
G3 |
46165
14310
|
33264
14517
|
G2 |
19351
|
48830
|
G1 |
07691
|
21461
|
ĐB |
126808
|
301902
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08, 09 | 02, 04 |
1 | 10, 18 | 17 |
2 | 20, 29 | 21, 22, 26 |
3 | 30, 39 | |
4 | 49 | 48 |
5 | 51 | 51 |
6 | 62, 63, 63, 65, 68 | 61, 61, 61, 64, 66 |
7 | 76 | 73 |
8 | 82 | 86, 88 |
9 | 90, 91, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
90
|
65
|
G7 |
738
|
471
|
G6 |
4435
4464
6736
|
9002
1236
8694
|
G5 |
3803
|
7884
|
G4 |
95123
59743
87426
94238
36640
23025
70964
|
80433
06359
36067
41181
01050
47706
30464
|
G3 |
54759
33356
|
97090
53748
|
G2 |
72285
|
94061
|
G1 |
24457
|
58630
|
ĐB |
868317
|
379586
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03 | 02, 06 |
1 | 17 | |
2 | 23, 25, 26 | |
3 | 35, 36, 38, 38 | 30, 33, 36 |
4 | 40, 43 | 48 |
5 | 56, 57, 59 | 50, 59 |
6 | 64, 64 | 61, 64, 65, 67 |
7 | 71 | |
8 | 85 | 81, 84, 86 |
9 | 90 | 90, 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
51
|
51
|
G7 |
924
|
830
|
G6 |
9385
3048
2056
|
6749
3660
9469
|
G5 |
4856
|
7612
|
G4 |
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
|
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
|
G3 |
35079
52408
|
97111
01262
|
G2 |
34186
|
86906
|
G1 |
14628
|
67870
|
ĐB |
272717
|
224172
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 06 |
1 | 10, 17, 19 | 10, 11, 12, 13, 19 |
2 | 24, 28 | |
3 | 32 | 30 |
4 | 48 | 46, 49 |
5 | 50, 51, 56, 56, 56 | 51, 51 |
6 | 60, 62, 69 | |
7 | 76, 79 | 70, 72 |
8 | 85, 86 | 80, 83 |
9 | 90 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
58
|
50
|
G7 |
562
|
829
|
G6 |
2294
9378
2919
|
9438
8228
0654
|
G5 |
7058
|
8936
|
G4 |
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
|
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
|
G3 |
56291
04987
|
51088
29439
|
G2 |
84889
|
40151
|
G1 |
60273
|
26263
|
ĐB |
275979
|
923534
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 02 | 01 |
1 | 14, 19 | |
2 | 28, 29 | |
3 | 30, 34, 36, 38, 39, 39 | |
4 | ||
5 | 57, 58, 58 | 50, 51, 54, 57 |
6 | 60, 62, 65 | 63 |
7 | 73, 78, 79 | |
8 | 87, 89 | 80, 83, 88 |
9 | 91, 92, 94 | 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
80
|
18
|
G7 |
412
|
590
|
G6 |
7024
3367
5111
|
2699
9928
5550
|
G5 |
8865
|
0391
|
G4 |
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
|
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
|
G3 |
95055
31194
|
03886
17249
|
G2 |
67708
|
86718
|
G1 |
95359
|
86257
|
ĐB |
106637
|
381512
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | |
1 | 11, 11, 12 | 12, 18, 18 |
2 | 22, 24 | 28, 28 |
3 | 37 | |
4 | 49 | |
5 | 55, 58, 59 | 50, 56, 57 |
6 | 61, 65, 67 | 65, 68 |
7 | 75 | 75 |
8 | 80 | 80, 81, 86 |
9 | 92, 94, 98 | 90, 91, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
28
|
90
|
G7 |
640
|
208
|
G6 |
3607
8119
5120
|
7058
7833
7300
|
G5 |
0141
|
6312
|
G4 |
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
|
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
|
G3 |
58275
02706
|
10895
85829
|
G2 |
08441
|
11160
|
G1 |
28218
|
92132
|
ĐB |
517415
|
418447
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 07 | 00, 08 |
1 | 15, 18, 19 | 12, 16 |
2 | 20, 28 | 29 |
3 | 32, 36, 37 | 32, 32, 33 |
4 | 40, 41, 41 | 42, 47 |
5 | 52, 58 | |
6 | 60, 69 | 60 |
7 | 75 | 75 |
8 | 81, 85 | 87 |
9 | 90, 95, 96 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.