| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
36
|
02
|
| G7 |
333
|
245
|
| G6 |
1471
0565
0555
|
0199
9813
3103
|
| G5 |
8536
|
3750
|
| G4 |
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
|
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
|
| G3 |
08668
07628
|
46861
98716
|
| G2 |
98114
|
05343
|
| G1 |
00490
|
25461
|
| ĐB |
518935
|
069132
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 02, 03 | |
| 1 | 14 | 13, 16, 18 |
| 2 | 28 | |
| 3 | 31, 33, 35, 36, 36, 39 | 32 |
| 4 | 43, 43, 45 | |
| 5 | 52, 55, 55, 58 | 50, 56 |
| 6 | 64, 65, 68 | 61, 61, 63, 68 |
| 7 | 71 | |
| 8 | 87 | 89 |
| 9 | 90 | 99, 99 |
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
92
|
56
|
| G7 |
187
|
820
|
| G6 |
9173
1834
5683
|
9797
8301
7093
|
| G5 |
6922
|
2756
|
| G4 |
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
|
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
|
| G3 |
60148
71322
|
60792
67405
|
| G2 |
84984
|
14256
|
| G1 |
31868
|
02962
|
| ĐB |
956076
|
619613
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 01, 05 | |
| 1 | 14, 15, 19 | 13 |
| 2 | 22, 22 | 20, 22 |
| 3 | 32, 34, 38 | 30, 33 |
| 4 | 40, 41, 48 | 41 |
| 5 | 54, 56, 56, 56 | |
| 6 | 68 | 62 |
| 7 | 73, 76 | 72 |
| 8 | 83, 84, 87 | |
| 9 | 92 | 91, 92, 93, 97 |
| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
07
|
75
|
| G7 |
564
|
968
|
| G6 |
8793
2787
0261
|
7531
3078
9993
|
| G5 |
6630
|
0394
|
| G4 |
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
|
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
|
| G3 |
42858
90634
|
58280
12680
|
| G2 |
53198
|
23909
|
| G1 |
15746
|
20871
|
| ĐB |
004161
|
963289
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | 07 | 01, 09 |
| 1 | 19 | |
| 2 | 24, 25 | |
| 3 | 30, 34, 36 | 31, 31 |
| 4 | 42, 46 | |
| 5 | 54, 58 | 55 |
| 6 | 61, 61, 64 | 63, 65, 68 |
| 7 | 70 | 71, 72, 75, 78 |
| 8 | 87 | 80, 80, 89 |
| 9 | 93, 98 | 93, 94, 95 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97
|
33
|
23
|
| G7 |
383
|
113
|
761
|
| G6 |
9421
2755
0891
|
8696
9846
4742
|
5932
2341
3987
|
| G5 |
2711
|
9333
|
6717
|
| G4 |
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
|
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
|
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
|
| G3 |
42307
43512
|
86555
11393
|
27702
31823
|
| G2 |
01970
|
05594
|
08857
|
| G1 |
60802
|
71316
|
97145
|
| ĐB |
797511
|
014828
|
045828
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 07 | 02 | |
| 1 | 11, 11, 12 | 13, 16 | 17 |
| 2 | 21, 26 | 28 | 23, 23, 28 |
| 3 | 31, 39 | 33, 33, 33, 36 | 32 |
| 4 | 46 | 42, 46, 49, 49 | 40, 41, 45, 49 |
| 5 | 55 | 55, 56 | 57, 57, 59 |
| 6 | 61, 65 | ||
| 7 | 70, 77 | 72, 79 | |
| 8 | 83 | 86 | 87 |
| 9 | 91, 96, 97, 99 | 93, 94, 96, 96 |
| Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
|---|---|---|---|
| G8 |
66
|
83
|
97
|
| G7 |
002
|
858
|
963
|
| G6 |
1396
1308
9391
|
4455
6604
2756
|
4979
8213
9323
|
| G5 |
9303
|
3864
|
0261
|
| G4 |
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
|
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
|
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
|
| G3 |
19317
65522
|
98505
25519
|
31965
37145
|
| G2 |
11659
|
59330
|
23645
|
| G1 |
38634
|
40554
|
06437
|
| ĐB |
912916
|
401390
|
017201
|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 02, 03, 08 | 03, 04, 05 | 01, 07 |
| 1 | 13, 16, 16, 17 | 10, 15, 19 | 13 |
| 2 | 22 | 22, 22 | 23 |
| 3 | 34 | 30 | 37 |
| 4 | 44 | 45, 45 | |
| 5 | 59 | 54, 55, 56, 58 | 50, 51 |
| 6 | 66 | 64 | 61, 63, 65 |
| 7 | 76 | 78 | 79 |
| 8 | 83 | 86, 86, 88 | |
| 9 | 91, 92, 95, 96 | 90, 95 | 93, 97 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
03
|
98
|
| G7 |
237
|
929
|
| G6 |
7322
4495
2416
|
6214
7915
6454
|
| G5 |
0993
|
9993
|
| G4 |
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
|
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
|
| G3 |
05454
39755
|
93126
57043
|
| G2 |
34083
|
47033
|
| G1 |
86866
|
08759
|
| ĐB |
746273
|
801138
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 03 | 01, 04, 07 |
| 1 | 10, 16 | 14, 15, 18 |
| 2 | 22, 24 | 26, 27, 29 |
| 3 | 37 | 33, 38 |
| 4 | 42, 47 | 43, 44 |
| 5 | 54, 55 | 54, 59 |
| 6 | 66 | |
| 7 | 73 | |
| 8 | 82, 83 | |
| 9 | 92, 93, 95 | 90, 93, 98 |
| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97
|
69
|
65
|
| G7 |
183
|
162
|
455
|
| G6 |
6916
7369
0714
|
5686
1488
8600
|
2909
0932
8155
|
| G5 |
0311
|
4392
|
3890
|
| G4 |
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
|
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
|
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
|
| G3 |
96312
30904
|
59176
88043
|
60950
05405
|
| G2 |
92584
|
94416
|
95651
|
| G1 |
60190
|
61954
|
95297
|
| ĐB |
314630
|
414063
|
464198
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 05 | 00 | 05, 06, 08, 09 |
| 1 | 11, 12, 14, 14, 16 | 16 | 12, 17 |
| 2 | 27 | ||
| 3 | 30, 31, 34 | 38 | 32 |
| 4 | 46, 49 | 43, 43 | 44 |
| 5 | 52, 54, 56 | 50, 51, 54, 55, 55 | |
| 6 | 69 | 62, 63, 68, 69 | 65 |
| 7 | 76 | 76 | |
| 8 | 83, 84 | 83, 86, 88 | |
| 9 | 90, 97 | 92, 96 | 90, 97, 98 |

XSMT - SXMT - Kết Quả Xổ Số miền Trung hôm nay mở thưởng lúc 17h10. Xổ số kiến thiết miền Trung nhanh và chính xác 100%
Lịch quay mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung các ngày trong tuần:
- Ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
- Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
- Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
- Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
- Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
- Thứ 7 do 4 đài quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
- Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài miền Trung mỗi ngày thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền Trung đài nào quay.
Mỗi vé số miền Trung hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các đài miền Trung:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài XSMT hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền Trung đó.
Chúc bạn may mắn!