| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
06
|
38
|
| G7 |
638
|
939
|
| G6 |
0913
1468
1716
|
5020
8576
0727
|
| G5 |
3384
|
8149
|
| G4 |
33051
71260
58888
91994
28093
39289
82996
|
31195
80987
91862
19311
71086
51361
83099
|
| G3 |
79795
67533
|
36211
48061
|
| G2 |
14609
|
75438
|
| G1 |
06847
|
21535
|
| ĐB |
022638
|
813900
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 06, 09 | 00 |
| 1 | 13, 16 | 11, 11 |
| 2 | 20, 27 | |
| 3 | 33, 38, 38 | 35, 38, 38, 39 |
| 4 | 47 | 49 |
| 5 | 51 | |
| 6 | 60, 68 | 61, 61, 62 |
| 7 | 76 | |
| 8 | 84, 88, 89 | 86, 87 |
| 9 | 93, 94, 95, 96 | 95, 99 |
| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
32
|
69
|
| G7 |
728
|
425
|
| G6 |
2766
9534
6230
|
3380
3546
6526
|
| G5 |
8449
|
2892
|
| G4 |
07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766
|
56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952
|
| G3 |
08478
24134
|
35242
86472
|
| G2 |
53576
|
84576
|
| G1 |
22695
|
60185
|
| ĐB |
749988
|
525279
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | ||
| 2 | 28 | 25, 26 |
| 3 | 30, 32, 34, 34 | |
| 4 | 44, 49 | 42, 46 |
| 5 | 52, 52, 58 | |
| 6 | 66, 66 | 66, 69 |
| 7 | 73, 74, 76, 78 | 72, 76, 79 |
| 8 | 83, 88 | 80, 81, 85, 86 |
| 9 | 91, 95, 96 | 92, 96 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
13
|
04
|
25
|
| G7 |
115
|
240
|
374
|
| G6 |
5768
9507
0282
|
1395
8213
3397
|
1062
8015
8062
|
| G5 |
3054
|
4206
|
2933
|
| G4 |
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
|
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
|
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
|
| G3 |
01904
85150
|
86627
92004
|
00438
83069
|
| G2 |
94144
|
25134
|
66353
|
| G1 |
78244
|
67327
|
56132
|
| ĐB |
384211
|
517044
|
009664
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 04, 07 | 03, 04, 04, 06 | 06, 07 |
| 1 | 11, 13, 15 | 10, 13 | 13, 15 |
| 2 | 20, 26 | 26, 27, 27 | 25, 27 |
| 3 | 34 | 32, 33, 36, 38 | |
| 4 | 41, 44, 44 | 40, 44, 49 | 48 |
| 5 | 50, 53, 54, 56 | 53 | |
| 6 | 66, 68 | 62, 62, 64, 69 | |
| 7 | 76 | 74, 79 | |
| 8 | 82 | ||
| 9 | 95, 95, 97, 97 |
| Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
|---|---|---|---|
| G8 |
38
|
81
|
10
|
| G7 |
314
|
252
|
980
|
| G6 |
3139
8524
0679
|
9522
7857
5341
|
2118
9909
9568
|
| G5 |
9704
|
7958
|
6252
|
| G4 |
98703
68583
09271
28118
06303
05219
84416
|
59313
10879
40202
94487
50062
23202
94419
|
76884
59842
63365
39958
71237
78187
88305
|
| G3 |
59860
14341
|
27823
34047
|
43937
35367
|
| G2 |
15141
|
65757
|
76106
|
| G1 |
15019
|
35369
|
26784
|
| ĐB |
780813
|
421928
|
732397
|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 03, 04 | 02, 02 | 05, 06, 09 |
| 1 | 13, 14, 16, 18, 19, 19 | 13, 19 | 10, 18 |
| 2 | 24 | 22, 23, 28 | |
| 3 | 38, 39 | 37, 37 | |
| 4 | 41, 41 | 41, 47 | 42 |
| 5 | 52, 57, 57, 58 | 52, 58 | |
| 6 | 60 | 62, 69 | 65, 67, 68 |
| 7 | 71, 79 | 79 | |
| 8 | 83 | 81, 87 | 80, 84, 84, 87 |
| 9 | 97 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
67
|
36
|
| G7 |
761
|
614
|
| G6 |
2226
3258
5562
|
7617
9838
2094
|
| G5 |
0780
|
9817
|
| G4 |
74129
51103
81735
28838
69607
46334
23698
|
46593
73319
14476
46146
72051
46613
18991
|
| G3 |
84680
56188
|
15498
29550
|
| G2 |
84585
|
52013
|
| G1 |
55093
|
99138
|
| ĐB |
596485
|
726637
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 07 | |
| 1 | 13, 13, 14, 17, 17, 19 | |
| 2 | 26, 29 | |
| 3 | 34, 35, 38 | 36, 37, 38, 38 |
| 4 | 46 | |
| 5 | 58 | 50, 51 |
| 6 | 61, 62, 67 | |
| 7 | 76 | |
| 8 | 80, 80, 85, 85, 88 | |
| 9 | 93, 98 | 91, 93, 94, 98 |
| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
|---|---|---|---|
| G8 |
72
|
75
|
41
|
| G7 |
608
|
106
|
345
|
| G6 |
3340
7307
9790
|
6862
0287
9886
|
8120
0471
2001
|
| G5 |
0537
|
4840
|
0037
|
| G4 |
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
|
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
|
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
|
| G3 |
67488
08570
|
84597
30578
|
62943
59108
|
| G2 |
81962
|
83451
|
25663
|
| G1 |
57261
|
71541
|
62561
|
| ĐB |
510623
|
429338
|
530553
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 07, 08 | 06 | 01, 08 |
| 1 | 14 | ||
| 2 | 23, 29 | 24 | 20 |
| 3 | 32, 37 | 38 | 37 |
| 4 | 40, 44 | 40, 41 | 41, 43, 45, 47 |
| 5 | 51, 51, 55 | 53, 59 | |
| 6 | 61, 62, 66, 67 | 62 | 61, 62, 63 |
| 7 | 70, 72 | 73, 75, 78, 79 | 71, 75, 75 |
| 8 | 80, 88 | 80, 86, 87 | |
| 9 | 90 | 92, 97 | 92, 99 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
19
|
45
|
| G7 |
806
|
117
|
| G6 |
2915
6014
7345
|
0342
7875
3707
|
| G5 |
5818
|
7026
|
| G4 |
82557
21959
09655
63767
86367
40316
61811
|
73087
96629
32605
97530
29756
09657
30333
|
| G3 |
30342
71614
|
10475
51930
|
| G2 |
05092
|
35767
|
| G1 |
32079
|
67214
|
| ĐB |
588257
|
283708
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 06 | 05, 07, 08 |
| 1 | 11, 14, 14, 15, 16, 18, 19 | 14, 17 |
| 2 | 26, 29 | |
| 3 | 30, 30, 33 | |
| 4 | 42, 45 | 42, 45 |
| 5 | 55, 57, 57, 59 | 56, 57 |
| 6 | 67, 67 | 67 |
| 7 | 79 | 75, 75 |
| 8 | 87 | |
| 9 | 92 |

XSMT - SXMT - Kết Quả Xổ Số miền Trung hôm nay mở thưởng lúc 17h10. Xổ số kiến thiết miền Trung nhanh và chính xác 100%
Lịch quay mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung các ngày trong tuần:
- Ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
- Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
- Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
- Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
- Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
- Thứ 7 do 4 đài quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
- Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài miền Trung mỗi ngày thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền Trung đài nào quay.
Mỗi vé số miền Trung hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các đài miền Trung:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài XSMT hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền Trung đó.
Chúc bạn may mắn!