xoso66

Sổ kết quả - KQXSMT 200 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
35
G7
247
413
G6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G5
3905
1815
G4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G3
58028
28138
82566
11638
G2
08737
19413
G1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Huế Phú Yên
G8
68
22
G7
024
477
G6
6257
7113
9260
1311
8185
3960
G5
3226
4669
G4
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
G3
22708
59457
31598
66170
G2
34140
17597
G1
31564
34482
ĐB
379343
074334
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 08
1 13 11
2 24, 26, 26 22, 25
3 37 33, 33, 34, 39
4 40, 43 41
5 57, 57
6 60, 64, 64, 67, 68 60, 69
7 75 70, 77, 78
8 82, 82, 85
9 92 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
62
15
61
G7
601
743
229
G6
3761
4582
0572
9497
8628
1090
1782
6657
6876
G5
3255
0161
3011
G4
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G3
48440
53399
02377
77523
12407
42000
G2
06282
13383
64651
G1
06086
27278
60656
ĐB
950381
921662
083283
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 00, 07, 08
1 12, 19 15 11
2 28 20, 21, 21, 23, 28 29
3 35 31
4 40 43, 44
5 55 51, 56, 57
6 61, 62, 64 61, 62 61, 61
7 72 70, 77, 77, 78, 79 76, 76
8 81, 82, 82, 84, 86, 87 83 82, 83, 86
9 99 90, 97 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
66
82
G7
592
661
718
G6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G5
9832
5031
9911
G4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G2
74801
98469
00765
G1
70349
31996
93861
ĐB
657409
789160
963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
12
60
G7
535
938
G6
2738
4428
2494
6211
4785
1496
G5
3383
5861
G4
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
G3
50772
31952
58747
76042
G2
16399
31198
G1
95513
07017
ĐB
721289
108195
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05 04, 07, 07
1 12, 13 11, 13, 17
2 28, 28
3 35, 38 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 83, 85, 87, 89 85, 86
9 94, 97, 99 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
89
27
91
G7
619
355
996
G6
2883
4434
4069
3476
9557
0558
5812
8072
7897
G5
3349
4887
8235
G4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
G3
65469
51155
53070
49670
34668
70577
G2
39093
72963
19673
G1
78025
59150
63547
ĐB
118793
171350
980802
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 34, 35 30 35, 37, 38
4 49 48 40, 47
5 55 50, 50, 55, 57, 58, 58 57
6 69, 69 63 68
7 74, 74 70, 70, 76 72, 73, 73, 77
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 94 91, 95, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
68
G7
177
943
G6
9607
0346
8069
1535
9876
1365
G5
8059
1678
G4
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
G3
88052
50428
93655
59193
G2
03671
86770
G1
98837
80096
ĐB
136481
145723
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 05
1 10 13
2 28 23
3 30, 32, 37 35, 35
4 41, 46, 47 43
5 52, 53, 54, 59 52, 55
6 67, 69 65, 68, 69
7 71, 77 70, 74, 76, 78
8 81
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
21
G7
450
147
G6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G5
6376
4240
G4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G3
79375
70978
49113
93622
G2
81409
13050
G1
60653
46367
ĐB
185855
070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024

Huế Phú Yên
G8
70
33
G7
951
281
G6
3858
5784
8741
2885
4733
6515
G5
8368
5976
G4
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
G3
60159
25073
23735
42882
G2
34961
21686
G1
32958
50434
ĐB
685419
304199
Đầu Huế Phú Yên
0 04
1 19 15
2 25
3 35 33, 33, 34, 35
4 40, 41, 49 42
5 51, 58, 58, 59 51
6 61, 61, 62, 68 63
7 70, 71, 73, 78 76
8 84 81, 81, 82, 84, 85, 86
9 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
68
16
03
G7
647
693
336
G6
4376
7715
1159
5384
4591
0556
1866
0738
3086
G5
3684
2453
9257
G4
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
G3
82286
10965
20237
54793
42691
28062
G2
05020
75779
83534
G1
74754
08277
55824
ĐB
577483
602156
271494
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05 06 02, 03, 08
1 15 12, 13, 16
2 20, 26 24
3 38, 39 37, 37 34, 36, 38
4 47, 49
5 54, 59 53, 54, 56, 56 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 72, 74, 76 77, 79 75
8 83, 84, 86 84, 85 86
9 91, 93, 93, 95 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
84
89
40
G7
416
888
523
G6
6787
8741
2462
3934
5056
7360
8602
7175
1362
G5
2254
4286
1391
G4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
G3
93584
57732
87779
25986
84289
94723
G2
56484
24288
44181
G1
62924
47418
03024
ĐB
488083
037476
169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
07
60
G7
445
461
G6
5110
3371
4113
5240
2782
7976
G5
0673
0685
G4
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
G3
88758
01198
34534
67342
G2
30566
81018
G1
88907
56114
ĐB
588840
351305
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07, 07 03, 05
1 10, 13 14, 15, 18
2 24 29
3 30, 33, 34
4 40, 40, 45 40, 42
5 53, 54, 58 52, 54
6 66 60, 61
7 71, 73, 74 76
8 82, 85
9 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
11
98
G7
060
560
248
G6
6989
2661
2033
6914
6495
1071
5024
8773
4562
G5
2399
6072
3558
G4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
G3
25382
66569
41157
81188
20322
41816
G2
81029
41794
54882
G1
08189
36181
36579
ĐB
122309
899897
119997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09
1 11, 11 11, 14 14, 16
2 29 22, 24, 25
3 33 38 35
4 49 42 41, 43, 48
5 51, 57, 59 51, 58
6 60, 61, 66, 69 60, 66 62
7 76, 78 70, 71, 72 73, 76, 79
8 82, 89, 89 81, 88 82
9 97, 99, 99 91, 94, 95, 97 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
49
61
G7
517
530
G6
7359
3867
4707
5339
1151
5731
G5
0260
9152
G4
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
G3
46325
29258
12316
56289
G2
86061
21548
G1
37936
86046
ĐB
569773
647225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07
1 15, 17 16, 18
2 24, 25, 29 20, 22, 25
3 36, 37 30, 31, 39
4 49 41, 46, 48
5 58, 59 51, 52, 53
6 60, 61, 67, 68 61
7 73 70, 72
8 80 89
9 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
27
65
G7
711
062
G6
6191
2878
0059
6725
9916
1111
G5
5437
8134
G4
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
G3
45062
93234
50432
57304
G2
53443
79712
G1
43201
46536
ĐB
597890
146601
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 01, 04, 09
1 11, 11 11, 12, 13, 16
2 27 25
3 34, 37 32, 34, 35, 36
4 43, 49
5 55, 59
6 62 62, 65, 68, 69
7 74, 78
8
9 90, 91, 92, 95, 97 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/10/2024

Huế Phú Yên
G8
54
44
G7
638
112
G6
0654
6295
1610
7388
6393
6202
G5
0638
2372
G4
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
G3
07865
14275
28487
73074
G2
72269
09892
G1
52148
71255
ĐB
855967
418659
Đầu Huế Phú Yên
0 06 02, 04
1 10, 15 12
2 24
3 38, 38 32
4 43, 48 44
5 54, 54 51, 55, 59
6 65, 67, 69
7 74, 75, 76 72, 72, 74
8 84 87, 88, 89
9 94, 95 92, 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/10/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
88
84
79
G7
301
631
264
G6
5892
5919
2340
8806
2359
6642
6356
9186
8351
G5
0045
1689
5214
G4
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G3
50080
26042
91620
53138
69230
37993
G2
67489
89407
97714
G1
23018
50032
78445
ĐB
853766
080332
026275
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 07 06, 07 05, 09
1 13, 18, 19, 19 14, 14, 16, 19
2 20, 21
3 31, 32, 32, 33, 38, 38 30
4 40, 42, 45 42, 44 45
5 52, 54 59 51, 54, 56
6 66 64
7 71, 79 77 75, 79
8 80, 88, 89 84, 89 84, 85, 86
9 92 93, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
02
47
39
G7
225
873
459
G6
0754
1440
2191
3889
0066
3321
8904
9455
2023
G5
6064
9932
9046
G4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
G3
78199
96327
44200
64841
05324
34788
G2
65789
95890
40097
G1
32949
70913
86201
ĐB
379887
261602
665811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 00, 02 01, 04
1 17, 18 12, 13 11, 18
2 24, 25, 27, 28 21, 21, 28 21, 23, 23, 24
3 34, 37 32 39
4 40, 49 41, 47, 49 46
5 54 53, 55, 55, 59
6 64, 66 66
7 73, 77 74
8 87, 89 81, 88, 89 81, 88
9 91, 99 90 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
32
11
G7
088
540
G6
6883
5400
6911
3261
8044
0304
G5
8125
6136
G4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
G3
99568
31585
68975
92210
G2
51676
82809
G1
90679
44949
ĐB
109990
131169
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 04, 09
1 10, 11 10, 11
2 25, 26 27
3 32 36
4 40, 40, 44, 45, 49
5
6 68 61, 69
7 70, 76, 76, 79 74, 75
8 83, 85, 86, 88
9 90, 90, 94 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
01
39
20
G7
166
358
074
G6
2963
0252
6757
8696
5909
3111
6756
0672
7789
G5
9391
8976
0534
G4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
G3
53910
88113
09440
58008
09707
39376
G2
16157
61708
68702
G1
54950
84700
58203
ĐB
432620
789791
283869
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 02, 03, 07
1 10, 13 11 10
2 20, 21 25 20
3 33 30, 39 34, 35, 38
4 40 47
5 50, 52, 57, 57, 57, 59 58 51, 56
6 63, 66 65, 69
7 71 76 72, 74, 76, 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
07
51
G7
588
143
G6
3490
9349
9418
6750
8359
6441
G5
7338
3540
G4
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
G3
36412
93614
57705
70833
G2
30739
91790
G1
30107
08506
ĐB
912964
322496
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07, 07, 07 05, 06
1 12, 14, 14, 18 11
2 20, 24, 27
3 38, 39 33, 37
4 49 40, 41, 43
5 50, 51, 51, 51, 59
6 64 61
7 76 77
8 83, 88
9 90 90, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
91
72
G7
663
165
G6
8716
4001
6353
9123
5952
5181
G5
3521
3156
G4
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
G3
60372
50605
54993
34581
G2
82499
23370
G1
25819
77696
ĐB
869647
493020
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 05 06
1 16, 17, 18, 19 13, 14
2 21 20, 23, 25
3 33, 39
4 47
5 53, 58 52, 56, 59
6 63 65
7 72, 74, 74, 79 70, 72
8 81, 81
9 91, 99 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/10/2024

Huế Phú Yên
G8
76
35
G7
665
515
G6
0262
4629
7874
4736
3440
0390
G5
8476
8237
G4
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
G3
94734
32999
94452
37603
G2
80048
46694
G1
97595
77040
ĐB
386552
144220
Đầu Huế Phú Yên
0 03
1 11 15
2 29 20, 20, 23
3 31, 34, 39 35, 36, 37
4 47, 48 40, 40, 47
5 52 50, 52
6 61, 62, 64, 65 64
7 71, 74, 76, 76
8 85, 88
9 95, 99 90, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
76
98
56
G7
520
284
651
G6
7530
0665
3503
6814
3308
0491
7637
4491
3409
G5
2827
9525
6395
G4
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G3
77377
18774
45097
90515
93246
47775
G2
52830
16511
13577
G1
43574
91578
30352
ĐB
102182
275950
491090
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 08, 08 05, 08 09
1 11, 14, 15, 18
2 20, 27 25
3 30, 30 34, 37
4 46
5 53 50, 55 51, 52, 56, 57
6 65 62, 63 67
7 74, 74, 74, 76, 77, 79 78, 79 74, 75, 77
8 81, 82 84 80, 80
9 93 91, 96, 97, 98 90, 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
42
25
97
G7
257
335
124
G6
0707
2368
4773
5840
8380
1257
5238
2878
0457
G5
2405
6649
5155
G4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
G3
01203
96588
80803
54144
18464
61568
G2
14761
59796
34107
G1
60910
12665
73695
ĐB
753517
581844
847643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 05, 06, 07 03, 03, 08 07
1 10, 15, 17 10
2 29 25 20, 24
3 35 38
4 42 40, 41, 44, 44, 49 42, 43
5 51, 51, 57 54, 57 55, 57
6 61, 68 65 64, 68, 68
7 73 73, 78
8 88 80, 82, 87 84
9 95 96 95, 95, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
61
55
G7
643
868
G6
7496
8873
0100
4374
1030
6026
G5
4629
4624
G4
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
G3
34106
36637
27069
49296
G2
70099
61474
G1
78955
93890
ĐB
127515
032109
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 06 05, 09
1 15
2 22, 29 24, 26
3 35, 37 30, 35
4 43 40, 41, 48
5 55, 55, 57 52, 55
6 61, 69 68, 69
7 73, 73 74, 74
8
9 96, 98, 99 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
74
65
20
G7
708
647
887
G6
0815
2495
9921
2731
4636
5871
9409
9825
9520
G5
1169
8419
3275
G4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
G3
67509
31817
41416
14230
30424
56097
G2
80794
99456
11122
G1
75026
51904
73414
ĐB
678316
110727
052033
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 08, 09 04 01, 09
1 15, 16, 17 11, 16, 19 11, 14
2 21, 26 26, 27 20, 20, 22, 24, 25, 28
3 32 30, 31, 36 33
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 62, 65 67, 68
7 74 71, 77 70, 75
8 85, 87
9 92, 92, 94, 95 93 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
10
35
G7
983
917
G6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G5
6492
5374
G4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G3
97358
64163
91118
12653
G2
60740
42216
G1
43682
90493
ĐB
501185
932806
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 10, 12, 14, 15 16, 17, 18
2 20, 26 21, 25, 28
3 31 35, 38
4 40, 47 44, 48
5 54, 56, 58 53, 59
6 63 65, 67
7 74
8 82, 83, 85 80
9 92, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
43
77
G7
590
055
G6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G5
4587
5078
G4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G3
49481
43514
03337
86343
G2
46924
44568
G1
56511
78410
ĐB
855757
205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Huế Phú Yên
G8
01
97
G7
207
675
G6
5777
4116
1087
7863
3320
8954
G5
7624
8126
G4
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
G3
90757
49957
28474
25314
G2
59063
33013
G1
07317
84969
ĐB
021412
502848
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 07 06
1 12, 16, 17 13, 14
2 20, 24 20, 26
3 38 32
4 48
5 52, 57, 57 53, 54
6 63, 63 63, 68, 69
7 77, 78 74, 74, 75, 75
8 87, 87
9 96 91, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
10
17
13
G7
070
076
741
G6
7878
2680
8094
1817
1333
9901
7816
0862
0723
G5
1229
2459
4711
G4
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G3
30664
00146
56986
85035
58887
83127
G2
49727
56500
90088
G1
74051
55955
82964
ĐB
905378
641400
025694
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05 00, 00, 01, 05, 05 02, 07
1 10 17, 17 11, 13, 13, 16
2 27, 29 23, 27
3 32, 33 33, 35, 38 33
4 46 41
5 51 54, 55, 59
6 64 62 62, 64, 64, 64
7 70, 71, 78, 78 76
8 80, 80, 82 86 87, 88
9 94, 99 90, 91 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
57
54
G7
783
451
524
G6
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
G5
6953
9764
7582
G4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
G3
98244
03078
33349
09769
66431
72222
G2
83665
85037
46359
G1
38796
09960
95673
ĐB
429217
007725
063322
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 04, 05
1 17 14
2 21, 25 25 22, 22, 24, 28
3 31, 39 31, 37, 39 31, 31, 34, 38
4 41, 44, 47 42, 49 44, 46
5 53, 56 50, 51, 57, 59 54, 54, 59
6 63, 65 60, 64, 64, 69
7 78 73, 74, 78 73, 76
8 83 82
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
23
69
G7
910
146
G6
3420
7444
4600
0966
3333
0372
G5
6009
0090
G4
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
G3
78819
79885
84873
95710
G2
61087
47246
G1
59265
53720
ĐB
532702
109333
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 02, 02, 09
1 10, 19 10, 16
2 20, 23 20
3 33, 33
4 44 46, 46
5 52, 55 51
6 65 66, 69
7 72, 73
8 83, 85, 85, 87 80, 81, 81, 85
9 97 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/09/2024

Huế Phú Yên
G8
71
61
G7
044
456
G6
7376
7709
9555
7638
9072
4950
G5
7300
3629
G4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
G3
25784
20747
42299
97971
G2
49530
48071
G1
71651
45212
ĐB
474746
445919
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 22 20, 29
3 30, 30 33, 38
4 42, 44, 46, 47 48
5 51, 53, 55 50, 51, 56
6 61
7 71, 71, 76 71, 71, 72
8 84 88
9 96 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
67
15
G7
323
841
054
G6
9094
7905
9900
9343
5304
6677
6531
8349
1469
G5
4597
6462
7532
G4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
G3
05428
21901
93966
56534
54536
29142
G2
70333
20465
68615
G1
29487
03128
26811
ĐB
854940
978865
509044
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 01, 04, 05, 08 04, 07
1 18 10, 11, 14, 15, 15
2 20, 23, 28 28
3 33, 35, 39 34, 36 30, 31, 32, 32, 36
4 40 41, 43 42, 44, 49
5 57 54
6 60, 62, 65, 65, 66, 67 69
7 77
8 84, 87 84, 88, 89 84, 85, 86
9 94, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
37
97
51
G7
970
731
696
G6
9815
3524
3416
8728
6953
4066
2514
3239
6287
G5
3893
1645
8018
G4
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
G3
83918
64123
64690
77746
90851
46875
G2
48823
57074
86632
G1
15740
96506
53981
ĐB
663893
987546
516935
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 06
1 15, 16, 18, 18 14, 18
2 23, 23, 24 28, 28, 28 22, 22, 25
3 37 31 32, 32, 35, 39
4 40 45, 46, 46 45
5 53 51, 51, 52
6 63 61, 61, 66
7 70, 73, 76, 77 74 75, 78
8 80 81, 87
9 93, 93, 95 90, 95, 97 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
36
38
G7
669
670
G6
7132
9015
0293
1656
4586
6142
G5
5282
5427
G4
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
G3
04833
37338
77458
16762
G2
90681
00478
G1
04825
17014
ĐB
549742
248220
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01
1 15 14
2 25 20, 21, 24, 27
3 32, 33, 36, 38 32, 34, 38
4 42, 42 42
5 50, 55 56, 58
6 64, 69 62
7 70, 78
8 81, 82, 83 86, 89
9 93, 96 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
99
52
75
G7
472
684
134
G6
1872
3774
5823
0928
7819
4213
3819
8723
3381
G5
4939
3697
8340
G4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
G3
46453
01294
67121
71789
17930
66556
G2
66378
58978
69042
G1
98407
84189
64274
ĐB
581627
248567
158626
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 07 03
1 17 13, 19 19
2 23, 27 21, 21, 26, 28, 28 21, 23, 26
3 39 39 30, 34, 34
4 46 40, 42
5 53, 53 52 56
6 62, 66 67, 69
7 72, 72, 74, 78 78 71, 72, 74, 75
8 84, 84, 89, 89 81, 86
9 93, 94, 99 94, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
44
33
G7
526
569
G6
5056
1194
9351
3365
6833
3957
G5
2765
8431
G4
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
G3
89548
77931
94465
59018
G2
38913
46553
G1
33027
44936
ĐB
517983
455093
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 13 18
2 23, 26, 27
3 31 31, 33, 33, 35, 36
4 42, 43, 44, 46, 48 44
5 51, 56 53, 57
6 60, 65 64, 65, 65, 67, 67, 69
7
8 83 89
9 94, 95, 98 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
88
25
G7
822
600
G6
4021
2475
0714
9132
4850
5561
G5
2492
3333
G4
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
G3
93560
09363
87308
94023
G2
45463
67200
G1
20622
39238
ĐB
278074
912850
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00, 00, 08
1 14
2 20, 21, 22, 22, 22, 23 23, 24, 25
3 38 32, 33, 35, 37, 38, 38
4
5 50, 50
6 60, 63, 63, 69 61, 67
7 74, 75, 76 70
8 88
9 92 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/09/2024

Huế Phú Yên
G8
16
52
G7
862
023
G6
6420
7197
0930
5644
0960
2250
G5
1928
3700
G4
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
G3
56052
43217
38451
23281
G2
60956
24846
G1
59659
10635
ĐB
813119
783878
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 16, 17, 19 14, 14, 16
2 20, 28 23
3 30 35
4 44, 46 44, 45, 46
5 52, 56, 59 50, 51, 52, 54, 56
6 62, 67 60
7 71, 73 78
8 81
9 91, 97, 99 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
29
12
36
G7
020
282
992
G6
4399
2704
5678
7589
1669
5349
4134
5022
3424
G5
7035
9084
4992
G4
84128
85454
65066
71625
37110
62863
24336
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
G3
13124
43093
71082
29548
55585
01945
G2
00545
07922
03386
G1
35455
04569
52230
ĐB
297118
433672
448925
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 02, 04
1 10, 18 12, 13 14
2 20, 24, 25, 28, 29 22, 29 22, 24, 25
3 35, 36 30, 34, 36, 36
4 45 45, 48, 48, 49 44, 45
5 54, 55 59
6 63, 66 69, 69 61
7 78 72, 78 73
8 82, 82, 84, 89 85, 86
9 93, 99 92, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
45
69
82
G7
245
531
752
G6
9473
6829
6273
2212
8022
7614
6894
1802
9405
G5
2351
1463
0589
G4
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
G3
23351
64820
63709
65452
19620
19967
G2
28826
44703
82763
G1
71044
96347
02302
ĐB
983598
251693
118528
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06, 08, 09 01, 02, 02, 05
1 18 12, 14
2 20, 25, 26, 29 22, 29 20, 28
3 31
4 44, 45, 45 41, 43, 47 42, 46
5 51, 51, 51 52, 55 52
6 68 63, 69 63, 67, 67
7 71, 73, 73 77
8 82, 85 82, 88, 89
9 98 93, 94 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
12
54
G7
030
978
G6
9522
6734
1070
0032
4200
3189
G5
0324
5125
G4
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
G3
65244
38829
50466
67871
G2
06245
39725
G1
58876
03518
ĐB
579747
643082
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 00, 06 00
1 12 18
2 22, 24, 29 25, 25
3 30, 34 31, 32
4 44, 45, 47, 49 48
5 53 54
6 63 66, 67, 69
7 70, 71, 76 71, 78
8 82, 88, 89
9 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
08
95
28
G7
978
276
665
G6
2940
3336
6410
3664
8827
2444
5543
5163
4065
G5
4264
5757
6736
G4
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
G3
45051
95005
61434
74770
64812
81030
G2
69888
88628
15477
G1
06490
32292
34540
ĐB
806494
574085
092236
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 06, 08 05, 07
1 10, 10 16 12, 19
2 27, 28 26, 28
3 36, 36 34, 35 30, 36, 36
4 40 44 40, 43
5 51 57, 57 51, 59
6 64 64 63, 64, 65, 65
7 72, 78 70, 76 70, 77
8 88, 88, 88 85
9 90, 94 92, 92, 93, 95 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
06
27
G7
683
917
G6
7906
2171
4200
7133
3591
8883
G5
4822
3794
G4
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
G3
79046
81886
86507
28803
G2
99219
49553
G1
83071
98366
ĐB
217800
258782
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 06, 06, 07 03, 07
1 16, 19 15, 15, 17
2 21, 22 27
3 33, 35, 36
4 46
5 55 53, 53
6 61 66
7 71, 71, 77
8 83, 84, 86 82, 83, 88
9 91, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
26
24
G7
170
291
G6
6174
0090
9290
7484
3040
6827
G5
0219
4413
G4
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
G3
44843
91580
20889
30035
G2
65613
55663
G1
74712
52964
ĐB
159369
356138
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 19 13
2 26 24, 27, 28
3 35, 36, 38
4 43, 43 40, 42, 43, 45, 46
5 55, 59
6 69 63, 64
7 70, 74, 74, 79
8 80 84, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/09/2024

Huế Phú Yên
G8
10
30
G7
823
209
G6
9654
9029
2008
9366
1848
8751
G5
8666
4568
G4
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
G3
86179
51225
50039
28597
G2
47680
77528
G1
59469
88485
ĐB
393278
302280
Đầu Huế Phú Yên
0 08 09
1 10, 17 18
2 22, 23, 25, 29 27, 27, 28
3 34 30, 39
4 44, 48
5 54, 58 51
6 63, 66, 69 66, 68
7 77, 77, 78, 79
8 80 80, 85, 89
9 97, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
58
11
42
G7
139
702
388
G6
1608
2350
0509
1093
3050
2116
7977
7652
1968
G5
6908
6239
5563
G4
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
G3
44629
24166
65536
81865
58380
46578
G2
07736
62812
11544
G1
74009
34965
05977
ĐB
683737
601281
942153
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08, 08, 09, 09 01, 01, 02, 02 02
1 11, 11, 12, 16, 16 18
2 22, 29 25, 27
3 36, 36, 36, 37, 39 36, 39 35
4 42, 44, 49
5 50, 58 50 52, 53
6 60, 66 65, 65 63, 68
7 77, 77, 78
8 80, 85 81, 84 80, 88
9 97 93, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 14/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
65
88
54
G7
440
151
597
G6
9045
2192
3612
6921
6302
7081
6765
1266
6692
G5
6148
5668
5080
G4
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
G3
19190
02929
99272
36045
84094
59363
G2
22602
29973
84577
G1
97714
71412
13824
ĐB
108538
062274
433489
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 02 09
1 12, 14, 19 12, 13 17
2 27, 29 21, 26, 28 24, 26
3 35, 38
4 40, 45, 48, 48 45 48
5 55, 56 51 54, 56
6 65 66, 68, 69 63, 65, 66
7 72, 73, 74, 76, 79 74, 77
8 82 81, 88 80, 81, 89
9 90, 92 92, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
11
69
G7
362
782
G6
6539
9168
8269
0829
6097
9993
G5
8175
4788
G4
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
G3
68639
59528
88001
80725
G2
88598
75517
G1
55444
83926
ĐB
934415
702695
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 07
1 11, 15, 19 11, 17
2 22, 28 25, 26, 29
3 33, 39, 39
4 42, 44
5 56 51
6 62, 68, 69 64, 69
7 75 78
8 82 82, 88
9 95, 98 91, 92, 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 12/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
80
09
23
G7
824
064
849
G6
2903
1285
1710
1846
6328
9722
1784
2659
4441
G5
8850
4471
9456
G4
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
G3
93173
97902
51734
13667
25107
19981
G2
54848
09088
76710
G1
11964
47916
30517
ĐB
204004
379493
480568
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 04 02, 09 03, 07
1 10 16 10, 17
2 24, 25 22, 22, 25, 28, 29 23
3 35 34 33, 34, 37, 39
4 48 46 41, 49
5 50 55 54, 56, 59
6 64, 67 64, 67, 68 65, 68
7 70, 73, 74 71, 73
8 80, 85, 88 88 81, 84
9 98 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
32
23
G7
062
110
G6
9824
5721
7153
9357
2718
0004
G5
2740
9883
G4
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
G3
76291
98622
90874
36844
G2
19640
48462
G1
07129
39804
ĐB
295789
146986
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08 04, 04
1 10, 17, 18
2 21, 22, 23, 24, 29 23, 29
3 32 30
4 40, 40, 45 40, 44
5 53 55, 57
6 62, 67 62
7 76 74, 75
8 88, 89 83, 86, 87
9 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 10/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
96
41
G7
539
402
G6
6114
1813
8755
3744
5081
0877
G5
7549
2752
G4
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
G3
94993
45198
47414
52312
G2
48175
31453
G1
85792
19729
ĐB
236145
600935
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09 02
1 13, 14 12, 14
2 25, 29
3 39 31, 35
4 40, 42, 45, 49 41, 42, 44
5 53, 53, 55, 59 52, 53, 53
6
7 75 74, 74, 77, 79
8 88 81
9 92, 93, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 09/09/2024

Huế Phú Yên
G8
49
59
G7
647
768
G6
5291
8216
0698
9486
5937
8341
G5
8797
4848
G4
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
G3
59512
27525
89095
23943
G2
48221
46628
G1
63275
59643
ĐB
391389
583247
Đầu Huế Phú Yên
0 02
1 12, 15, 16, 18
2 21, 25 21, 28
3 39 35, 37, 38
4 42, 47, 49 41, 43, 43, 47, 48
5 51 56, 59
6 68, 68
7 71, 75
8 89 86
9 91, 97, 97, 98 91, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
77
77
34
G7
977
499
487
G6
5315
9940
7812
7978
5475
0040
7695
2437
4842
G5
7322
6157
3186
G4
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
G3
53741
25120
67612
10703
00441
02636
G2
90125
87295
26241
G1
91512
62116
25612
ĐB
616209
130907
332069
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 09 03, 03, 07, 07
1 12, 12, 15 12, 16 12, 17
2 20, 22, 25 25 26, 28
3 30, 35 30, 36 34, 36, 37
4 40, 41, 44, 46 40 41, 41, 42
5 54 55, 57 51, 52
6 62 62 60, 69
7 77, 77 75, 77, 78
8 86, 87
9 95, 99 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
59
29
45
G7
948
769
598
G6
8562
7439
6428
2099
8090
3680
4836
1879
3806
G5
9219
2285
8744
G4
83431
22569
22212
94275
24065
16200
15773
21362
00607
05366
98691
08611
77001
51343
25667
11171
90244
84239
33777
03166
25031
G3
56812
59350
32423
27557
66371
06957
G2
61689
53410
52258
G1
31701
90726
16966
ĐB
584956
998197
174149
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01 01, 07 06
1 12, 12, 19 10, 11
2 28 23, 26, 29
3 31, 39 31, 36, 39
4 48 43 44, 44, 45, 49
5 50, 56, 59 57 57, 58
6 62, 65, 69 62, 66, 69 66, 66, 67
7 73, 75 71, 71, 77, 79
8 89 80, 85
9 90, 91, 97, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
53
68
G7
464
823
G6
3844
8623
1628
8606
3661
0585
G5
8011
3551
G4
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
G3
90702
62004
74130
97681
G2
71009
70926
G1
03366
11535
ĐB
524631
944635
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 04, 09 06
1 11
2 23, 24, 26, 28 23, 26, 28, 28
3 31 30, 35, 35
4 44 43
5 52, 53 51, 58
6 64, 64, 66, 66, 69 61, 68, 68, 69
7
8 88 81, 85
9 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
05
74
09
G7
031
929
204
G6
6295
0370
5495
6817
3623
1188
9203
7859
3137
G5
7995
9558
0520
G4
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
G3
98401
16607
33281
56422
64512
80048
G2
28494
89354
00272
G1
94133
71884
80337
ĐB
157145
505484
729702
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05, 07, 08 02, 03, 04, 09, 09
1 13, 17 12
2 22, 23, 29 20, 28
3 31, 33 37, 37
4 45, 45 44, 48
5 54 54, 57, 58, 59 51, 55, 59
6 63, 66, 68 64 60
7 70 74 72, 76
8 87 80, 81, 83, 84, 84, 88
9 94, 95, 95, 95 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
10
95
G7
567
033
G6
1721
3643
1065
7192
2586
7558
G5
5843
9451
G4
66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411
22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
G3
24644
79969
18996
12403
G2
37283
68941
G1
04334
06869
ĐB
261869
126015
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 01, 03
1 10, 11 15
2 20, 21 21, 28
3 32, 34, 34 33, 37
4 43, 43, 44, 49 41, 47
5 51, 58
6 65, 67, 69, 69 69
7 73, 76
8 83 86
9 93 92, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
93
G7
127
492
G6
8763
8097
8201
4013
5027
7145
G5
9293
1250
G4
74096
80797
13471
13307
47692
29209
98090
54996
84296
77727
72202
46894
66464
31794
G3
92103
65365
79281
28926
G2
62747
54164
G1
10651
38942
ĐB
542457
118443
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 07, 09 02
1 16 13
2 27 26, 27, 27
3
4 47 42, 43, 45
5 51, 57 50
6 63, 65 64, 64
7 71
8 81
9 90, 92, 93, 96, 97, 97 92, 93, 94, 94, 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/09/2024

Huế Phú Yên
G8
38
06
G7
719
224
G6
8037
3473
1528
9433
4943
2115
G5
3035
6622
G4
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
G3
55264
08851
39294
22470
G2
21058
78551
G1
03626
61052
ĐB
735605
140830
Đầu Huế Phú Yên
0 05 06
1 16, 19 15
2 23, 26, 28 22, 24, 27
3 35, 37, 38, 39 30, 33
4 46, 49 43, 49
5 51, 58 51, 52, 55
6 64, 69
7 73 70, 76, 79
8 86
9 97 92, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
42
75
66
G7
057
937
803
G6
8489
5155
6852
0702
4143
2807
7297
5625
3102
G5
3757
4123
9219
G4
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
G3
00198
44431
13802
86142
25679
08537
G2
47413
27819
00249
G1
93132
02457
52664
ĐB
355094
001858
928354
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 02, 02, 06, 07 00, 02, 03
1 13 19 11, 19
2 20, 23 24, 25
3 31, 32 37 37
4 42, 47 40, 42, 43 43, 49
5 51, 52, 55, 57, 57 57, 58 54
6 69 65 64, 65, 66
7 71, 72, 72, 75 74, 75 79
8 89
9 94, 98 95 95, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 31/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
34
65
02
G7
771
699
000
G6
5254
1211
9029
6724
4188
0762
7991
9795
9865
G5
7905
0289
7750
G4
50051
56340
27001
78847
80910
00369
31135
06220
78113
68802
25676
60319
33426
00893
41015
69110
61391
12094
09577
55769
82899
G3
63954
10715
13731
33497
58377
73403
G2
96284
59803
38563
G1
94798
26718
88880
ĐB
733797
710403
130209
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 05 02, 03, 03 00, 02, 03, 09
1 10, 11, 15 13, 18, 19 10, 15
2 29 20, 24, 26
3 34, 35 31
4 40, 47
5 51, 54, 54 50
6 69 62, 65 63, 65, 69
7 71 76 77, 77
8 84 88, 89 80
9 97, 98 93, 97, 99 91, 91, 94, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 30/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
58
02
G7
860
770
G6
6772
6143
5519
1181
3309
8392
G5
3658
1860
G4
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
G3
75963
83214
00560
13339
G2
99971
05631
G1
37077
50463
ĐB
315230
945632
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03 00, 02, 09
1 11, 14, 19 14, 19
2
3 30, 32 31, 32, 35, 39
4 43
5 58, 58 52
6 60, 62, 63 60, 60, 60, 63
7 71, 72, 74, 76, 77 70
8 81, 84
9 96 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 29/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
01
36
05
G7
255
779
532
G6
5706
3539
9991
8115
5403
5520
3579
4377
7636
G5
8686
1580
1265
G4
80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
G3
55150
13209
77160
18530
18651
12157
G2
18491
03804
40627
G1
52625
70675
61106
ĐB
314822
791366
178794
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 09 03, 04 05, 06, 06
1 15 15 15, 17
2 22, 25 20, 27 27, 28
3 34, 39 30, 35, 36, 38 32, 36
4 44 46 47
5 50, 52, 55 57 50, 51, 57
6 60, 66, 68 65
7 71 75, 78, 79 77, 79
8 80, 81, 86 80 87
9 91, 91 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 28/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
43
G7
298
617
G6
8430
6053
4371
0826
7539
9694
G5
9228
0813
G4
37859
39424
08213
04921
11704
35988
02710
63974
94487
71635
65943
26912
51731
66987
G3
37468
42267
75820
36201
G2
39760
97738
G1
81908
25728
ĐB
850152
642386
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08 01
1 10, 13 12, 13, 17
2 21, 24, 28 20, 26, 28
3 30 31, 35, 38, 39
4 43, 43
5 52, 53, 59
6 60, 67, 68
7 71, 79 74
8 88 86, 87, 87
9 98 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 27/08/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
89
58
G7
884
305
G6
7777
6552
7808
9837
5332
6303
G5
9821
6762
G4
63511
98772
89393
57824
25800
17008
28485
00196
47200
33044
18372
80998
33759
04269
G3
41157
44185
51251
17565
G2
73691
05549
G1
35996
53884
ĐB
033415
496077
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 08, 08 00, 03, 05
1 11, 15
2 21, 24
3 32, 37
4 44, 49
5 52, 57 51, 58, 59
6 62, 65, 69
7 72, 77 72, 77
8 84, 85, 85, 89 84
9 91, 93, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 26/08/2024

Huế Phú Yên
G8
97
97
G7
737
394
G6
2839
3073
0133
8997
1483
0994
G5
3210
6098
G4
78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
33107
90938
21781
17197
42455
47113
65914
G3
12498
61630
40230
27590
G2
91197
14640
G1
23211
39949
ĐB
015561
654345
Đầu Huế Phú Yên
0 07
1 10, 11, 17, 18 13, 14
2 29
3 30, 31, 33, 37, 39 30, 38
4 45, 46 40, 45, 49
5 55
6 61
7 73
8 89 81, 83
9 97, 97, 98 90, 94, 94, 97, 97, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 25/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
47
92
82
G7
120
589
584
G6
4740
2514
0877
6176
2239
4209
1133
2578
5314
G5
9626
3779
0244
G4
08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
G3
59762
80353
86116
22037
00756
78079
G2
70081
59913
06292
G1
40857
14392
72648
ĐB
187633
491942
072479
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 02
1 10, 14 13, 16 14, 14
2 20, 26
3 33 37, 39 33, 37, 38
4 40, 44, 47 41, 42, 44 44, 48
5 53, 55, 57 52, 56 56
6 62, 68
7 73, 77, 79 76, 79 70, 72, 78, 79, 79
8 81, 84 82, 84, 89 82, 84
9 92, 92, 93 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 24/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
32
63
42
G7
453
807
543
G6
0750
7437
9718
6783
6999
1569
9364
1556
0973
G5
3673
7537
5566
G4
87656
76123
96542
49384
35395
78258
29809
59517
60798
90110
31580
13527
81092
77271
12601
75082
05097
62335
94009
24440
70474
G3
62526
33776
64734
54311
17289
89175
G2
03255
43358
98919
G1
41083
69015
94672
ĐB
614798
760738
720933
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 07 01, 09
1 18 10, 11, 15, 17 19
2 23, 26 27
3 32, 37 34, 37, 38 33, 35
4 42 40, 42, 43
5 50, 53, 55, 56, 58 58 56
6 63, 69 64, 66
7 73, 76 71 72, 73, 74, 75
8 83, 84 80, 83 82, 89
9 95, 98 92, 98, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 23/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
48
48
G7
256
436
G6
7999
6289
4507
1781
2453
8428
G5
8319
6819
G4
27404
17542
71814
97100
99278
10370
76885
07075
86188
79734
10417
23101
21921
73428
G3
96368
37724
26787
60492
G2
68488
08147
G1
87685
29610
ĐB
237852
350231
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 04, 07 01
1 14, 19 10, 17, 19
2 24 21, 28, 28
3 31, 34, 36
4 42, 48 47, 48
5 52, 56 53
6 68
7 70, 78 75
8 85, 85, 88, 89 81, 87, 88
9 99 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 22/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
34
01
G7
175
050
257
G6
8778
7355
5064
8234
3180
1952
2533
5642
4895
G5
0189
3291
4101
G4
69457
95054
66164
83860
45401
36483
48877
96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
30136
66410
79166
44820
77833
75210
27648
G3
16874
26723
34481
41596
26455
73172
G2
14942
61100
22600
G1
84659
73907
87853
ĐB
311461
289636
472062
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 02, 07 00, 01, 01
1 10, 10
2 23 20
3 32 34, 34, 36 33, 33, 36
4 42 43 42, 48
5 54, 55, 57, 59 50, 52, 55, 56 53, 55, 57
6 60, 61, 64, 64 64, 64 62, 66
7 74, 75, 77, 78 72
8 83, 89 80, 81, 84
9 91, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 21/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
73
10
G7
896
209
G6
7879
6617
8323
2306
6729
2629
G5
1935
7118
G4
06238
00477
45505
02295
15259
19039
54904
63892
94469
07699
56812
00992
79969
81685
G3
67568
38270
87090
02444
G2
43532
12576
G1
15076
11838
ĐB
352987
295291
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05 06, 09
1 17 10, 12, 18
2 23 29, 29
3 32, 35, 38, 39 38