| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
46
|
99
|
| G7 |
375
|
303
|
| G6 |
6627
1532
2991
|
3720
7830
4240
|
| G5 |
4719
|
3768
|
| G4 |
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
|
42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102
|
| G3 |
06355
20825
|
56105
92723
|
| G2 |
80352
|
86092
|
| G1 |
46414
|
08581
|
| ĐB |
829524
|
525928
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 02, 03, 05 | |
| 1 | 12, 14, 19 | |
| 2 | 24, 25, 27 | 20, 23, 28 |
| 3 | 32 | 30, 39 |
| 4 | 46 | 40 |
| 5 | 51, 51, 52, 55, 59 | 52, 58 |
| 6 | 60, 69 | 68, 68, 69 |
| 7 | 75 | |
| 8 | 88 | 81, 86 |
| 9 | 91 | 92, 99 |
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
23
|
29
|
| G7 |
750
|
771
|
| G6 |
1762
0996
1360
|
3022
5440
7443
|
| G5 |
8770
|
3919
|
| G4 |
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102
|
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
|
| G3 |
07857
28425
|
05174
56654
|
| G2 |
23047
|
17680
|
| G1 |
06344
|
43734
|
| ĐB |
509178
|
859141
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 02 | 08 |
| 1 | 19 | |
| 2 | 23, 25 | 22, 29 |
| 3 | 36 | 32, 34 |
| 4 | 44, 47 | 40, 41, 43, 46 |
| 5 | 50, 57, 57 | 54, 57 |
| 6 | 60, 62, 65 | 61, 66 |
| 7 | 70, 78, 78 | 71, 74 |
| 8 | 84 | 80 |
| 9 | 91, 96 | 99 |
| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
42
|
59
|
| G7 |
732
|
895
|
| G6 |
5340
4700
5736
|
9263
3932
7922
|
| G5 |
9213
|
8600
|
| G4 |
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
|
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
|
| G3 |
11480
23784
|
62741
04427
|
| G2 |
78601
|
73760
|
| G1 |
88907
|
37959
|
| ĐB |
609238
|
832197
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | 00, 01, 07 | 00 |
| 1 | 13, 17 | |
| 2 | 23 | 22, 27 |
| 3 | 32, 36, 38 | 32, 35, 37 |
| 4 | 40, 42, 48 | 41, 44, 48 |
| 5 | 59, 59 | |
| 6 | 60, 63, 63 | |
| 7 | 73, 77, 77, 78 | 79 |
| 8 | 80, 84 | 86 |
| 9 | 95, 97 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
90
|
33
|
23
|
| G7 |
869
|
625
|
015
|
| G6 |
9788
6817
3536
|
6013
3397
9883
|
6780
3149
8479
|
| G5 |
1392
|
1498
|
4715
|
| G4 |
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
|
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
|
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
|
| G3 |
46338
52021
|
72752
14378
|
09100
94510
|
| G2 |
33441
|
72147
|
91345
|
| G1 |
90315
|
91921
|
56532
|
| ĐB |
405762
|
049110
|
269011
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 08 | ||
| 1 | 13, 15, 17, 18 | 10, 12, 13, 19 | 10, 11, 15, 15 |
| 2 | 21 | 21, 22, 25 | 23 |
| 3 | 36, 38 | 33 | 32, 34 |
| 4 | 41, 42 | 43, 47 | 45, 49 |
| 5 | 57, 57 | 52, 52 | 50, 55 |
| 6 | 62, 69 | 63 | 67 |
| 7 | 76, 79 | 78 | 76, 77, 79 |
| 8 | 88 | 83 | 80 |
| 9 | 90, 92 | 91, 97, 98 |
| Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97
|
24
|
33
|
| G7 |
881
|
897
|
839
|
| G6 |
2903
4687
8132
|
9696
3476
1609
|
1850
9777
7791
|
| G5 |
8519
|
4770
|
8946
|
| G4 |
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
|
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
|
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
|
| G3 |
08329
71854
|
15052
16682
|
13283
88258
|
| G2 |
44309
|
23637
|
90433
|
| G1 |
78478
|
16646
|
31286
|
| ĐB |
308821
|
624698
|
158938
|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 09 | 08, 09 | 05 |
| 1 | 16, 18, 19 | ||
| 2 | 21, 29 | 24 | |
| 3 | 32 | 30, 37 | 33, 33, 33, 38, 38, 39 |
| 4 | 46, 46 | 44, 46 | |
| 5 | 54, 58 | 52, 54 | 50, 58 |
| 6 | 68 | 67, 68 | 65, 65 |
| 7 | 78, 79 | 70, 76 | 77 |
| 8 | 81, 87 | 82 | 83, 86 |
| 9 | 90, 93, 97 | 94, 96, 97, 98 | 91, 91 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
87
|
21
|
| G7 |
341
|
021
|
| G6 |
7666
4815
6362
|
3150
1439
7424
|
| G5 |
7138
|
5619
|
| G4 |
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
|
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
|
| G3 |
56187
39396
|
07002
26758
|
| G2 |
84289
|
99559
|
| G1 |
88151
|
91023
|
| ĐB |
039508
|
402974
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 06, 08 | 02 |
| 1 | 15 | 15, 19 |
| 2 | 21, 21, 23, 24 | |
| 3 | 38, 39 | 39 |
| 4 | 41, 43 | 42 |
| 5 | 51 | 50, 56, 58, 59 |
| 6 | 62, 66 | 68 |
| 7 | 75 | 74, 76 |
| 8 | 85, 87, 87, 89 | |
| 9 | 93, 96 | 92, 93 |
| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
|---|---|---|---|
| G8 |
58
|
80
|
66
|
| G7 |
818
|
945
|
513
|
| G6 |
0185
6597
1162
|
6379
4841
9769
|
0459
9723
8594
|
| G5 |
4253
|
1699
|
8093
|
| G4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
| G3 |
85027
34140
|
42952
09519
|
32911
46674
|
| G2 |
51721
|
43533
|
65113
|
| G1 |
50886
|
83570
|
14563
|
| ĐB |
187487
|
149225
|
838004
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 06 | ||
| 1 | 11, 12, 18 | 15, 19 | 11, 13, 13 |
| 2 | 21, 24, 26, 27, 28, 28 | 25, 27 | 23 |
| 3 | 31, 33 | 33, 34 | |
| 4 | 40 | 41, 43, 45 | |
| 5 | 53, 58, 58 | 52, 52 | 59 |
| 6 | 62 | 69 | 60, 63, 66 |
| 7 | 70, 79 | 74, 78 | |
| 8 | 85, 86, 87 | 80, 87, 89 | 83 |
| 9 | 97 | 99 | 93, 94, 97 |

XSMT - SXMT - Kết Quả Xổ Số miền Trung hôm nay mở thưởng lúc 17h10. Xổ số kiến thiết miền Trung nhanh và chính xác 100%
Lịch quay mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung các ngày trong tuần:
- Ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
- Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
- Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
- Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
- Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
- Thứ 7 do 4 đài quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
- Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài miền Trung mỗi ngày thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền Trung đài nào quay.
Mỗi vé số miền Trung hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các đài miền Trung:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài XSMT hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền Trung đó.
Chúc bạn may mắn!