xoso66

Sổ kết quả - KQXSMT 200 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
29
54
G7
776
116
G6
6493
5563
5369
8917
6629
8918
G5
7208
1034
G4
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
G3
78081
63663
29887
38992
G2
38447
55669
G1
15280
91856
ĐB
308734
784936
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08 01
1 14 16, 17, 17, 18
2 26, 27, 29 20, 29
3 34 34, 36
4 43, 44, 47
5 51 54, 56
6 63, 63, 69 64, 67, 67, 69
7 76
8 80, 81 82, 87
9 93 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/10/2025

Phú Yên Huế
G8
20
03
G7
475
264
G6
4601
4307
7413
4634
7241
8885
G5
1885
2671
G4
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
G3
76322
74963
37716
06422
G2
75845
88727
G1
42642
87740
ĐB
201723
931457
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 04, 07 02, 03, 08
1 13 16, 19
2 20, 22, 23 22, 27
3 31 34
4 42, 45, 45 40, 41, 41
5 50, 52 57
6 63 64, 67
7 75, 76 71
8 85 81, 85
9 95 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/10/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
11
71
10
G7
684
928
023
G6
4722
0799
9437
7121
6307
4147
6319
6300
2617
G5
4714
8762
6312
G4
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
G3
67510
71482
57368
12262
99797
03177
G2
00403
11913
28621
G1
92044
71150
04617
ĐB
094610
296358
395309
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 06, 07, 07, 09 00, 05, 09
1 10, 10, 11, 14, 18 11, 13, 15, 15 10, 12, 17, 17, 19
2 22 21, 28 21, 23
3 32, 37 34
4 44 47
5 59 50, 58, 59 55
6 69 62, 62, 68 62, 68
7 78 71 76, 77
8 82, 84, 85 86
9 96, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/10/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
15
86
53
G7
017
281
157
G6
9473
8936
2288
4653
8466
1748
3010
8127
0100
G5
4706
3502
7877
G4
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
G3
62559
23972
93699
73109
21083
44623
G2
69662
53707
08089
G1
65875
32904
22827
ĐB
636674
351574
779404
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 03, 06 02, 04, 07, 09 00, 01, 04
1 15, 17 10, 13, 14 10, 14
2 28 25 23, 26, 26, 27, 27, 29
3 36 32
4 47, 49 48 46
5 58, 59 51, 53 53, 57
6 62, 63 66
7 72, 73, 74, 75 74 77
8 88 81, 86 83, 89
9 93 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
15
11
G7
878
486
G6
7701
9382
5690
9254
0011
0347
G5
1353
4156
G4
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
G3
74575
08379
61445
50173
G2
73722
93309
G1
90990
88408
ĐB
179313
851840
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 03, 08, 09
1 11, 13, 15, 16, 17 10, 11, 11
2 22 26
3 34
4 40, 45, 47
5 53, 54 54, 54, 56
6 65, 68 69, 69
7 75, 78, 79 70, 73
8 82 86
9 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/10/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
96
52
31
G7
824
855
106
G6
4916
0329
3842
2974
7837
4343
9118
1020
5757
G5
0902
3730
2231
G4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
G3
67688
46319
92147
51537
35786
01805
G2
11950
71158
94902
G1
37217
87959
20646
ĐB
826578
524605
033339
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 03, 05 00, 05 02, 05, 06, 06
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29, 29 23 20
3 37 30, 37, 37 31, 31, 39
4 42 43, 47, 48 46
5 50 52, 55, 58, 59 52, 57, 57
6 60 61 61, 67
7 78 74
8 80, 88 83, 83, 89 80, 86
9 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
83
15
G7
562
960
G6
2091
7973
2836
3039
3631
8651
G5
2521
7479
G4
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
G3
03077
86284
63836
59489
G2
10291
44193
G1
21550
83543
ĐB
554487
077346
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 11, 15
2 21, 29
3 36 31, 34, 36, 39
4 42 43, 46
5 50 50, 51, 51
6 62, 67 60
7 72, 73, 77, 77 79
8 82, 83, 84, 87, 89 85, 85, 89
9 91, 91 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
22
76
G7
359
581
G6
2657
4234
3040
8457
1106
2519
G5
4169
9290
G4
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
G3
18558
84882
50505
73414
G2
77445
29259
G1
76454
38924
ĐB
248337
634623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 05, 06, 06
1 10 14, 19
2 22 23, 24
3 34, 37, 39
4 40, 45
5 52, 54, 57, 58, 59 54, 57, 59
6 64, 69, 69 66
7 78 76, 79
8 82 80, 81, 86
9 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/10/2025

Phú Yên Huế
G8
16
12
G7
662
639
G6
2001
3849
7646
9324
3381
2830
G5
6364
5647
G4
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
G3
23079
33050
68970
90206
G2
69444
82720
G1
47724
95996
ĐB
999148
995118
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 05 06
1 16 12, 18, 19
2 24 20, 24, 25
3 30, 39
4 44, 46, 48, 48, 49 44, 45, 47
5 50, 54 55
6 62, 64
7 71, 79 70
8 80, 88 81, 84
9 96 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/10/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
15
41
26
G7
004
780
398
G6
5244
2369
6031
0255
6139
3494
9004
1364
4147
G5
7070
6315
9675
G4
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G3
34731
02906
69578
96480
21826
94781
G2
08745
55560
54197
G1
38767
78816
83881
ĐB
013901
674256
589281
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 04, 04, 06, 06 04, 06
1 15, 17 15, 16, 18
2 25, 26, 26
3 31, 31 39 32
4 44, 45 41 47
5 54, 55, 56 59
6 61, 63, 67, 67, 69 60, 65 64
7 70 78 75
8 86 80, 80, 85 81, 81, 81
9 90, 94, 96, 96 90, 92, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/10/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
40
72
89
G7
139
911
702
G6
1154
8845
7521
5684
2784
8023
7484
5569
2165
G5
9719
9569
9502
G4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
G3
29641
89862
32060
60746
85926
52879
G2
59231
16823
54541
G1
44392
50891
28622
ĐB
086699
211516
197666
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 01 00 02, 02
1 19 11, 16
2 21 23, 23 22, 26
3 31, 37, 39 31
4 40, 41, 45 43, 46, 49 41
5 54 55
6 62, 69 60, 63, 69 65, 66, 67, 69
7 76 72 76, 77, 78, 79
8 80 84, 84 82, 84, 89
9 92, 95, 98, 99 90, 91, 97 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
04
37
G7
022
350
G6
0009
8889
2135
9400
7315
0347
G5
3373
7226
G4
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
G3
23336
44815
91573
30665
G2
43644
11064
G1
88224
84257
ĐB
222490
677136
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09 00
1 15, 15, 15 10, 15
2 22, 24 20, 26
3 31, 35, 36 36, 37
4 44 47
5 50, 54, 57
6 60 64, 65, 65
7 73, 73, 75 73, 74, 76, 79
8 88, 89
9 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/10/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
05
27
16
G7
494
994
998
G6
4554
2513
1124
7535
9569
9054
4681
4598
3390
G5
4829
1254
5661
G4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
G3
62165
04350
92798
53490
06107
96918
G2
49765
69232
77029
G1
93930
92297
63140
ĐB
562990
891563
432514
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 05 02, 03 04, 07
1 13, 16 18 14, 14, 16, 17, 18
2 20, 24, 29 25, 27 29
3 30 30, 32, 35
4 48 47 40, 46, 49
5 50, 51, 54 54, 54 50
6 65, 65, 66 63, 69 61
7 78
8 87 81
9 90, 94, 99 90, 94, 97, 98 90, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
40
G7
234
432
G6
1756
1983
5013
7581
5609
4447
G5
5001
0047
G4
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
G3
55597
08302
25756
42811
G2
86198
85450
G1
13402
12850
ĐB
732606
960515
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 02, 05, 06 01, 09
1 13 11, 15, 18, 18, 19
2 20, 22 29
3 34, 35, 38 32
4 43, 46 40, 47, 47
5 56 50, 50, 51, 56
6 63
7
8 80, 83 81
9 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
94
65
G7
043
305
G6
0367
4463
3899
8258
6627
8413
G5
4893
0363
G4
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
G3
22431
60074
95093
57411
G2
79332
62170
G1
36145
91108
ĐB
693869
296856
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32, 32, 35
4 43, 45
5 56, 56, 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70, 70, 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/09/2025

Phú Yên Huế
G8
02
64
G7
762
031
G6
5240
4583
9241
1524
9591
8559
G5
8653
2821
G4
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
G3
42157
98784
11984
14126
G2
12461
77424
G1
91349
60191
ĐB
521927
543916
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 02 06
1 13, 16
2 23, 27 21, 24, 24, 26, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49, 49
5 53, 57 59, 59
6 61, 62 61, 64
7 70 74, 75
8 83, 84, 89 84
9 97 91, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
60
01
45
G7
612
346
727
G6
8800
1649
4816
8368
2302
8479
7421
2918
9923
G5
5045
3269
1338
G4
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G3
55190
77052
74977
76154
16099
09654
G2
28825
41761
79982
G1
83371
88702
65092
ĐB
134441
221981
980109
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 02 01, 02, 02 00, 05, 09
1 12, 16, 16, 19 14 18, 18
2 25 27 21, 23, 27, 27
3 37 34 38
4 41, 45, 49 46, 49 45
5 52, 59 50, 54 54, 55
6 60, 64 61, 68, 69 68
7 71 77, 77, 79
8 81 82
9 90, 99 95 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/09/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
08
86
74
G7
125
571
910
G6
5783
1194
0226
4654
7515
4221
3477
8997
1196
G5
5432
6910
5200
G4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
G3
09579
27049
93129
70912
10271
29180
G2
94159
94046
70634
G1
69760
63663
32283
ĐB
888186
843701
189481
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 00, 08 01, 02 00, 09
1 15, 15, 18 10, 12, 15 10
2 25, 26 21, 26, 29
3 32 31 34, 37
4 49 46 40
5 50, 59 54 58
6 60, 62, 68 62, 63, 63
7 79 71 71, 71, 74, 76, 77
8 83, 86 80, 81, 86 80, 81, 83, 83
9 94 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
56
72
G7
830
284
G6
1453
3025
3900
0459
0968
6377
G5
3813
9816
G4
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
G3
95426
28021
48215
44987
G2
98248
57656
G1
21921
47327
ĐB
996946
744234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 07
1 10, 13 15, 15, 16
2 21, 21, 25, 26 27
3 30, 30 32, 34
4 40, 46, 48
5 53, 56 50, 56, 59, 59
6 63, 68
7 72, 77 72, 77
8 84, 87
9 91, 94 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/09/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
88
70
90
G7
369
071
508
G6
2446
5272
3719
4401
0549
3884
2212
5905
6032
G5
2496
7578
0768
G4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
G3
86244
30539
72645
93377
63513
94200
G2
02134
95075
40022
G1
71936
89123
73475
ĐB
091434
548107
453805
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 07 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08
1 12, 19 11, 19 12, 13
2 23, 29 21, 22
3 31, 34, 34, 35, 36, 39 32
4 44, 46 45, 49
5 50 50 56
6 66, 69 64, 68, 68
7 72 70, 71, 72, 75, 77, 78 75
8 88 84, 87
9 96, 97, 98 96 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
65
59
G7
247
739
G6
6046
3554
7867
2660
2696
8221
G5
1002
6664
G4
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
G3
09457
94684
88161
52565
G2
00595
61911
G1
27502
32578
ĐB
357134
861914
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 02 06
1 11, 14
2 21
3 34 34, 37, 39
4 46, 47
5 54, 54, 57 57, 59
6 65, 66, 67 60, 60, 61, 64, 65
7 74, 78 77, 78
8 84, 89 82
9 94, 95, 95 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
26
54
G7
855
709
G6
2932
8498
3271
2923
3962
7301
G5
1368
8852
G4
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
G3
10317
59982
20391
97201
G2
10183
23505
G1
75058
02038
ĐB
764188
734238
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 01, 01, 05, 09
1 17, 17 10
2 20, 24, 26 23
3 32 30, 38, 38
4 42, 44
5 55, 58 52, 54, 57
6 68 61, 62, 66, 67
7 71
8 80, 82, 83, 88
9 98 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/09/2025

Phú Yên Huế
G8
96
96
G7
030
915
G6
2169
4792
1148
9418
9390
1379
G5
6813
6218
G4
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
G3
97807
15408
08922
00201
G2
25976
01902
G1
17328
35584
ĐB
654379
942254
Đầu Phú Yên Huế
0 07, 08 01, 02, 09
1 10, 13 14, 15, 17, 18, 18
2 28 22
3 30, 32, 35, 37
4 44, 48
5 52 54, 57
6 69 62, 65
7 76, 78, 79 79
8 84, 86
9 92, 96 90, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
59
61
49
G7
881
724
594
G6
4096
4788
3507
5629
7074
6678
8246
3191
6739
G5
6440
8247
2905
G4
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
G3
49456
34503
01988
20167
34687
09224
G2
66736
47651
33454
G1
34240
03124
47885
ĐB
185435
129568
502074
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 07 04 05
1 16 14
2 20, 24, 24, 28, 29 24, 24
3 32, 35, 36 39 39
4 40, 40, 44 46, 47 46, 49
5 52, 56, 59 51 53, 54
6 66 61, 67, 68
7 70, 74, 75, 78 72, 74, 79
8 81, 85, 88 88 85, 85, 87, 87
9 91, 96 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/09/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
25
78
81
G7
779
597
525
G6
2960
4861
7428
8738
2569
7398
0529
3888
1175
G5
5456
9908
9159
G4
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
35782
54777
16583
21447
18526
51365
80730
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
G3
73050
66766
36557
62366
15869
73717
G2
02742
48066
31048
G1
05357
88961
63501
ĐB
864370
878196
983182
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 08 01
1 17
2 25, 28 26 25, 29
3 34 30, 38 31
4 42, 42, 49, 49 47 40, 48
5 50, 56, 57, 58 57 51, 52, 59
6 60, 61, 63, 66, 67 61, 65, 66, 66, 69 63, 63, 69
7 70, 79 77, 78 75
8 82, 83 81, 81, 82, 88
9 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
14
15
G7
841
859
G6
2950
5000
9113
5064
2194
3724
G5
6399
7754
G4
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
G3
88937
91567
03250
00316
G2
27981
93832
G1
04469
83372
ĐB
662767
505265
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 07, 07
1 13, 14, 17 15, 16
2 24
3 37 32, 33
4 41 47
5 50, 50 50, 51, 54, 59
6 67, 67, 69 60, 64, 65
7 71, 79 72
8 81, 82 82
9 99 92, 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/09/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
58
95
88
G7
160
209
958
G6
4701
1797
5712
0591
2795
2226
2090
9640
1465
G5
6184
4047
5604
G4
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
G3
98230
68269
44052
13191
23149
76454
G2
89214
86275
60022
G1
25128
02448
06222
ĐB
244396
924214
056524
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 09 04
1 12, 14, 16 14, 17 18
2 26, 28 26 20, 21, 22, 22, 24, 27
3 30, 31
4 47, 48, 48 40, 49
5 58 52, 59 53, 54, 58
6 60, 68, 69 61 64, 65
7 75, 76, 77
8 84, 86 81, 88
9 95, 96, 97, 97 91, 91, 95, 95, 97 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
95
88
G7
950
439
G6
5245
2730
5479
5550
9274
3688
G5
0596
0139
G4
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
G3
56936
79268
87129
98401
G2
87095
58434
G1
27615
90557
ĐB
422645
908261
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01
1 15 17
2 29
3 30, 32, 36 34, 39, 39
4 45, 45 42, 43
5 50, 55, 56 50, 57
6 68 61
7 74, 74, 79 74
8 84, 84 83, 88, 88
9 95, 95, 96 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
53
18
G7
318
907
G6
9367
3564
3700
1834
0735
5149
G5
9134
9965
G4
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
G3
94743
95668
22310
27620
G2
85757
22100
G1
42392
40108
ĐB
672733
339961
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 00, 02, 07, 08
1 14, 18 10, 18
2 20 20
3 33, 34 33, 34, 35
4 43, 44 44, 48, 49
5 50, 53, 53, 57
6 64, 67, 68 61, 63, 65, 67
7 77
8
9 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/09/2025

Phú Yên Huế
G8
52
59
G7
210
307
G6
4237
1040
0821
4793
6256
5570
G5
5179
5024
G4
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
G3
04067
84318
86410
88649
G2
67432
66406
G1
90965
02321
ĐB
142206
209975
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 06, 09 01, 06, 07
1 10, 13, 14, 18 10, 11
2 21, 21 20, 21, 24, 27
3 32, 37
4 40 44, 49
5 52 56, 59
6 65, 67
7 74, 79 70, 71, 75
8 84
9 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
14
24
G7
150
712
431
G6
3519
8515
3592
6541
9513
2010
5657
8612
9998
G5
3004
0979
6105
G4
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
G3
19346
79234
68828
87577
71502
30413
G2
51178
05703
43020
G1
40043
59905
75309
ĐB
728799
264453
900670
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 04, 04, 09 03, 05, 08 02, 05, 09
1 15, 18, 19 10, 12, 13, 14 12, 13
2 20 23, 28 20, 20, 24
3 34 30, 31
4 43, 46 41, 44
5 50 53, 57 57
6 69 60, 63
7 73, 78 74, 77, 79, 79 70
8 84 80, 82
9 92, 94, 99 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/09/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
98
90
07
G7
289
333
515
G6
6570
0015
8670
1874
0946
5924
7626
7183
4156
G5
5795
9597
5601
G4
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
G3
68899
09727
66172
30233
12318
94573
G2
54634
06890
64828
G1
47654
37967
23517
ĐB
124642
174951
127835
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 09 01, 03, 07
1 15, 17 15 15, 17, 18
2 27 24, 25, 27 26, 28
3 34 33, 33 35, 39
4 42 42, 46
5 54 51, 57 56
6 60 67 60, 60, 69
7 70, 70 70, 72, 74, 74 73
8 89 83, 83
9 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 90, 90, 97 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
17
G7
739
136
G6
8079
2696
4078
2636
3561
3126
G5
2286
1268
G4
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
G3
31958
09110
37912
54354
G2
29020
97740
G1
21191
72595
ĐB
157670
534913
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 07
1 10, 13 12, 12, 13, 17, 18
2 20, 20, 27 21, 23, 26
3 33, 39 36, 36
4 40, 40
5 58 54, 56
6 61, 68, 68
7 70, 78, 79
8 86
9 91, 93, 93, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/09/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
54
06
11
G7
061
472
049
G6
9311
8946
1398
9794
2329
9686
0652
4697
6895
G5
0462
0560
5831
G4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
G3
80194
37972
92312
72286
80495
26173
G2
26386
56169
33681
G1
53568
49606
71370
ĐB
553965
056428
983272
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06, 06 01
1 11, 15 12 11, 19
2 24, 25 25, 28, 29
3 33 31, 31
4 46 42, 45, 48 49
5 50, 54, 57 52, 52
6 61, 62, 65, 68, 68 60, 69 68
7 72 71, 72 70, 72, 73, 79
8 84, 86 86, 86 81, 89
9 94, 98 92, 94 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
47
G7
626
980
G6
3423
3265
8681
3981
5216
4173
G5
2963
6343
G4
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
G3
29088
80125
27283
66878
G2
48438
22258
G1
31576
11925
ĐB
162675
993831
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 16
2 23, 25, 26 25, 25, 27
3 35, 38 31, 34
4 41, 43, 47, 47
5 58
6 61, 63, 65
7 73, 75, 76, 79 73, 78
8 81, 81, 82, 88 80, 80, 81, 83
9 96, 99 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
73
12
G7
940
426
G6
7128
0775
6342
1516
1394
0435
G5
1846
7759
G4
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
G3
58886
95034
05255
64783
G2
13248
22468
G1
32239
94772
ĐB
997417
177864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 17 12, 16, 17
2 28, 29 26
3 34, 39 31, 35, 36
4 40, 42, 46, 47, 48 41
5 55, 59
6 64, 68, 69 64, 68
7 73, 75 72, 78
8 86 81, 83
9 90 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/09/2025

Phú Yên Huế
G8
43
38
G7
959
606
G6
1810
2998
2301
2288
4438
9078
G5
2180
0687
G4
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
G3
82899
32888
45837
18774
G2
67972
09426
G1
23642
89156
ĐB
170501
874654
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 01 06, 06
1 10 18
2 29 26, 27
3 32 37, 38, 38, 38
4 42, 43, 47 40
5 59 54, 55, 56
6 65, 68 64
7 72, 74, 79 74, 78
8 80, 88 87, 88
9 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
65
74
80
G7
322
039
452
G6
9787
3834
2273
7590
3167
0720
6995
0606
4276
G5
3786
3074
9012
G4
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
G3
22828
73519
01292
34827
47823
35671
G2
66446
42336
96742
G1
70139
61221
19534
ĐB
336943
243147
961086
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02 04 06
1 19 12, 12, 16, 16
2 20, 22, 28 20, 21, 27, 27 23
3 34, 39 30, 36, 39 34, 34
4 42, 43, 46 41, 47 40, 42
5 50, 51 52
6 65, 68 67 66
7 73 74, 74, 77 71, 76
8 86, 87, 89 80, 86
9 90, 92, 98, 99 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/09/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
31
98
96
G7
978
593
301
G6
5321
8695
3618
7775
0361
3720
4459
9312
6594
G5
7805
2299
6858
G4
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
G3
67755
00209
63390
95935
99259
48424
G2
74887
20543
00191
G1
88879
62362
90733
ĐB
711968
091200
579169
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 05, 09 00, 09 01
1 14, 18 12
2 21 20, 27 24, 27
3 31, 38 35 33, 36, 39
4 43, 44 47
5 55 58 58, 59, 59
6 61, 62, 68 61, 62 69
7 70, 72, 78, 79 74, 75 75, 76
8 83, 87 82
9 95 90, 93, 98, 98, 99, 99 91, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
79
11
G7
166
602
G6
4581
1594
6414
1032
7624
4605
G5
5460
4285
G4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
G3
35719
16098
28666
32678
G2
44782
19987
G1
18023
74137
ĐB
549300
881714
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 02, 05, 06, 06
1 11, 14, 19 11, 14, 19
2 23 24
3 38, 39 32, 37
4 41
5 54
6 60, 60, 64, 66 66
7 79 73, 77, 78
8 81, 82 85, 87
9 94, 98 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/09/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
50
46
59
G7
414
481
571
G6
8952
0286
5751
5627
7418
1598
9919
5202
3134
G5
7059
8679
5712
G4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
G3
30995
97729
99198
60589
31548
80246
G2
27916
16058
11510
G1
28027
65373
27518
ĐB
072147
485369
477536
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03 02
1 11, 13, 14, 16 10, 18 10, 12, 14, 18, 19
2 22, 27, 29 27 29
3 37 30, 31 34, 36
4 42, 43, 47 46 46, 48
5 50, 51, 52, 59 58 53, 59
6 60, 67, 69 63, 69
7 73, 79 71
8 86 81, 89 83, 83
9 95, 98 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
34
47
G7
273
669
G6
4715
7926
7210
0584
6423
5549
G5
6320
9177
G4
65024
97621
31757
30594
41622
54104
16885
30628
66486
54673
71757
52676
16347
60786
G3
84392
34233
50894
01062
G2
21796
72525
G1
49168
50437
ĐB
104931
015034
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 10, 15
2 20, 21, 22, 24, 26 23, 25, 28
3 31, 33, 34 34, 37
4 47, 47, 49
5 57 57
6 68 62, 69
7 73 73, 76, 77
8 85 84, 86, 86
9 92, 94, 96 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
82
32
G7
050
969
G6
7328
4705
3273
7553
5560
7791
G5
7908
4891
G4
60450
64647
79243
77334
46192
69593
23711
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
G3
49075
04284
69959
39999
G2
97320
91301
G1
76729
98370
ĐB
171688
422848
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08 00, 00, 01, 06
1 11
2 20, 28, 29
3 34 32
4 43, 47 48
5 50, 50 53, 54, 59
6 60, 69
7 73, 75 70, 70
8 82, 84, 88 83, 85
9 92, 93 91, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/09/2025

Phú Yên Huế
G8
75
70
G7
282
168
G6
7566
2459
4939
9701
7089
5231
G5
4521
8943
G4
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
G3
97335
45277
87200
96857
G2
83921
06407
G1
40641
03057
ĐB
728153
761937
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 01, 07
1 15
2 21, 21 29
3 32, 34, 35, 39 31, 37
4 41 41, 43
5 53, 57, 59 51, 57, 57
6 66, 66 60, 68
7 75, 77 70, 75
8 82, 86 82, 88, 89
9 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/08/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
91
93
33
G7
524
273
168
G6
2482
3573
9187
6475
9226
7926
9555
0408
6608
G5
4565
0357
9120
G4
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
G3
06754
86209
09830
40324
79884
13487
G2
60779
67901
56509
G1
39319
72314
66825
ĐB
150300
668404
711687
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 09 01, 04, 04 08, 08, 08, 09
1 19 14, 16 15
2 23, 24, 24 24, 26, 26 20, 25
3 30, 34 33, 33
4 49 49
5 54 57 55
6 63, 65, 69 61, 68
7 73, 74, 79 71, 73, 73, 75, 75 76
8 82, 82, 87 84, 87, 87
9 91, 94 93 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/08/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
75
32
60
G7
391
977
815
G6
8290
9236
3423
2432
6625
0622
6686
2725
1367
G5
4118
1695
6485
G4
07368
36120
81253
15687
72494
02603
22303
62554
69971
88518
96051
68245
71283
40800
88282
09400
61668
26450
16040
59145
16907
G3
99601
67162
02191
99725
30208
63718
G2
47541
03824
80408
G1
43437
14542
62113
ĐB
536146
223136
027444
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 01, 03, 03 00 00, 07, 08, 08
1 18 18 13, 15, 18
2 20, 23 22, 24, 25, 25 25
3 36, 37 32, 32, 36
4 41, 46 42, 45 40, 44, 45
5 53 51, 54 50
6 62, 68 60, 67, 68
7 75 71, 77
8 87 83 82, 85, 86
9 90, 91, 94 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
68
87
G7
722
280
G6
1735
9610
3696
1369
9154
6473
G5
8859
1741
G4
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
39946
57607
03298
67125
66946
79824
55605
G3
15215
65644
85673
86421
G2
28255
75685
G1
54182
01728
ĐB
571393
670328
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 07
1 10, 15
2 22 21, 24, 25, 28, 28
3 35
4 44, 49, 49 41, 46, 46
5 55, 59 54
6 66, 68, 69 69
7 76 73, 73
8 82 80, 85, 87
9 90, 93, 94, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/08/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
28
98
21
G7
706
342
002
G6
1956
9386
2241
7656
5386
5909
2968
8884
9136
G5
4668
1161
3406
G4
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
19884
97768
06770
06736
39015
04199
15148
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
G3
42056
81914
57592
16738
75352
68104
G2
07567
78277
51500
G1
47255
95185
72176
ĐB
104790
335160
690290
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06 09 00, 02, 04, 06, 07
1 14 15 13
2 28 21, 25
3 30, 37 36, 38 30, 36
4 41, 44, 47 42, 48
5 52, 55, 56, 56, 57 56 52, 54
6 67, 68 60, 61, 68 68
7 70, 77 76
8 86, 87 84, 85, 86 84, 84, 87
9 90 92, 98, 99 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/08/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
18
25
G7
662
576
G6
2602
1204
8947
4200
3667
5618
G5
4053
2759
G4
10773
33541
66148
93307
43844
54851
46931
35886
05075
76661
45382
13134
00580
69026
G3
45910
83251
84689
44676
G2
75667
83133
G1
27827
55306
ĐB
216121
166372
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 04, 07 00, 06
1 10, 18 18
2 21, 27 25, 26
3 31 33, 34
4 41, 44, 47, 48
5 51, 51, 53 59
6 62, 67 61, 67
7 73 72, 75, 76, 76
8 80, 82, 86, 89
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/08/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
47
74
G7
299
030
G6
4736
0805
9876
5053
4579
4616
G5
4522
1407
G4
11271
69708
66251
03370
00709
16698
02983
32366
42656
28964
06703
25039
45297
53781
G3
04952
67982
05433
48356
G2
76050
25943
G1
41563
55987
ĐB
078593
831454
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08, 09 03, 07
1 16
2 22
3 36 30, 33, 39
4 47 43
5 50, 51, 52 53, 54, 56, 56
6 63 64, 66
7 70, 71, 76 74, 79
8 82, 83 81, 87
9 93, 98, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/08/2025

Phú Yên Huế
G8
98
07
G7
344
313
G6
6311
1153
8321
6317
8510
3451
G5
4522
1495
G4
99643
88789
89415
93251
55636
20210
84086
16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236
G3
57079
17428
90436
56324
G2
18283
43775
G1
98007
73875
ĐB
067931
686013
Đầu Phú Yên Huế
0 07 05, 07
1 10, 11, 15 10, 13, 13, 13, 17
2 21, 22, 28 24
3 31, 36 36, 36
4 43, 44 43
5 51, 53 51, 56
6
7 79 75, 75, 75
8 83, 86, 89 87
9 98 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/08/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
10
58
35
G7
863
525
841
G6
5955
0249
9777
2669
8956
5127
3798
6255
8835
G5
6745
8321
3251
G4
95295
38538
53200
64443
43045
65687
78354
20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829
87074
78713
63905
82954
61256
68727
45085
G3
30906
88422
87965
23155
06412
14457
G2
21974
99744
54647
G1
50412
06717
85141
ĐB
236110
956601
449269
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 06 01, 01, 08 05
1 10, 10, 12 17 12, 13
2 22 21, 24, 25, 27, 29 27
3 38 35, 35
4 43, 45, 45, 49 44 41, 41, 47
5 54, 55 55, 56, 58 51, 54, 55, 56, 57
6 63 60, 65, 65, 69 69
7 74, 77 74
8 87 85
9 95 96 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/08/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
22
01
84
G7
866
057
117
G6
4275
1252
4396
7134
1587
8724
4062
3427
1800
G5
0062
1358
8999
G4
90592
38075
87358
61243
69768
32637
72989
62135
82310
49801
73533
66285
57801
26193
34183
29228
07936
65085
99197
96461
34215
G3
38168
30725
32250
51528
10090
64335
G2
48000
40864
48084
G1
25648
87787
95751
ĐB
598905
320981
803334
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 00, 05 01, 01, 01 00
1 10 15, 17
2 22, 25 24, 28 27, 28
3 37 33, 34, 35 34, 35, 36
4 43, 48
5 52, 58 50, 57, 58 51
6 62, 66, 68, 68 64 61, 62
7 75, 75
8 89 81, 85, 87, 87 83, 84, 84, 85
9 92, 96 93 90, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
69
64
G7
409
913
G6
4777
1985
8856
5581
1538
1433
G5
3757
0127
G4
64345
68426
13759
65534
04328
23597
63849
35754
38947
97455
93589
11340
86948
11150
G3
39238
80665
96625
90011
G2
30799
31999
G1
55643
51271
ĐB
729493
626091
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09
1 11, 13
2 26, 28 25, 27
3 34, 38 33, 38
4 43, 45, 49 40, 47, 48
5 56, 57, 59 50, 54, 55
6 65, 69 64
7 77 71
8 85 81, 89
9 93, 97, 99 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/08/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
54
38
89
G7
852
498
692
G6
2649
8843
5641
3601
8744
0501
4851
0935
4209
G5
1953
5615
7900
G4
71498
02736
73840
59027
50116
39933
56836
17436
68067
80427
93771
40704
52587
24897
64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546
G3
32316
29681
85668
65048
31923
90276
G2
62401
44955
72978
G1
21440
84512
47737
ĐB
227526
847205
240200
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 01, 01, 04, 05 00, 00, 00, 09
1 16, 16 12, 15
2 26, 27 27 23
3 33, 36, 36 36, 38 35, 37
4 40, 40, 41, 43, 49 44, 48 46
5 52, 53, 54 55 51, 53
6 67, 68 69
7 71 76, 78
8 81 87 87, 89, 89
9 98 97, 98 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/08/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
30
G7
525
288
G6
7957
6088
2197
4164
9367
1154
G5
1444
0044
G4
72906
89959
72771
87960
88808
96531
96812
29287
93673
48093
61047
09504
51041
48888
G3
91808
54654
93334
28614
G2
34816
61399
G1
57137
42131
ĐB
727120
102551
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08 04
1 12, 16 14
2 20, 22, 25
3 31, 37 30, 31, 34
4 44 41, 44, 47
5 54, 57, 59 51, 54
6 60 64, 67
7 71 73
8 88 87, 88, 88
9 97 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/08/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
45
17
G7
090
755
G6
2590
2932
3547
9989
1391
9166
G5
2598
0712
G4
91436
42482
16689
48990
21444
15530
84186
60221
48498
88213
61116
21753
04237
45261
G3
47231
08834
58855
81617
G2
59541
33091
G1
03732
55557
ĐB
199246
839266
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 16, 17, 17
2 21
3 30, 31, 32, 32, 34, 36 37
4 41, 44, 45, 46, 47
5 53, 55, 55, 57
6 61, 66, 66
7
8 82, 86, 89 89
9 90, 90, 90, 98 91, 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/08/2025

Phú Yên Huế
G8
55
60
G7
320
432
G6
9528
3134
9987
9699
5609
5009
G5
6135
9988
G4
97482
72525
24852
95811
13817
29750
81000
27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995
G3
65366
14376
74420
92593
G2
18574
87784
G1
54473
84642
ĐB
356594
759442
Đầu Phú Yên Huế
0 00 03, 09, 09
1 11, 17 16
2 20, 25, 28 20
3 34, 35 32, 35
4 42, 42, 46
5 50, 52, 55
6 66 60, 64
7 73, 74, 76 77
8 82, 87 84, 88
9 94 93, 95, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/08/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
29
71
23
G7
914
134
705
G6
5386
6573
2900
4630
8931
5839
2804
2893
5162
G5
1107
5270
6500
G4
99523
62125
60246
06548
39172
80515
70055
85182
92842
58919
27403
21995
82964
76528
07994
67050
14347
02266
42645
24277
57263
G3
04568
49479
81439
18071
04511
68516
G2
28665
00488
90015
G1
67743
83596
33765
ĐB
022480
188844
215741
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 07 03 00, 04, 05
1 14, 15 19 11, 15, 16
2 23, 25, 29 28 23
3 30, 31, 34, 39, 39
4 43, 46, 48 42, 44 41, 45, 47
5 55 50
6 65, 68 64 62, 63, 65, 66
7 72, 73, 79 70, 71, 71 77
8 80, 86 82, 88
9 95, 96 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/08/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
58
84
84
G7
069
935
466
G6
8530
6064
8201
3862
3987
2791
7697
2929
9143
G5
5035
0849
6374
G4
46532
05056
22613
81112
83726
78379
86426
70267
06949
18008
79672
25672
77172
06365
15888
43959
11248
27048
79708
68768
52132
G3
01474
04143
63859
40368
55017
71344
G2
54632
48933
60436
G1
14780
26245
35985
ĐB
957263
176461
097562
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 01 08 08
1 12, 13 17
2 26, 26 29
3 30, 32, 32, 35 33, 35 32, 36
4 43 45, 49, 49 43, 44, 48, 48
5 56, 58 59 59
6 63, 64, 69 61, 62, 65, 67, 68 62, 66, 68
7 74, 79 72, 72, 72 74
8 80 84, 87 84, 85, 88
9 91 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
09
34
G7
683
097
G6
5785
1096
2806
0179
3795
1819
G5
0680
5233
G4
82547
27169
76311
84168
46910
89008
45629
30398
19935
68090
20383
80388
33754
23253
G3
14060
28947
92329
55869
G2
15372
72566
G1
01056
34292
ĐB
673864
587261
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 08, 09
1 10, 11 19
2 29 29
3 33, 34, 35
4 47, 47
5 56 53, 54
6 60, 64, 68, 69 61, 66, 69
7 72 79
8 80, 83, 85 83, 88
9 96 90, 92, 95, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/08/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
73
70
75
G7
248
708
317
G6
0761
6530
3141
9152
2591
8462
6359
6268
6135
G5
2381
7183
1948
G4
85714
29847
43028
57414
50511
88459
06007
13293
09894
87533
12939
96900
53657
13858
42106
56886
33775
27670
11349
86000
75008
G3
27358
03335
06259
82507
42778
38079
G2
05112
24834
49849
G1
69386
32625
94473
ĐB
221816
011559
939537
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07 00, 07, 08 00, 06, 08
1 11, 12, 14, 14, 16 17
2 28 25
3 30, 35 33, 34, 39 35, 37
4 41, 47, 48 48, 49, 49
5 58, 59 52, 57, 58, 59, 59 59
6 61 62 68
7 73 70 70, 73, 75, 75, 78, 79
8 81, 86 83 86
9 91, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/08/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
48
63
G7
486
473
G6
3634
9613
4779
8691
6039
8689
G5
1370
8052
G4
48631
89397
95917
47429
85642
35526
30717
73035
45969
90574
87795
48714
53205
42470
G3
09696
75045
09711
80864
G2
95842
99551
G1
54854
64115
ĐB
724034
235966
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 13, 17, 17 11, 14, 15
2 26, 29
3 31, 34, 34 35, 39
4 42, 42, 45, 48
5 54 51, 52
6 63, 64, 66, 69
7 70, 79 70, 73, 74
8 86 89
9 96, 97 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/08/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
58
10
G7
330
102
G6
6195
2146
0101
5863
0035
7985
G5
3779
3302
G4
64932
04463
26494
55711
75379
87673
27548
33556
25493
10773
75086
60420
94222
65848
G3
91122
28088
17770
48616
G2
97059
98640
G1
55003
44760
ĐB
941126
785398
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03 02, 02
1 11 10, 16
2 22, 26 20, 22
3 30, 32 35
4 46, 48 40, 48
5 58, 59 56
6 63 60, 63
7 73, 79, 79 70, 73
8 88 85, 86
9 94, 95 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/08/2025

Phú Yên Huế
G8
05
91
G7
246
521
G6
5739
4164
4911
5927
3206
3488
G5
4341
1770
G4
15151
03008
18904
99471
52423
69027
57519
06335
39604
81298
76680
93187
51127
07800
G3
00353
14150
36309
48728
G2
90538
30227
G1
84668
42288
ĐB
000927
857798
Đầu Phú Yên Huế
0 04, 05, 08 00, 04, 06, 09
1 11, 19
2 23, 27, 27 21, 27, 27, 27, 28
3 38, 39 35
4 41, 46
5 50, 51, 53
6 64, 68
7 71 70
8 80, 87, 88, 88
9 91, 98, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/08/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
02
82
75
G7
544
862
530
G6
2923
8729
0965
4040
9415
2101
3616
0025
1756
G5
3505
5642
8740
G4
75358
43808
79969
28559
56582
09190
92920
17475
33263
45216
54752
13246
46948
53683
32850
50219
74768
33185
10076
37473
60029
G3
44149
28665
73187
22651
26490
90110
G2
72991
27388
23924
G1
04399
90413
55302
ĐB
987034
152981
601376
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 05, 08 01 02
1 13, 15, 16 10, 16, 19
2 20, 23, 29 24, 25, 29
3 34 30
4 44, 49 40, 42, 46, 48 40
5 58, 59 51, 52 50, 56
6 65, 65, 69 62, 63 68
7 75 73, 75, 76, 76
8 82 81, 82, 83, 87, 88 85
9 90, 91, 99 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/08/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
98
39
33
G7
256
945
781
G6
6564
2805
8154
7057
8884
6351
1437
8575
2544
G5
2939
2766
7755
G4
17856
47233
74128
18216
23964
51760
00565
36311
78536
12283
34500
36755
72749
91230
16349
02721
97250
26004
21333
90736
84502
G3
04579
37185
65799
17223
96774
18183
G2
93954
78367
84725
G1
25300
07256
86817
ĐB
607217
785639
372128
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 00, 05 00 02, 04
1 16, 17 11 17
2 28 23 21, 25, 28
3 33, 39 30, 36, 39, 39 33, 33, 36, 37
4 45, 49 44, 49
5 54, 54, 56, 56 51, 55, 56, 57 50, 55
6 60, 64, 64, 65 66, 67
7 79 74, 75
8 85 83, 84 81, 83
9 98 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
16
13
G7
055
207
G6
0571
2219
2252
3586
5247
1217
G5
5709
8717
G4
80925
32129
56660
06232
37027
32270
73261
71322
04278
46008
28078
03093
95144
69814
G3
98428
35348
81634
76229
G2
53993
51059
G1
47765
82318
ĐB
065878
102231
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09 07, 08
1 16, 19 13, 14, 17, 17, 18
2 25, 27, 28, 29 22, 29
3 32 31, 34
4 48 44, 47
5 52, 55 59
6 60, 61, 65
7 70, 71, 78 78, 78
8 86
9 93 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/08/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
30
06
36
G7
961
217
883
G6
9596
6208
7856
1066
0650
1166
3826
6482
8503
G5
9942
2454
6857
G4
06244
58725
66076
07710
10714
83191
07960
26904
09350
46156
36669
18565
98437
05298
50254
88317
58966
85334
53371
99366
56608
G3
55165
93758
25893
71334
87697
99411
G2
49958
05307
87799
G1
44151
17803
20657
ĐB
368458
045616
950528
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 08 03, 04, 06, 07 03, 08
1 10, 14 16, 17 11, 17
2 25 26, 28
3 30 34, 37 34, 36
4 42, 44
5 51, 56, 58, 58, 58 50, 50, 54, 56 54, 57, 57
6 60, 61, 65 65, 66, 66, 69 66, 66
7 76 71
8 82, 83
9 91, 96 93, 98 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/08/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
53
19
G7
840
466
G6
6194
2876
5789
1392
2120
4877
G5
2075
2162
G4
45514
37372
77382
82080
81629
28649
94673
54975
54693
53882
78864
35002
12063
11846
G3
61951
01369
32219
19661
G2
32024
74654
G1
54234
19891
ĐB
576684
319574
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02
1 14 19, 19
2 24, 29 20
3 34
4 40, 49 46
5 51, 53 54
6 69 61, 62, 63, 64, 66
7 72, 73, 75, 76 74, 75, 77
8 80, 82, 84, 89 82
9 94 91, 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/08/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
09
38
G7
696
600
G6
4757
0456
0291
7251
5643
9605
G5
2033
4308
G4
23808
21342
44624
22110
65993
26545
88064
88786
16886
06057
06250
54010
43234
05961
G3
65346
15257
97476
24768
G2
05756
71668
G1
03105
61476
ĐB
063303
058211
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 05, 08, 09 00, 05, 08
1 10 10, 11
2 24
3 33 34, 38
4 42, 45, 46 43
5 56, 56, 57, 57 50, 51, 57
6 64 61, 68, 68
7 76, 76
8 86, 86
9 91, 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/08/2025

Phú Yên Huế
G8
44
37
G7
659
148
G6
6894
5500
8820
0854
1943
9284
G5
0719
5787
G4
34491
26488
95351
86762
52691
90961
67566
50602
19259
08700
90860
26861
18123
59110
G3
06394
34978
62267
21924
G2
28927
74892
G1
26268
67524
ĐB
184298
805287
Đầu Phú Yên Huế
0 00 00, 02
1 19 10
2 20, 27 23, 24, 24
3 37
4 44 43, 48
5 51, 59 54, 59
6 61, 62, 66, 68 60, 61, 67
7 78
8 88 84, 87, 87
9 91, 91, 94, 94, 98 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/08/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
56
00
30
G7
752
338
295
G6
2276
1279
3983
3796
7674
8228
7149
1457
3484
G5
1095
8353
7301
G4
15566
93776
70161
28506
65624
08524
98317
97848
93828
44764
03682
55389
48415
05368
09467
36808
46502
54698
48109
86230
08779
G3
56177
96331
37345
64925
71505
73752
G2
60790
22771
27740
G1
40923
98436
01970
ĐB
421772
329105
337361
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 06 00, 05 01, 02, 05, 08, 09
1 17 15
2 23, 24, 24 25, 28, 28
3 31 36, 38 30, 30
4 45, 48 40, 49
5 52, 56 53 52, 57
6 61, 66 64, 68 61, 67
7 72, 76, 76, 77, 79 71, 74 70, 79
8 83 82, 89 84
9 90, 95 96 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/08/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
49
82
09
G7
274
339
604
G6
2340
6613
5622
2221
8941
3517
1838
7218
6958
G5
3013
5879
1455
G4
46454
02747
23860
58344
45079
72855
25017
99379
88530
63909
12814
19081
56795
43797
93325
28917
52601
15700
10273
46975
91951
G3
22005
80957
59811
70078
05819
47553
G2
64126
78513
65993
G1
84706
20310
29683
ĐB
441280
872732
335240
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 05, 06 09 00, 01, 04, 09
1 13, 13, 17 10, 11, 13, 14, 17 17, 18, 19
2 22, 26 21 25
3 30, 32, 39 38
4 40, 44, 47, 49 41 40
5 54, 55, 57 51, 53, 55, 58
6 60
7 74, 79 78, 79, 79 73, 75
8 80 81, 82 83
9 95, 97 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
47
27
G7
935
498
G6
5945
6841
9783
5044
9099
2901
G5
0496
5563
G4
32586
16972
84396
63236
52634
02171
25899
55785
74468
72476
67462
35819
76470
25770
G3
08662
97482
38611
93185
G2
82569
22210
G1
74749
36478
ĐB
594246
820112
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01
1 10, 11, 12, 19
2 27
3 34, 35, 36
4 41, 45, 46, 47, 49 44
5
6 62, 69 62, 63, 68
7 71, 72 70, 70, 76, 78
8 82, 83, 86 85, 85
9 96, 96, 99 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/07/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
88
81
98
G7
197
603
813
G6
5768
8454
6742
8628
3577
0718
8182
4694
4762
G5
3945
4381
8872
G4
89076
40670
58838
99090
34194
63917
75457
24129
09079
52344
04442
65604
65812
36992
91264
38210
47458
89125
27467
65458
13964
G3
14428
84614
59940
58673
28095
45269
G2
80578
06210
50319
G1
81853
68257
65725
ĐB
835867
884064
618532
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 04
1 14, 17 10, 12, 18 10, 13, 19
2 28 28, 29 25, 25
3 38 32
4 42, 45 40, 42, 44
5 53, 54, 57 57 58, 58
6 67, 68 64 62, 64, 64, 67, 69
7 70, 76, 78 73, 77, 79 72
8 88 81, 81 82
9 90, 94, 97 92 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/07/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
54
85
G7
352
166
G6
4498
3805
2232
6022
3568
8191
G5
9033
5056
G4
54772
53323
01193
03302
71702
17954
70448
91945
07642
62508
04415
51324
42921
12282
G3
83580
40547
59601
10506
G2
81092
34467
G1
80488
57087
ĐB
723285
461776
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 02, 05 01, 06, 08
1 15
2 23 21, 22, 24
3 32, 33
4 47, 48 42, 45
5 52, 54, 54 56
6 66, 67, 68
7 72 76
8 80, 85, 88 82, 85, 87
9 92, 93, 98 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/07/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
73
97
G7
096
989
G6
0748
4343
0387
1698
5289
6124
G5
3759
6916
G4
93635
47628
99378
71587
33321
23362
72440
75841
47724
31792
70129
69843
02796
90567
G3
46103
41930
55957
25911
G2
03043
80130
G1
62054
59949
ĐB
522115
666538
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03
1 15 11, 16
2 21, 28 24, 24, 29
3 30, 35 30, 38
4 40, 43, 43, 48 41, 43, 49
5 54, 59 57
6 62 67
7 73, 78
8 87, 87 89, 89
9 96 92, 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/07/2025

Phú Yên Huế
G8
92
54
G7
038
437
G6
1783
8432
3493
1683
1136
9097
G5
8276
1980
G4
35285
23082
82764
39705
21566
20433
52277
03114
26106
86915
68717
09883
17862
70654
G3
33919
53526
48248
84111
G2
62871
44999
G1
65491
16676
ĐB
533630
996682
Đầu Phú Yên Huế
0 05 06
1 19 11, 14, 15, 17
2 26
3 30, 32, 33, 38 36, 37
4 48
5 54, 54
6 64, 66 62
7 71, 76, 77 76
8 82, 83, 85 80, 82, 83, 83
9 91, 92, 93 97, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/07/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
54
03
13
G7
041
182
047
G6
3657
6913
7243
3896
1155
2616
6604
5578
4351
G5
7832
7480
4274
G4
46945
78986
27678
54547
62814
84873
07394
08730
06616
37053
88419
11271
95464
73240
44769
76334
79699
09023
52828
51307
03212
G3
21561
90425
10521
02639
06387
06780
G2
13801
56160
34152
G1
80526
37360
95264
ĐB
817417
315858
384923
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 03 04, 07
1 13, 14, 17 16, 16, 19 12, 13
2 25, 26 21 23, 23, 28
3 32 30, 39 34
4 41, 43, 45, 47 40 47
5 54, 57 53, 55, 58 51, 52
6 61 60, 60, 64 64, 69
7 73, 78 71 74, 78
8 86 80, 82 80, 87
9 94 96 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/07/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
53
52
93
G7
006
560
872
G6
4617
8902
1558
6599
9359
8687
2876
9335
0754
G5
1551
1523
1947
G4
69581
76883
40797
30707
55656
11708
17862
72596
78083
09393
35408
71936
00940
91769
40712
32558
10481
73534
46751
30494
59905
G3
48949
10341
60795
71254
71439
81137
G2
32392
06352
76315
G1
17072
17260
05967
ĐB
836192
091630
053481
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 02, 06, 07, 08 08 05
1 17 12, 15
2 23
3 30, 36 34, 35, 37, 39
4 41, 49 40 47
5 51, 53, 56, 58 52, 52, 54, 59 51, 54, 58
6 62 60, 60, 69 67
7 72 72, 76
8 81, 83 83, 87 81, 81
9 92, 92, 97 93, 95, 96, 99 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/07/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
52
19
G7
262
220
G6
1217
8734
4023
0237
0678
7618
G5
2238
6582
G4
32264
73986
99087
25419
75362
70587
51507
02354
63547
48993
91724
80532
54075
27044
G3
52724
36060
97145
95487
G2
86407
92843
G1
63270
40149
ĐB
726592
681193
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07, 07
1 17, 19 18, 19
2 23, 24 20, 24
3 34, 38 32, 37
4 43, 44, 45, 47, 49
5 52 54
6 60, 62, 62, 64
7 70 75, 78
8 86, 87, 87 82, 87
9 92 93, 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/07/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
61
41
04
G7
636
697
237
G6
8720
1121
5552
7763
0556
3614
0841
1913
1610
G5
9976
6825
1591
G4
59691
89000
27095
06226
16436
61280
57987
67558
46757
05993
41973
39055
83943
70271
57094
34315
99853
43499
06670
45192
13052
G3
65482
66270
35442
61188
46540
50622
G2
75339
25238
71132
G1
24152
01180
59451
ĐB
836990
365971
018860
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00 04
1 14 10, 13, 15
2 20, 21, 26 25 22
3 36, 36, 39 38 32, 37
4 41, 42, 43 40, 41
5 52, 52 55, 56, 57, 58 51, 52, 53
6 61 63 60
7 70, 76 71, 71, 73 70
8 80, 82, 87 80, 88
9 90, 91, 95 93, 97 91, 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/07/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
24
33
G7
993
869
G6
2689
4208
3549
9663
1135
3132
G5
8438
1339
G4
03597
42227
15883
11436
58831
36723
51526
01180
07926
84927
03250
90869
77933
56748
G3
50963
48225
01632
36473
G2
28270
10923
G1
71627
70834
ĐB
738028
551150
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08
1
2 23, 24, 25, 26, 27, 27, 28 23, 26, 27
3 31, 36, 38 32, 32, 33, 33, 34, 35, 39
4 49 48
5 50, 50
6 63 63, 69, 69
7 70 73
8 83, 89 80
9 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/07/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
75
47
G7
882
939
G6
0479
8328
4351
8758
9448
7358
G5
8321
6672
G4
58657
14325
88299
64393
10529
97575
72274
72406
68099
22392
62566
21987
39330
02012
G3
60400
06788
86642
43924
G2
89667
50613
G1
55128
13839
ĐB
955624
748554
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 06
1 12, 13
2 21, 24, 25, 28, 28, 29 24
3 30, 39, 39
4 42, 47, 48
5 51, 57 54, 58, 58
6 67 66
7 74, 75, 75, 79 72
8 82, 88 87
9 93, 99 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/07/2025

Phú Yên Huế
G8
59
17
G7
553
145
G6
4643
5818
7103
9093
6492
9899
G5
0720
3508
G4
78646
69368
99888
59821
28298
06774
24663
40024
43364
01818
52135
16776
69778
45638
G3
92201
62373
19164
44033
G2
49477
20647
G1
83582
73730
ĐB
139497
212972
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 03 08
1 18 17, 18
2 20, 21 24
3 30, 33, 35, 38
4 43, 46 45, 47
5 53, 59
6 63, 68 64, 64
7 73, 74, 77 72, 76, 78
8 82, 88
9 97, 98 92, 93, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/07/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
86
97
76
G7
308
474
917
G6
2972
0596
9967
6997
8679
0014
6595
4634
3068
G5
9142
4283
5156
G4
29979
87401
13172
42361
82515
34210
33418
73498
00067
91563
05201
76796
35524
19027
98602
19031
86875
68054
08525
44280
12123
G3
04549
42920
12171
10552
99038
25860
G2
91970
68865
54069
G1
16956
24305
81789
ĐB
719643
261060
317886
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 08 01, 05 02
1 10, 15, 18 14 17
2 20 24, 27 23, 25
3 31, 34, 38
4 42, 43, 49
5 56 52 54, 56
6 61, 67 60, 63, 65, 67 60, 68, 69
7 70, 72, 72, 79 71, 74, 79 75, 76
8 86 83 80, 86, 89
9 96 96, 97, 97, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/07/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
45
48
11
G7
436
833
719
G6
0222
8332
9334
1835
1199
7716
6206
3701
3980
G5
2095
3817
8340
G4
17130
92977
88261
34425
08049
11595
92460
12763
70658
81457
11379
00767
08795
38695
77811
79188
88954
23990
35478
83560
51021
G3
55130
47924
92887
34920
60909
67749
G2
89155
41239
59704
G1
39676
65935
49178
ĐB
703461
308809
150553
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 09 01, 04, 06, 09
1 16, 17 11, 11, 19
2 22, 24, 25 20 21
3 30, 30, 32, 34, 36 33, 35, 35, 39
4 45, 49 48 40, 49
5 55 57, 58 53, 54
6 60, 61, 61 63, 67 60
7 76, 77 79 78, 78
8 87 80, 88
9 95, 95 95, 95, 99 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/07/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
36
61
G7
152
960
G6
9589
2512
1369
5503
3244
3184
G5
5044
7779
G4
85482
57175
15580
92753
23194
65611
26754
03532
04763
09876
09319
83334
36841
75509
G3
43670
57184
39066
83621
G2
85020
23378
G1
93721
09243
ĐB
951614
726506
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06, 09
1 11, 12, 14 19
2 20, 21 21
3 36 32, 34
4 44 41, 43, 44
5 52, 53, 54
6 69 60, 61, 63, 66
7 70, 75 76, 78, 79
8 80, 82, 84, 89 84
9 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/07/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
87
94
79
G7
904
724
642
G6
9351
3926
9629
2030
8723
7279
6392
5260
4447
G5
6086
2595
4305
G4
69147
95227
86022
09144
66416
42053
24792
43265
09403
92415
48987
23607
56804
48059
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
G3
90208
25623
96898
07779
94450
29365
G2
46552
67731
41139
G1
33065
93248
02391
ĐB
035344
815071
647894
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 08 03, 04, 07 01, 05, 06
1 16 15 18
2 22, 23, 26, 27, 29 23, 24 25
3 30, 31 39
4 44, 44, 47 48 42, 47
5 51, 52, 53 59 50
6 65 65 60, 62, 65
7 71, 79, 79 73, 79
8 86, 87 87
9 92 94, 95, 98 91, 92, 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/07/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
38
56
G7
211
866
G6
0316
9234
3034
1035
0314
0600
G5
6726
9455
G4
50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
09496
92583
81829
93934
94499
46109
03760
G3
33907
46508
10140
32261
G2
32019
01228
G1
56126
96996
ĐB
004506
295281
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07, 08 00, 09
1 10, 11, 16, 19 14
2 23, 26, 26 28, 29
3 34, 34, 36, 38 34, 35
4 40
5 55, 56
6 60, 69 60, 61, 66
7 79
8 85 81, 83
9 96, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/07/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
10
06
G7
966
808
G6
6582
6754
6566
0494
2448
5564
G5
2190
1089
G4
58598
82716
42129
25437
99915
51462
58663
61898
58502
40976
56306
97405
70003
90795
G3
36080
38991
22524
66036
G2
98803
72079
G1
48766
62882
ĐB
671670
476427
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 02, 03, 05, 06, 06, 08
1 10, 15, 16
2 29 24, 27
3 37 36
4 48
5 54
6 62, 63, 66, 66, 66 64
7 70 76, 79
8 80, 82 82, 89
9 90, 91, 98 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/07/2025

Phú Yên Huế
G8
16
07
G7
760
547
G6
3225
4047
3530
4772
5719
1482
G5
3511
2882
G4
43438
46489
97583
89308
74931
97114
93573
35343
67166
71144
29909
88774
99190
59601
G3
90854
03311
54553
41705
G2
65262
02718
G1
69769
35529
ĐB
305303
348526
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 08 01, 05, 07, 09
1 11, 11, 14, 16 18, 19
2 25 26, 29
3 30, 31, 38
4 47 43, 44, 47
5 54 53
6 60, 62, 69 66
7 73 72, 74
8 83, 89 82, 82
9 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/07/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
74
00
57
G7
384
862
291
G6
6635
1409
0361
1669
6426
1938
8619
9136
5245
G5
6099
0997
5031
G4
29020
12489
21072
52667
03729
21708
29039
73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
14911
52208
23357
10865
46675
96525
27199
G3
44500
07117
19744
64967
18528
75577
G2
05190
09606
11766
G1
34444
18768
40067
ĐB
152011
838485
849115
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 08, 09 00, 00, 06 08
1 11, 17 13, 16, 17, 18 11, 15, 19
2 20, 29 26 25, 28
3 35, 39 38 31, 36
4 44 44 45
5 57, 57
6 61, 67 62, 65, 67, 68, 69 65, 66, 67
7 72, 74 75, 77
8 84, 89 85
9 90, 99 97, 99 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/07/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
26
61
54
G7
146
364
847
G6
0774
6514
2267
8856
4958
4727
1472
2656
7649
G5
7758
4600
8502
G4
22220
35402
44358
47203
47746
78996
46307
26197
88353
31216
35915
06224
51829
99194
26397
78728
52177
77020
23112
26228
25150
G3
64497
92768
27085
84824
12445
16827
G2
01994
67355
42913
G1
83696
66349
92184
ĐB
178270
581936
552474
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 02, 03, 07 00 02
1 14 15, 16 12, 13
2 20, 26 24, 24, 27, 29 20, 27, 28, 28
3 36
4 46, 46 49 45, 47, 49
5 58, 58 53, 55, 56, 58 50, 54, 56
6 67, 68 61, 64
7 70, 74 72, 74, 77
8 85 84
9 94, 96, 96, 97 94, 97 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/07/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
42
22
G7
538
600
G6
7662
0444
9730
6972
1997
4262
G5
7083
8727
G4
87440
35351
65049
00311
13237
84831
83224
48593
82916
40630
48528
11319
88198
67882
G3
08840
09290
99898
72319
G2
67043
99045
G1
60399
50440
ĐB
927326
260643
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00
1 11 16, 19, 19
2 24, 26 22, 27, 28
3 30, 31, 37, 38 30
4 40, 40, 42, 43, 44, 49 40, 43, 45
5 51
6 62 62
7 72
8 83 82
9 90, 99 93, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/07/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
18
16
G7
590
620
818
G6
8527
3542
6038
1645
9574
7105
5257
4757
9290
G5
2214
3255
6968
G4
88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
24426
06861
12661
68411
54044
57341
36916
G3
72199
72378
24696
00802
86755
74155
G2
88180
67848
06494
G1
57462
41352
16225
ĐB
271250
975817
813359
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 02, 05
1 14, 15, 17 17, 18 11, 16, 16, 18
2 27, 27 20 25, 26
3 32, 33, 38
4 42, 46 45, 48 41, 44
5 50 52, 54, 55, 59 55, 55, 57, 57, 59
6 60, 62 69 61, 61, 68
7 78 71, 74
8 80 89
9 90, 91, 99 93, 96 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/07/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
83
69
G7
279
552
G6
8488
5926
1971
5061
7213
9790
G5
5106
0957
G4
01442
62848
81175
79459
95905
99454
42362
79484
08132
71493
47324
45895
28608
01540
G3
35231
37634
08241
06042
G2
43294
41644
G1
02989
74328
ĐB
900322
856081
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 06 08
1 13
2 22, 26 24, 28
3 31, 34 32
4 42, 48 40, 41, 42, 44
5 54, 59 52, 57
6 62 61, 69
7 71, 75, 79
8 83, 88, 89 81, 84
9 94 90, 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/07/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
85
94
G7
223
973
G6
0726
5802
6231
9995
7232
8805
G5
0242
1103
G4
93413
21434
13515
20567
59880
89026
39011
58559
73209
61184
34782
50732
49960
09713
G3
76431
89343
98280
21717
G2
45432
13725
G1
20693
64072
ĐB
830950
324863
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 03, 05, 09
1 11, 13, 15 13, 17
2 23, 26, 26 25
3 31, 31, 32, 34 32, 32
4 42, 43
5 50 59
6 67 60, 63
7 72, 73
8 80, 85 80, 82, 84
9 93 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/07/2025

Huế Phú Yên
G8
17
67
G7
392
949
G6
6172
9615
0769
8830
7332
6636
G5
8688
2472
G4
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865
26084
49801
83096
26127
89414
73104
80832
G3
94896
17411
78646
70370
G2
86822
44996
G1
63543
96899
ĐB
790067
752720
Đầu Huế Phú Yên
0 06 01, 04
1 11, 13, 13, 15, 17 14
2 22 20, 27
3 30, 32, 32, 36
4 43, 44 46, 49
5
6 65, 67, 69 67
7 72 70, 72
8 88 84
9 92, 96, 98, 98 96, 96, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/07/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
35
90
52
G7
643
881
929
G6
1943
4001
3150
1204
7447
0665
8085
0136
6840
G5
0097
0209
5523
G4
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
G3
27624
16398
71289
09418
50056
20400
G2
65060
67881
28244
G1
62317
55266
58543
ĐB
020311
618030
166774
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 04, 06, 09 00
1 11, 17 18 10, 15, 16
2 24 23, 29
3 35 30, 32, 37 36
4 43, 43 47 40, 43, 44
5 50, 50 57, 59 52, 52, 56
6 60, 60, 69 65, 66
7 74 79 74, 74
8 81, 81, 86, 89 82, 85
9 90, 95, 97, 98, 99 90 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/07/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
63
13
86
G7
969
396
694
G6
2513
1822
6277
4597
1670
3895
7847
9300
8797
G5
6167
7934
4024
G4
46091
93998
39528
56967
08819
38761
49736
87390
60315
24871
58107
07595
27018
10370
10191
75469
97243
39861
61339
34812
48469
G3
91788
51916
45721
05771
37482
09358
G2
62697
92211
10909
G1
01173
87708
74833
ĐB
570671
064195
967263
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 08 00, 09
1 13, 16, 19 11, 13, 15, 18 12
2 22, 28 21 24
3 36 34 33, 39
4 43, 47
5 58
6 61, 63, 67, 67, 69 61, 63, 69, 69
7 71, 73, 77 70, 70, 71, 71
8 88 82, 86
9 91, 97, 98 90, 95, 95, 95, 96, 97 91, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/07/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
13
92
G7
779
209
G6
3031
0708
9129
4663
5432
3003
G5
3619
6870
G4
32322
94799
21561
67235
32406
27185
63559
61377
00931
02159
28577
97391
71342
18577
G3
31706
15947
19160
89240
G2
04908
23413
G1
04473
30696
ĐB
349049
083990
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 06, 08, 08 03, 09
1 13, 19 13
2 22, 29
3 31, 35 31, 32
4 47, 49 40, 42
5 59 59
6 61 60, 63
7 73, 79 70, 77, 77, 77
8 85
9 99 90, 91, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/07/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
89
16
74
G7
417
502
030
G6
1335
1286
2310
1085
1016
3054
8871
4122
7580
G5
5612
3258
3928
G4
03648
95757
82442
91472
56592
64399
13393
44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
35896
70897
34218
50221
20807
75381
57087
G3
76616
73648
71592
04647
30296
30188
G2
45370
23366
39040
G1
63575
44210
49210
ĐB
162010
771814
471982
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 07
1 10, 10, 12, 16, 17 10, 14, 16, 16, 19 10, 18
2 28 21, 22, 28
3 35 34 30
4 42, 48, 48 47 40
5 57 50, 54, 58
6 66
7 70, 72, 75 71, 79 71, 74
8 86, 89 83, 85 80, 81, 82, 87, 88
9 92, 93, 99 92 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/07/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
25
25
G7
974
577
G6
9897
3597
1768
6439
2170
6809
G5
5510
6862
G4
80743
01842
01176
76807
10746
95681
80036
48048
95169
42926
41379
98215
15960
13982
G3
25033
15604
68795
48752
G2
32932
35928
G1
58504
30145
ĐB
152897
400517
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 07 09
1 10 15, 17
2 25 25, 26, 28
3 32, 33, 36 39
4 42, 43, 46 45, 48
5 52
6 68 60, 62, 69
7 74, 76 70, 77, 79
8 81 82
9 97, 97, 97 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/07/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
00
54
G7
056
954
G6
6972
9394
6234
8593
8551
8210
G5
5860
5411
G4
41254
55973
81418
22575
21577
93989
03821
52173
89291
25102
51205
13602
89135
97079
G3
98994
32235
50382
92790
G2
22145
38023
G1
44253
60344
ĐB
280429
923355
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 02, 02, 05
1 18 10, 11
2 21, 29 23
3 34, 35 35
4 45 44
5 53, 54, 56 51, 54, 54, 55
6 60
7 72, 73, 75, 77 73, 79
8 89 82
9 94, 94 90, 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/06/2025

Huế Phú Yên
G8
54
62
G7
645
041
G6
7931
9198
0475
7289
5055
1399
G5
7347
1376
G4
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
G3
58623
33877
35470
91767
G2
54982
24251
G1
28496
61138
ĐB
706843
031905
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04 05
1 11 10
2 21, 23 22, 23
3 30, 31 38
4 43, 45, 47 41
5 54 51, 55
6 63 62, 64, 67
7 75, 77 70, 76
8 82 89
9 94, 96, 98 92, 92, 93, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
43
42
52
G7
545
639
894
G6
6990
1297
1301
5456
4844
8432
6069
4234
9299
G5
2845
1541
6237
G4
84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
G3
07856
61379
75287
22600
90521
28938
G2
90139
43191
78837
G1
19898
73125
51019
ĐB
699541
594188
967656
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 01 00 00, 07, 09
1 19, 19 19
2 24 25 21
3 37, 39 32, 36, 39 34, 37, 37, 38
4 41, 43, 45, 45 41, 42, 43, 44, 47, 48
5 55, 56, 57 51, 56 52, 56, 56, 56, 59
6 69
7 79 71
8 87, 88
9 90, 97, 98 91, 92 94, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
69
29
67
G7
625
573
720
G6
3146
3104
5334
7096
6645
2839
2409
1515
2677
G5
7472
1414
5142
G4
78867
70725
25071
86630
22563
72876
59473
38798
48904
22947
83879
62717
81200
65459
00928
75628
29562
22888
70645
17142
45959
G3
12433
78500
25379
91970
56519
56013
G2
03297
32808
97024
G1
01938
51900
87669
ĐB
734405
770844
320828
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 04, 05 00, 00, 04, 08 09
1 14, 17 13, 15, 19
2 25, 25 29 20, 24, 28, 28, 28
3 30, 33, 34, 38 39
4 46 44, 45, 47 42, 42, 45
5 59 59
6 63, 67, 69 62, 67, 69
7 71, 72, 73, 76 70, 73, 79, 79 77
8 88
9 97 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
59
01
G7
239
453
G6
1032
7392
7857
0540
4082
8655
G5
2591
0662
G4
63527
89999
60157
33669
27046
53055
16378
26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
G3
91450
02445
59816
61220
G2
09478
97346
G1
75348
19770
ĐB
280080
216132
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 04
1 16
2 27 20, 26, 29
3 32, 39 32, 35
4 45, 46, 48 40, 46
5 50, 55, 57, 57, 59 53, 55
6 69 62
7 78, 78 70, 72
8 80 82, 84
9 91, 92, 99 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
87
73
35
G7
223
097
141
G6
7141
4027
5561
3482
6245
4923
3431
1712
5745
G5
0102
8024
0818
G4
99940
82510
47588
92444
49854
53930
71323
66928
15923
31838
14052
27748
37042
96486
32113
79198
23193
80157
84677
56311
21326
G3
05861
33309
87168
39842
39900
18728
G2
52269
23776
91941
G1
65472
58167
57597
ĐB
263492
636079
870202
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 09 00, 02
1 10 11, 12, 13, 18
2 23, 23, 27 23, 23, 24, 28 26, 28
3 30 38 31, 35
4 40, 41, 44 42, 42, 45, 48 41, 41, 45
5 54 52 57
6 61, 61, 69 67, 68
7 72 73, 76, 79 77
8 87, 88 82, 86
9 92 97 93, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
29
52
G7
440
775
G6
0171
0065
0222
5468
3380
9188
G5
6525
3281
G4
04519
55429
84770
54936
57103
89981
03516
42863
88244
19411
89449
17412
15699
17596
G3
33521
47633
94148
58978
G2
67127
17643
G1
91730
07054
ĐB
289425
611853
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03
1 16, 19 11, 12
2 21, 22, 25, 25, 27, 29, 29
3 30, 33, 36
4 40 43, 44, 48, 49
5 52, 53, 54
6 65 63, 68
7 70, 71 75, 78
8 81 80, 81, 88
9 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
65
77
G7
411
001
G6
8786
1619
7739
0509
9442
5116
G5
4081
5489
G4
34609
72579
70112
79309
80203
44929
46078
51004
71715
72375
17985
07318
57512
26285
G3
10277
64937
94201
47601
G2
59660
82392
G1
45521
36526
ĐB
317842
631768
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 09, 09 01, 01, 01, 04, 09
1 11, 12, 19 12, 15, 16, 18
2 21, 29 26
3 37, 39
4 42 42
5
6 60, 65 68
7 77, 78, 79 75, 77
8 81, 86 85, 85, 89
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/06/2025

Huế Phú Yên
G8
93
27
G7
930
224
G6
7522
9620
1239
5214
2510
6620
G5
6905
1673
G4
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
G3
83562
51894
83910
44726
G2
83184
58318
G1
82851
47638
ĐB
830050
519203
Đầu Huế Phú Yên
0 05 03, 03
1 11, 19, 19 10, 10, 14, 18
2 20, 22, 23 20, 22, 24, 26, 27, 27
3 30, 34, 39 33, 34, 38, 38
4 49
5 50, 51
6 60, 62
7 73
8 84 80
9 93, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
75
96
06
G7
697
005
158
G6
5637
6926
3967
4942
7110
4251
6688
7476
9838
G5
4139
6078
7499
G4
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
13652
38632
17980
72973
10203
99281
16874
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
G3
29277
89990
91203
26654
36417
65881
G2
74414
08887
26332
G1
07076
83750
59195
ĐB
435534
809863
057334
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 03, 05 06
1 14, 15 10 17
2 26
3 32, 34, 37, 39 32 32, 34, 38
4 42 42, 47
5 50, 55 50, 51, 52, 54 51, 56, 58
6 67 63 67
7 73, 75, 75, 76, 77 73, 74, 78 76
8 89 80, 81, 87 81, 81, 88
9 90, 97 96 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
92
91
00
G7
984
468
196
G6
4571
7980
8089
1943
7733
2789
7590
0212
7587
G5
9005
3657
0283
G4
86351
33386
45365
91982
67717
99591
28226
66524
40328
65528
71289
70637
82077
12244
38366
89583
29502
10575
22078
84595
37851
G3
49804
57710
55238
13108
90090
81706
G2
32189
05505
30830
G1
32007
36524
93582
ĐB
923560
024543
256859
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 07 05, 08 00, 02, 06
1 10, 17 12
2 26 24, 24, 28, 28
3 33, 37, 38 30
4 43, 43, 44
5 51 57 51, 59
6 60, 65 68 66
7 71 77 75, 78
8 80, 82, 84, 86, 89, 89 89, 89 82, 83, 83, 87
9 91, 92 91 90, 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
62
80
G7
404
396
G6
6953
5077
2766
0850
5583
1252
G5
1897
0762
G4
76861
43518
13741
60594
00000
01301
10883
71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
G3
82134
00056
73183
77063
G2
57720
31161
G1
05349
70840
ĐB
565546
284043
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 01, 04
1 18 13
2 20
3 34
4 41, 46, 49 40, 43, 45
5 53, 56 50, 52, 57
6 61, 62, 66 60, 61, 62, 63, 65, 68
7 77
8 83 80, 83, 83, 83
9 94, 97 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
69
59
58
G7
837
146
840
G6
6570
6196
8923
6350
4948
2743
5813
2584
5978
G5
6464
5683
3276
G4
73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
G3
73766
76763
59464
15741
11701
17260
G2
96164
26290
35230
G1
68317
73670
01519
ĐB
130770
791986
108959
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 01
1 10, 15, 17 13, 19, 19
2 21, 23 23 24, 24
3 31, 37 33 30, 31
4 41, 43, 43, 46, 48 40, 42
5 52, 57 50, 51, 59 58, 59
6 63, 64, 64, 66, 69 64, 65, 69 60
7 70, 70, 75 70 76, 76, 78
8 83, 86 84
9 96 90 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
18
11
G7
603
417
G6
1561
0079
7395
1988
1170
7461
G5
9775
8068
G4
83016
28526
57249
58012
44860
02061
31498
81745
25710
64721
41998
22976
48953
64206
G3
88430
04567
20925
31578
G2
98468
36364
G1
36472
21180
ĐB
426399
451029
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03 06
1 12, 16, 18 10, 11, 17
2 26 21, 25, 29
3 30
4 49 45
5 53
6 60, 61, 61, 67, 68 61, 64, 68
7 72, 75, 79 70, 76, 78
8 80, 88
9 95, 98, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
89
72
G7
748
358
G6
8602
5970
4373
1563
0783
4213
G5
9036
2545
G4
40516
48114
48535
38527
84372
47649
35129
82444
62374
28800
35338
26719
49111
58076
G3
83783
83223
51194
66718
G2
66239
54191
G1
95530
01486
ĐB
990978
863157
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 00
1 14, 16 11, 13, 18, 19
2 23, 27, 29
3 30, 35, 36, 39 38
4 48, 49 44, 45
5 57, 58
6 63
7 70, 72, 73, 78 72, 74, 76
8 83, 89 83, 86
9 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/06/2025

Huế Phú Yên
G8
05
95
G7
996
795
G6
5530
8360
3919
3969
3658
8599
G5
1319
0369
G4
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
29021
17128
24277
07213
60673
21263
63347
G3
48238
52196
37269
25925
G2
03545
11934
G1
87798
82186
ĐB
498200
235570
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05, 07
1 19, 19 13
2 21, 25, 28
3 30, 38 34
4 45 47
5 50, 56 58
6 60, 61 63, 69, 69, 69
7 70, 73, 77
8 81 86
9 91, 94, 96, 96, 98 95, 95, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
93
81
21
G7
336
474
659
G6
7463
1010
4474
7612
1064
3186
2151
9746
3915
G5
1033
6455
1755
G4
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
G3
25901
00446
07081
14307
92516
56438
G2
43280
39365
30729
G1
80334
72332
79326
ĐB
285872
155465
901692
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 07
1 10, 19 12 15, 16
2 23, 25 21, 24, 26, 29
3 33, 34, 36, 39 32, 33 38
4 46, 49 46, 48
5 55, 56 51, 55, 59
6 63 60, 64, 65, 65 68, 69
7 72, 74 74 75
8 80, 85, 87 81, 81, 82, 85, 86 83, 88
9 93 97, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 14/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
03
48
65
G7
254
372
920
G6
8021
0598
0578
9841
2483
8078
3352
0166
2440
G5
8674
0531
9808
G4
93999
80986
92589
25659
37412
67239
47069
28690
74154
04492
25150
04632
78893
66752
01461
53859
88756
90207
04895
97478
92839
G3
16931
10376
87123
13741
53472
83224
G2
95720
74278
34046
G1
53599
20753
89507
ĐB
141832
657580
172103
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 03, 07, 07, 08
1 12
2 20, 21 23 20, 24
3 31, 32, 39 31, 32 39
4 41, 41, 48 40, 46
5 54, 59 50, 52, 53, 54 52, 56, 59
6 69 61, 65, 66
7 74, 76, 78 72, 78, 78 72, 78
8 86, 89 80, 83
9 98, 99, 99 90, 92, 93 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
06
20
G7
285
429
G6
2119
1218
1589
6557
9528
5969
G5
8745
2704
G4
45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
G3
01345
97619
22360
54704
G2
97309
40842
G1
86174
26817
ĐB
797257
696797
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 08, 09 04, 04
1 11, 18, 19, 19, 19 17
2 26 20, 24, 28, 29, 29
3 31
4 45, 45 42
5 57 57, 58
6 60, 69
7 74, 74, 79 70
8 85, 89, 89 80
9 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 12/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
63
77
13
G7
123
604
504
G6
6937
7493
7885
2105
1334
0371
6215
9932
9814
G5
5748
2640
6319
G4
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
G3
39933
50714
25941
97755
87349
27877
G2
77499
73045
18977
G1
61211
54695
97237
ĐB
290077
568403
506606
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 03, 04, 04, 05 04, 06
1 11, 14 18 13, 14, 15, 19
2 23 24
3 33, 37 34 32, 33, 37, 38
4 48 40, 41, 45, 48 42, 49
5 50 55 56
6 63 64 65
7 71, 74, 77 71, 77 70, 74, 77, 77
8 83, 83, 85 83
9 90, 93, 99 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
77
83
G7
117
652
G6
0973
8356
5941
3966
6186
7556
G5
2785
5740
G4
50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
G3
64976
46374
43763
10518
G2
16125
13250
G1
75474
46696
ĐB
735812
238159
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 01, 08
1 12, 17, 18 12, 18
2 25 22, 24
3 30 32, 35
4 40, 41, 42, 45 40
5 56 50, 52, 56, 59
6 64 63, 66
7 73, 74, 74, 76, 77
8 85 83, 86
9 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 10/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
64
G7
148
272
G6
8468
5456
4551
0221
4588
9035
G5
5137
5182
G4
90033
26698
79828
63255
62377
73725
92462
39575
83493
61523
09634
01636
94545
17632
G3
92819
84066
09397
88851
G2
21624
56205
G1
05662
11672
ĐB
261211
576782
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05
1 11, 16, 19
2 24, 25, 28 21, 23
3 33, 37 32, 34, 35, 36
4 48 45
5 51, 55, 56 51
6 62, 62, 66, 68 64
7 77 72, 72, 75
8 82, 82, 88
9 98 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 09/06/2025

Huế Phú Yên
G8
39
13
G7
549
649
G6
6352
0063
3533
5956
8356
4445
G5
8666
3884
G4
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
93396
71265
87829
85081
48026
09542
92382
G3
55052
11243
69050
11382
G2
16825
55701
G1
02788
91709
ĐB
233809
577981
Đầu Huế Phú Yên
0 09 01, 09
1 14, 16 13
2 25, 27, 27 26, 29
3 33, 39
4 43, 49 42, 45, 49
5 52, 52 50, 56, 56
6 60, 63, 66 65
7 77
8 83, 88 81, 81, 82, 82, 84
9 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
81
22
89
G7
016
980
827
G6
2420
4395
0665
6296
9827
5373
4963
1474
9143
G5
4370
5263
0152
G4
12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
G3
19208
04189
08242
28824
10689
30019
G2
35948
54503
17677
G1
51122
05388
40980
ĐB
378570
791986
045477
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08 03, 03, 04 04, 07
1 10, 16, 19 14 19
2 20, 22, 23, 25 22, 24, 27, 29 27
3 34
4 41, 47, 48 42, 42 43
5 59 52, 57
6 65 63 63
7 70, 70, 78 73 74, 77, 77, 78, 78
8 81, 89 80, 86, 88 80, 82, 89, 89
9 95 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
44
27
97
G7
259
530
654
G6
1719
0641
1534
3893
5178
4669
8287
7313
6702
G5
4537
0674
8141
G4
49058
23316
96611
99978
42339
54224
26822
24471
88506
31787
57883
14893
39108
90037
49558
69858
81042
39618
17388
91562
83264
G3
11636
08186
35615
23874
21634
88955
G2
19954
63502
07585
G1
69058
59688
61050
ĐB
405818
796083
133295
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 06, 08 02
1 11, 16, 18, 19 15 13, 18
2 22, 24 27
3 34, 36, 37, 39 30, 37 34
4 41, 44 41, 42
5 54, 58, 58, 59 50, 54, 55, 58, 58
6 69 62, 64
7 78 71, 74, 74, 78
8 86 83, 83, 87, 88 85, 87, 88
9 93, 93 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
25
42
G7
493
844
G6
2143
7617
3037
0399
1764
7628
G5
0707
1422
G4
59524
12733
75101
71692
23376
95355
26682
25438
23863
68453
49854
13720
79431
88853
G3
11729
81992
19164
42626
G2
53074
72714
G1
76461
72064
ĐB
647340
817024
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 07
1 17 14
2 24, 25, 29 20, 22, 24, 26, 28
3 33, 37 31, 38
4 40, 43 42, 44
5 55 53, 53, 54
6 61 63, 64, 64, 64
7 74, 76
8 82
9 92, 92, 93 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
98
42
76
G7
064
655
651
G6
6784
3119
0740
3434
8160
0970
2025
8479
2996
G5
9844
3234
7425
G4
17516
66188
90982
37285
91035
54774
34567
12208
55495
27320
05605
80488
49846
16689
38759
33919
76738
13409
80997
62003
33311
G3
21774
16014
59340
38911
53438
80330
G2
72577
78049
56160
G1
29228
40729
00370
ĐB
808331
267213
485219
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 03, 09
1 14, 16, 19 11, 13 11, 19, 19
2 28 20, 29 25, 25
3 31, 35 34, 34 30, 38, 38
4 40, 44 40, 42, 46, 49
5 55 51, 59
6 64, 67 60 60
7 74, 74, 77 70 70, 76, 79
8 82, 84, 85, 88 88, 89
9 98 95 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
54
22
G7
245
618
G6
7934
4268
7200
5245
0842
5561
G5
1598
0287
G4
67602
46301
91706
41291
85733
68966
80861
85423
84865
66691
32982
68261
82627
61911
G3
18243
44667
64136
71006
G2
81743
03192
G1
89633
77200
ĐB
891105
654371
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 05, 06 00, 06
1 11, 18
2 22, 23, 27
3 33, 33, 34 36
4 43, 43, 45 42, 45
5 54
6 61, 66, 67, 68 61, 61, 65
7 71
8 82, 87
9 91, 98 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
57
71
G7
478
189
G6
1422
2215
2503
5718
3987
3221
G5
1153
4811
G4
39240
92198
04221
16203
16433
47909
54013
71605
61316
24346
09387
89239
90265
80937
G3
92056
70551
40014
56873
G2
66271
48077
G1
66874
53349
ĐB
720924
436433
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 03, 09 05
1 13, 15 11, 14, 16, 18
2 21, 22, 24 21
3 33 33, 37, 39
4 40 46, 49
5 51, 53, 56, 57
6 65
7 71, 74, 78 71, 73, 77
8 87, 87, 89
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/06/2025

Huế Phú Yên
G8
79
37
G7
203
482
G6
8182
9565
0925
5363
3724
3318
G5
1826
3132
G4
16726
75375
32729
72070
23244
58782
64235
07987
31689
45051
74433
21340
52778
26259
G3
71012
69733
96228
04874
G2
84424
28094
G1
16103
39491
ĐB
065234
889280
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03
1 12 18
2 24, 25, 26, 26, 29 24, 28
3 33, 34, 35 32, 33, 37
4 44 40
5 51, 59
6 65 63
7 70, 75, 79 74, 78
8 82, 82 80, 82, 87, 89
9 91, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
10
50
64
G7
341
206
784
G6
2310
0908
5185
6306
4512
2910
9351
4796
1364
G5
3447
2443
4029
G4
64767
68092
18892
30563
36553
54320
53900
65044
49528
37205
65495
42435
80813
31573
27176
62815
29327
83887
77824
60726
65153
G3
18830
80823
57601
54713
75158
14420
G2
94245
27429
60819
G1
10103
12768
56882
ĐB
372927
737323
578817
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 03, 08 01, 05, 06, 06
1 10, 10 10, 12, 13, 13 15, 17, 19
2 20, 23, 27 23, 28, 29 20, 24, 26, 27, 29
3 30 35
4 41, 45, 47 43, 44
5 53 50 51, 53, 58
6 63, 67 68 64, 64
7 73 76
8 85 82, 84, 87
9 92, 92 95 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 31/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
95
08
69
G7
792
793
972
G6
2916
1042
8899
7081
7406
9897
0898
7761
1454
G5
7662
7681
9367
G4
62772
48113
75563
15713
06360
65128
54903
01720
19724
18576
55640
28432
50594
25823
80632
56820
40172
30942
71313
25305
94698
G3
03491
89581
13769
03048
56155
21841
G2
26559
39009
69868
G1
09805
43340
65250
ĐB
001118
204487
495898
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 05 06, 08, 09 05
1 13, 13, 16, 18 13
2 28 20, 23, 24 20
3 32 32
4 42 40, 40, 48 41, 42
5 59 50, 54, 55
6 60, 62, 63 69 61, 67, 68, 69
7 72 76 72, 72
8 81 81, 81, 87
9 91, 92, 95, 99 93, 94, 97 98, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 30/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
51
70
G7
537
638
G6
3771
5782
5403
8332
6790
6641
G5
1590
9276
G4
64082
77909
30589
45984
31771
07320
24114
08680
96894
80055
41520
21870
39593
86317
G3
52509
08248
93501
45273
G2
48542
55751
G1
98592
92360
ĐB
488732
618458
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 09, 09 01
1 14 17
2 20 20
3 32, 37 32, 38
4 42, 48 41
5 51 51, 55, 58
6 60
7 71, 71 70, 70, 73, 76
8 82, 82, 84, 89 80
9 90, 92 90, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 29/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
34
51
53
G7
898
409
424
G6
2743
9872
1222
2479
1688
5270
4275
6021
6908
G5
2123
2129
3086
G4
04939
93668
30178
59318
35127
64181
81591
19854
39668
56638
00302
39927
16248
40629
54425
15570
74706
11751
01736
01904
86056
G3
96386
17916
13474
85807
76282
49206
G2
30392
92445
20021
G1
07980
32838
65136
ĐB
535951
737441
483093
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07, 09 04, 06, 06, 08
1 16, 18
2 22, 23, 27 27, 29, 29 21, 21, 24, 25
3 34, 39 38, 38 36, 36
4 43 41, 45, 48
5 51 51, 54 51, 53, 56
6 68 68
7 72, 78 70, 74, 79 70, 75
8 80, 81, 86 88 82, 86
9 91, 92, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 28/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
85
23
G7
026
585
G6
9793
9084
9226
6986
6953
5456
G5
3877
4533
G4
75823
04639
77289
41676
70584
96225
94964
14032
40162
75650
95881
11723
68843
95700
G3
69464
23623
07885
25507
G2
15989
38463
G1
66247
36891
ĐB
410912
928729
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 07
1 12
2 23, 23, 25, 26, 26 23, 23, 29
3 39 32, 33
4 47 43
5 50, 53, 56
6 64, 64 62, 63
7 76, 77
8 84, 84, 85, 89, 89 81, 85, 85, 86
9 93 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 27/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
49
17
G7
238
461
G6
3958
2814
4225
1157
6419
8904
G5
0916
6469
G4
03078
42885
83042
95424
55359
78071
43160
87883
88722
47028
98816
03914
21098
81841
G3
69517
33262
93940
73029
G2
71975
89607
G1
14982
89720
ĐB
682896
514105
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 07
1 14, 16, 17 14, 16, 17, 19
2 24, 25 20, 22, 28, 29
3 38
4 42, 49 40, 41
5 58, 59 57
6 60, 62 61, 69
7 71, 75, 78
8 82, 85 83
9 96 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 26/05/2025

Huế Phú Yên
G8
06
82
G7
722
062
G6
5239
2462
2039
7633
3586
2190
G5
6670
9375
G4
04148
38282
75693
73639
00395
52583
15710
96289
63439
53592
59062
47385
36895
79730
G3
39771
81270
85846
34773
G2
31559
23629
G1
32893
07153
ĐB
626565
081966
Đầu Huế Phú Yên
0 06
1 10
2 22 29
3 39, 39, 39 30, 33, 39
4 48 46
5 59 53
6 62, 65 62, 62, 66
7 70, 70, 71 73, 75
8 82, 83 82, 85, 86, 89
9 93, 93, 95 90, 92, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 25/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
92
55
68
G7
237
532
974
G6
6491
1997
1507
5487
7178
3769
3953
7007
1638
G5
7193
1684
2045
G4
91680
55453
58216
09105
70080
60539
85819
43690
38740
53039
22210
42963
85283
75406
01069
21721
37767
93560
54589
72908
09737
G3
13583
96641
42683
16287
71705
21689
G2
15896
38404
92147
G1
94003
85637
21272
ĐB
336105
213717
894504
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 05, 05, 07 04, 06 04, 05, 07, 08
1 16, 19 10, 17
2 21
3 37, 39 32, 37, 39 37, 38
4 41 40 45, 47
5 53 55 53
6 63, 69 60, 67, 68, 69
7 78 72, 74
8 80, 80, 83 83, 83, 84, 87, 87 89, 89
9 91, 92, 93, 96, 97 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 24/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
72
22
48
G7
519
355
555
G6
4939
4612
0348
4572
5202
5558
7621
9508
6588
G5
4246
5364
1435
G4
15807
11347
00969
96280
38463
44250
31679
60938
30932
76538
27114
95562
19517
87686
90721
22399
20525
97270
38180
52139
68961
G3
41989
39817
16945
37143
20653
36301
G2
57268
00408
21845
G1
55325
33023
63688
ĐB
774789
061866
282278
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 02, 08 01, 08
1 12, 17, 19 14, 17
2 25 22, 23 21, 21, 25
3 39 32, 38, 38 35, 39
4 46, 47, 48 43, 45 45, 48
5 50 55, 58 53, 55
6 63, 68, 69 62, 64, 66 61
7 72, 79 72 70, 78
8 80, 89, 89 86 80, 88, 88
9 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 23/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
70
69
G7
050
341
G6
0301
9377
4885
7736
8653
1409
G5
8195
8527
G4
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
48843
58665
67386
61162
86710
61187
97196
G3
91468
82828
48423
40500
G2
61664
91857
G1
68974
31537
ĐB
292205
379647
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 05 00, 09
1 14 10
2 28, 29 23, 27
3 36, 37
4 41, 43, 47
5 50, 54 53, 57
6 62, 63, 64, 68 62, 65, 69
7 70, 74, 77
8 85, 86 86, 87
9 95 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 22/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
14
78
46
G7
067
148
432
G6
3904
7341
3939
8272
5444
8802
0267
0155
6560
G5
8548
6741
2019
G4
45802
44424
77443
33430
05768
49943
84583
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
57754
50731
54378
64673
36750
05394
36593
G3
50908
34840
82140
86626
82902
00088
G2
04699
64670
41083
G1
72560
49505
95964
ĐB
607243
798410
433875
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 08 02, 05 02
1 14 10, 16 19
2 24 26
3 30, 39 31, 35, 39 31, 32
4 40, 41, 43, 43, 43, 48 40, 41, 44, 48 46
5 50, 54, 55
6 60, 67, 68 69 60, 64, 67
7 70, 72, 75, 78 73, 75, 78
8 83 84 83, 88
9 99 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 21/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
44
85
G7
608
760
G6
6057
3759
1454
3884
8703
4550
G5
2248
3236
G4
74811
12926
06986
86991
38997
60157
76103
35644
41336
84180
00604
97663
53061
96465
G3
64418
02100
94343
85570
G2
75864
73730
G1
49845
51631
ĐB
495719
241867
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 03, 08 03, 04
1 11, 18, 19
2 26
3 30, 31, 36, 36
4 44, 45, 48 43, 44
5 54, 57, 57, 59 50
6 64 60, 61, 63, 65, 67
7 70
8 86 80, 84, 85
9 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 20/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
52
99
G7
300
030
G6
0595
0170
7358
4784
8893
5440
G5
5048
7161
G4
20250
71685
69903
17276
78541
76013
68658
72633
12741
74792
93987
14856
98430
58298
G3
18701
25268
45138
38289
G2
15006
26532
G1
29098
44892
ĐB
313708
606901
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 03, 06, 08 01
1 13
2
3 30, 30, 32, 33, 38
4 41, 48 40, 41
5 50, 52, 58, 58 56
6 68 61
7 70, 76
8 85 84, 87, 89
9 95, 98 92, 92, 93, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 19/05/2025

Huế Phú Yên
G8
96
83
G7
662
030
G6
1384
0580
9400
6124
9315
4427
G5
9149
5068
G4
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
G3
50165
01421
85021
35991
G2
12617
50939
G1
30594
13178
ĐB
430774
056033
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 00, 07
1 11, 17 13, 15, 19
2 21, 23 21, 24, 27, 27
3 30, 33, 39
4 46, 49
5
6 62, 65, 69 68, 68
7 74 72, 78
8 80, 84, 84 83, 89
9 94, 96 91, 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 18/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
12
26
86
G7
675
159
200
G6
3950
8418
1276
9710
7752
6614
2227
8741
5075
G5
8420
2497
1555
G4
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
G3
09204
16492
09418
18326
33784
77482
G2
78841
45839
60754
G1
59855
111570
14167
ĐB
965658
398563
472311
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 04, 06 00, 06
1 12, 18 10, 14, 18 11, 11, 17
2 20 26, 26, 28, 29 27
3 32, 39 32, 37
4 41, 49 47 41
5 50, 51, 55, 58 52, 59 54, 55
6 63, 63, 67 67
7 75, 76 70 75
8 83 81, 82, 84, 86
9 92, 96, 98 97, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 17/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
46
36
40
G7
263
097
291
G6
3537
6511
6251
5732
6429
2693
2934
8404
3557
G5
0627
0166
4831
G4
17740
01123
34873
26034
47508
40353
44584
11772
20009
74200
90245
96147
60382
88270
16599
44976
79800
16675
49709
10467
62554
G3
53263
47199
15527
66166
73891
94404
G2
09827
51574
92782
G1
88822
57501
48809
ĐB
482699
574784
894163
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 00, 01, 09 00, 04, 04, 09, 09
1 11
2 22, 23, 27, 27 27, 29
3 34, 37 32, 36 31, 34
4 40, 46 45, 47 40
5 51, 53 54, 57
6 63, 63 66, 66 63, 67
7 73 70, 72, 74 75, 76
8 84 82, 84 82
9 99, 99 93, 97 91, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 16/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
63
45
G7
359
677
G6
1402
6432
3087
8633
8340
0599
G5
3601
2660
G4
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
G3
70458
84451
43627
64408
G2
74403
77949
G1
12884
34998
ĐB
995428
145229
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 03 05, 08
1 11
2 23, 28 27, 29
3 32, 36 33, 37
4 40, 45, 49, 49
5 51, 55, 56, 58, 59 59
6 63 60, 66, 67
7 77
8 80, 84, 87
9 91, 96 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 15/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
05
31
G7
066
451
557
G6
3355
9807
9121
6777
2181
0960
0479
9027
0560
G5
6236
6755
3058
G4
72630
41942
01405
33316
10195
77280
80303
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
91246
41791
01760
98290
38808
04192
85214
G3
82656
77868
16768
71655
80294
32233
G2
51123
87770
72189
G1
10281
11022
24890
ĐB
066727
420282
962533
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 07 05, 07, 09 08
1 11, 16 12 14
2 21, 23, 27 22 27
3 30, 36 31, 33, 33
4 42 41 46
5 55, 56 51, 55, 55, 55, 57 57, 58
6 66, 68 60, 68 60, 60
7 70, 71, 77 79
8 80, 81 81, 82 89
9 95 90, 90, 91, 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 14/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
67
69
G7
843
879
G6
5525
9766
7704
2096
3850
2533
G5
2634
0148
G4
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
G3
07011
01512
78580
01739
G2
03131
85735
G1
47335
25091
ĐB
153566
778422
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 11, 12
2 25 22
3 31, 32, 34, 35, 36 33, 35, 39
4 43 48, 48
5 50 50, 52, 55
6 66, 66, 67 62, 69
7 76, 78 79, 79
8 88 80
9 97 91, 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 13/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
96
73
G7
768
177
G6
4578
7702
2254
3001
8105
6207
G5
6343
4536
G4
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
G3
88545
82415
36026
22290
G2
09996
07946
G1
03871
12656
ĐB
717009
798188
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 09 00, 01, 05, 07
1 10, 12, 15, 16 11
2 26, 26, 27, 28
3 36
4 41, 43, 45 46
5 51, 54 56
6 68 66
7 71, 78 73, 77
8 88 88
9 96, 96 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 12/05/2025

Huế Phú Yên
G8
59
38
G7
809
543
G6
6588
3640
3776
1955
0178
2401
G5
5463
5205
G4
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
G3
33672
93440
93811
82013
G2
25960
84444
G1
21516
01952
ĐB
124695
046724
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 03, 09 01, 05
1 16 11, 13
2 24
3 36 38
4 40, 40 43, 43, 44
5 54, 59 50, 52, 55, 57
6 60, 63, 68
7 70, 72, 76 72, 78
8 88 84, 84, 87
9 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 11/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
41
84
15
G7
967
066
992
G6
7859
2997
2658
8978
2615
5201
8815
7705
3482
G5
4474
2157
8189
G4
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
G3
26420
38300
78230
83333
95614
02816
G2
55884
44110
98638
G1
00667
97752
22306
ĐB
438959
687159
765443
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 01, 07 05, 06
1 18 10, 15 14, 15, 15, 16
2 20, 20 20, 26
3 30, 30, 32, 33 38
4 41, 48 43, 46
5 51, 52, 57, 57, 58, 59, 59 52, 57, 59 51
6 67, 67 66 61
7 74 73, 78 70
8 84 84, 86 82, 89
9 97 96, 99 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 10/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
08
89
65
G7
035
714
351
G6
0822
1455
7598
7265
8071
3350
7222
6094
0072
G5
8373
4716
4001
G4
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
G3
39062
07526
58829
13750
00061
00376
G2
53765
04874
11909
G1
59966
32262
58910
ĐB
906430
219868
001670
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 01, 09
1 10, 14, 16 10
2 22, 22, 26, 29 29 22, 26
3 30, 35 37
4
5 52, 53, 55 50, 50, 58 51, 59
6 62, 65, 65, 66, 67 60, 62, 64, 65, 68, 68 61, 65, 69
7 73 71, 74 70, 70, 72, 76
8 83 88, 89 85
9 98 97 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 09/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
39
88
G7
845
164
G6
3642
5531
4725
0429
0464
6960
G5
7729
2359
G4
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
G3
93413
21546
03441
85825
G2
19540
95035
G1
71922
16857
ĐB
317206
169025
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 09 06
1 13 11
2 21, 21, 22, 25, 29 23, 25, 25, 29, 29
3 31, 39 31, 35
4 40, 42, 45, 46 41
5 57, 59
6 60 60, 64, 64
7 74
8 81, 88
9 96, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 08/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
91
16
G7
152
148
022
G6
7844
9574
4445
3121
5672
5633
5366
5829
3937
G5
3389
5535
9729
G4
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
G3
37474
39659
47115
75496
32820
95945
G2
66589
85804
59435
G1
19032
16516
28627
ĐB
599633
457515
788909
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09
1 12, 15, 15, 16 11, 14, 16
2 22 21 20, 22, 27, 29, 29
3 32, 33 33, 35 35, 36, 37, 39
4 44, 45, 45 48 45
5 52, 58, 59, 59 59
6 68 66, 68
7 72, 74, 74, 77, 79 70, 72
8 89, 89 80, 89 89
9 91, 92, 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 07/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
28
22
G7
589
066
G6
9186
8141
6532
6511
8072
3820
G5
7636
6206
G4
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
G3
34454
71675
53194
66217
G2
78148
54143
G1
34195
05206
ĐB
777406
736870
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07 06, 06, 08, 09
1 11, 17
2 28 20, 22, 23
3 32, 36
4 41, 45, 46, 48 43
5 53, 54
6 66
7 75 70, 72, 72
8 86, 89 82
9 94, 95, 98, 99 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 06/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
72
87
G7
765
646
G6
7931
5983
8413
0429
0072
7659
G5
1640
8582
G4
86914
11865
94062
99982
75401
23113
60055
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
G3
63959
94623
57054
46553
G2
59316
09379
G1
37989
05071
ĐB
949808
742562
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 08
1 13, 13, 14, 16 11
2 23 28, 29
3 31
4 40 45, 46
5 55, 59 53, 54, 56, 59
6 62, 65, 65 62, 67
7 72 71, 72, 74, 79, 79
8 82, 83, 89 82, 87
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 05/05/2025

Huế Phú Yên
G8
04
96
G7
080
926
G6
4397
2491
1054
5753
2817
0148
G5
0212
5687
G4
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
G3
60715
11143
65653
39249
G2
08301
04151
G1
83303
37618
ĐB
989107
742066
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03, 04, 07 00, 05, 09
1 12, 15 15, 17, 18
2 20, 26, 29
3 39
4 43 48, 49
5 54 51, 53, 53
6 64 66
7 70, 72
8 80, 84, 88 87
9 91, 93, 97 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 04/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
18
14
90
G7
307
562
717
G6
8690
5299
0896
1347
1145
5368
7482
7135
8429
G5
8336
9140
6232
G4
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
G3
17282
41206
71829
93000
77076
84923
G2
01879
39272
01288
G1
52069
05055
20733
ĐB
490294
592858
628457
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06, 07 00, 02
1 16, 18 14 17
2 25, 29 23, 26, 29
3 36, 37 31, 32, 33, 35
4 40, 45, 46, 47 42
5 51 55, 58 53, 56, 57
6 69, 69 62, 63, 68
7 75, 79 72, 78, 78 76
8 82, 83 87 82, 84, 88
9 90, 94, 96, 99 90, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 03/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
89
32
53
G7
605
266
292
G6
0919
4609
8965
0820
7394
7754
6988
4404
5144
G5
2805
4276
1331
G4
54484
46601
34629
64649
31356
10530
73263
29017
67913
15029
76898
52462
01559
90392
28557
47807
96052
70793
19403
45106
84674
G3
62305
86099
78232
84807
19506
66337
G2
58668
32975
55168
G1
39403
33205
58499
ĐB
749103
272426
435420
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 03, 05, 05, 05, 09 05, 07 03, 04, 06, 06, 07
1 19 13, 17
2 29 20, 26, 29 20
3 30 32, 32 31, 37
4 49 44
5 56 54, 59 52, 53, 57
6 63, 65, 68 62, 66 68
7 75, 76 74
8 84, 89 88
9 99 92, 94, 98 92, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 02/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
86
18
G7
963
584
G6
9891
7404
6605
8152
4909
8246
G5
6465
4676
G4
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
G3
41362
02296
60022
80394
G2
89987
64777
G1
53423
10546
ĐB
024742
264208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 05 05, 08, 09
1 11, 18
2 23, 29 22
3 37
4 42 46, 46
5 52 52
6 62, 63, 65 63
7 75 74, 76, 77
8 80, 80, 86, 87 81, 83, 84, 87
9 91, 95, 96 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 01/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
74
60
36
G7
963
724
079
G6
0006
6329
8454
6829
0326
3699
2646
2557
5916
G5
7488
9314
2909
G4
41873
47773
06955
17338
72672
27934
45855
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
14771
93367
37361
27218
35884
54480
37727
G3
78673
18711
74778
60596
73378
95434
G2
02286
56316
60774
G1
13342
82807
17869
ĐB
183290
672897
669520
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 07 09
1 11 14, 14, 16, 16 16, 18
2 29 24, 24, 26, 29 20, 27
3 34, 38 37 34, 36
4 42 46
5 54, 55, 55 54 57
6 63 60 61, 67, 69
7 72, 73, 73, 73, 74 77, 78, 78 71, 74, 78, 79
8 86, 88 80, 84
9 90 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
19
33
G7
483
964
G6
5065
1696
9762
9319
5532
8408
G5
0061
0904
G4
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
G3
96686
50012
74772
56831
G2
43677
67837
G1
42396
89692
ĐB
719219
828672
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08
1 12, 19, 19 18, 19
2 20
3 30, 39 30, 31, 32, 33, 37, 37
4 41 43
5 57
6 61, 62, 65 64
7 77, 77 70, 72, 72, 74
8 83, 86, 88
9 96, 96 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
61
86
G7
858
371
G6
8164
3283
4353
8976
3368
5742
G5
3437
8708
G4
40718
66005
82901
49964
97830
47935
62033
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
G3
33997
46187
80679
16890
G2
18178
23100
G1
93331
77466
ĐB
293269
647804
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05 00, 00, 04, 05, 08, 08
1 18
2
3 30, 31, 33, 35, 37 30
4 42
5 53, 58 54
6 61, 64, 64, 69 66, 68
7 78 71, 75, 76, 79
8 83, 87 86
9 97 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/04/2025

Huế Phú Yên
G8
23
49
G7
887
722
G6
8351
6380
1029
2462
9708
7180
G5
7690
7315
G4
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
G3
60371
44718
47102
71547
G2
74914
89204
G1
95468
19642
ĐB
996601
341415
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03 02, 04, 08
1 14, 18, 18 15, 15
2 23, 29 22, 26
3 34 30, 33, 36
4 42, 47, 49
5 51, 57
6 65, 68 62, 65
7 71
8 80, 82, 87 80
9 90, 98 93, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
18
16
52
G7
097
780
382
G6
9335
7332
0013
8330
5389
6240
9938
3718
1083
G5
1203
1850
5278
G4
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
38400
84159
61826
67749
38637
28116
78049
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
G3
59938
74698
25986
79187
99560
75790
G2
08566
49571
92931
G1
10560
77324
46889
ĐB
104211
563279
259591
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 04, 04 00
1 11, 13, 18 16, 16 13, 18, 18
2 24, 26 27
3 32, 35, 38 30, 37 31, 38
4 40, 49, 49 43
5 53 50, 59 52
6 60, 64, 66 60, 64
7 78 71, 79 78, 78
8 81, 89 80, 86, 87, 89 82, 82, 83, 89
9 97, 98 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
99
11
90
G7
408
910
001
G6
9870
6054
3164
2267
6902
3689
9242
9549
2286
G5
8819
3852
0953
G4
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
G3
61627
85960
26815
97872
51504
01208
G2
91774
69926
18660
G1
94213
99155
20977
ĐB
260998
480106
543193
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 08 02, 02, 06 01, 04, 08
1 13, 19 10, 11, 15
2 20, 27 23, 26
3 38 34 38
4 42, 49
5 54 52, 55 51, 53, 55, 59
6 60, 60, 62, 63, 64 67, 67 60, 60
7 70, 74 72, 79 77, 77
8 87 81, 81, 89 81, 86
9 98, 99 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
21
39
G7
827
983
G6
6105
1646
2197
8698
0756
3644
G5
2972
8778
G4
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
G3
45535
45036
43199
37898
G2
28450
80222
G1
95347
09597
ĐB
428610
474077
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 08 04
1 10
2 21, 27 22, 26
3 35, 36, 39 30, 30, 39
4 46, 47 44
5 50 53, 56
6 64 64
7 72, 74 77, 78
8 83
9 92, 93, 97, 98 93, 97, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
55
28
71
G7
118
023
554
G6
5466
3479
7919
2771
3454
0492
4088
7799
7958
G5
3712
6068
9810
G4
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
G3
12540
85213
61746
58372
56420
31106
G2
35052
59789
36876
G1
13497
48487
90838
ĐB
517355
940176
389615
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 06, 08 06 06
1 12, 13, 16, 18, 19, 19 16 10, 13, 15
2 23, 28 20, 25, 26
3 38
4 40 43, 46
5 50, 52, 55, 55 50, 54 54, 58
6 66 66, 68
7 77, 79 71, 72, 73, 76 71, 71, 76
8 87, 89 81, 85, 88, 88
9 97 92, 97 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
33
56
G7
861
992
G6
0265
0237
5805
2763
6670
9943
G5
4654
1626
G4
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
G3
35628
42031
57777
11824
G2
83845
37215
G1
52278
10471
ĐB
640935
256823
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 15, 18, 19
2 28 23, 24, 26
3 31, 33, 35, 37, 37, 38
4 45 43, 48
5 54, 54, 59 51, 55, 56
6 61, 65, 65 63, 67
7 75, 78 70, 71, 77
8 87
9 96 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
76
G7
934
378
G6
8516
0016
0175
5204
3254
7299
G5
4269
1858
G4
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
G3
89103
06016
01098
16088
G2
72690
10691
G1
51869
49389
ĐB
319290
037421
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 04
1 16, 16, 16, 16 15, 15
2 20, 21
3 34, 38, 39
4 44
5 54, 56, 58
6 64, 64, 69, 69 64
7 75, 78 70, 75, 76, 78
8 88, 89
9 90, 90 91, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/04/2025

Huế Phú Yên
G8
87
80
G7
923
959
G6
3747
4532
8510
8090
2256
0699
G5
9069
2132
G4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
G3
31176
32349
13383
07563
G2
31993
92200
G1
37290
13082
ĐB
581392
843518
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 10, 12 11, 12, 14, 18
2 23, 24
3 32 32
4 47, 47, 49 47
5 50 56, 59
6 61, 69 63, 68
7 70, 76, 76 77
8 87 80, 82, 83
9 90, 92, 93 90, 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
04
57
61
G7
790
364
367
G6
2136
5037
5394
0262
3289
0278
7115
6239
2458
G5
7106
0793
0080
G4
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
G3
38253
83387
47211
99567
67076
10625
G2
83132
09490
46540
G1
40298
46620
22978
ĐB
584049
912392
597035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06, 09 06
1 14 11 15, 19
2 20 25, 27
3 32, 34, 36, 37, 39 35 35, 39
4 49 40
5 53, 59 51, 56, 57 58
6 62, 64, 67 61, 65, 67
7 74, 78 75, 76, 78, 79
8 87 89 80
9 90, 94, 94, 95, 98 90, 91, 92, 92, 93 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
73
87
95
G7
646
929
719
G6
6625
5931
5395
4751
4343
1417
8385
4914
3284
G5
0623
2055
0168
G4
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
G3
19514
61134
49116
02710
14544
86748
G2
56924
79003
70094
G1
77600
45468
64873
ĐB
947872
187002
685568
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 07 02, 03 01, 02, 09
1 14 10, 16, 17, 19 14, 19
2 23, 24, 25 29 25
3 31, 32, 33, 34, 34
4 43, 46 43, 47 41, 41, 44, 48
5 51, 55
6 68 68, 68
7 72, 73 76, 77 73
8 87 80, 80, 87 84, 85
9 92, 95 94 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
33
16
G7
849
416
G6
2242
2103
3967
4469
1991
0894
G5
5222
7527
G4
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
G3
24887
61939
44752
31444
G2
41163
96582
G1
85044
29301
ĐB
089706
962499
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 01, 07, 08
1 14, 16, 16
2 22, 27 27
3 33, 34, 39
4 42, 44, 45, 49 40, 44, 47, 47, 48
5 54 52
6 63, 67, 68, 69 69
7
8 87 82
9 97 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
02
14
28
G7
712
396
640
G6
9949
2993
2941
4478
8841
2252
8258
8739
4186
G5
1232
5558
3431
G4
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
G3
24808
79630
28169
65929
90978
13648
G2
31490
39249
68075
G1
02853
42004
41361
ĐB
992204
855603
624505
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 04, 08, 08 03, 04, 06 05
1 12 10, 14, 16 13
2 23 29 28, 28
3 30, 32, 37 33, 34 31, 39
4 41, 49 41, 49 40, 48
5 53 52, 58, 59 58
6 61 69 61, 63
7 78 75, 77, 78
8 80, 80 80, 82, 86
9 90, 93 94, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
31
66
G7
336
676
G6
6784
0801
8597
6014
7825
8627
G5
2363
4533
G4
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
G3
78153
94202
24327
10093
G2
04409
55134
G1
00269
64830
ĐB
282440
468623
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 09 05
1 11, 12 14, 19
2 23, 23 23, 25, 27, 27, 29
3 31, 36 30, 32, 33, 34
4 40, 49
5 53, 59
6 63, 69 66
7 77 76
8 84 85, 86
9 97 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
37
08
G7
273
239
G6
8866
2322
6817
8129
2911
9270
G5
7721
6824
G4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G3
74493
66467
39001
50276
G2
88491
10771
G1
53951
65920
ĐB
673231
074864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 06, 08
1 17 11
2 21, 22, 24, 26 20, 22, 24, 25, 29
3 31, 37 39
4 47, 49
5 51, 59
6 66, 66, 67 64
7 73 70, 71, 72, 72, 76
8 86
9 91, 92, 93 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/04/2025

Huế Phú Yên
G8
49
30
G7
318
510
G6
3668
9835
4103
6079
8194
0734
G5
7178
3843
G4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G3
54773
97231
40218
06023
G2
04995
13467
G1
47527
74408
ĐB
200690
718388
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 06 05, 06, 08
1 18 10, 11, 11, 18
2 24, 27 23
3 30, 31, 35 30, 34
4 49 43, 47
5 54 54, 55
6 68 67
7 73, 78, 78, 78 79
8 85 88
9 90, 95 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
75
39
07
G7
789
421
433
G6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G5
4038
0592
3338
G4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G2
44778
64081
50696
G1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 07 05, 07
1 11, 12 19 11, 18
2 21 21, 27, 28 24, 27
3 35, 36, 38 39 30, 33, 38
4 46 40, 42, 44, 46
5 55 50, 50, 54, 56, 59 57
6 60, 66 66, 69, 69 69
7 72, 75, 78 77
8 82, 83, 89 81 80, 82
9 94 92, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
14
02
92
G7
850
310
218
G6
7814
2277
7905
7542
9276
7718
0947
8500
8253
G5
6189
8863
3639
G4
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
G3
06463
02416
37698
92743
69846
92706
G2
06325
89264
60046
G1
40766
09660
91104
ĐB
382097
993248
307811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05 02 00, 04, 06, 06
1 12, 14, 14, 15, 16 10, 18 11, 18
2 20, 25 20, 21
3 31, 36 39, 39
4 42, 43, 48 46, 46, 47
5 50, 51, 53 59 53
6 63, 66 60, 63, 64, 64
7 77, 78 76, 78
8 89 84
9 97 90, 91, 98 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
00
20
G7
356
297
G6
1719
1830
1987
1399
0258
2911
G5
1996
4008
G4
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
G3
04343
14657
12916
44357
G2
50967
83039
G1
95199
40667
ĐB
794644
421676
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 08
1 19 11, 16
2 20, 29
3 30 33, 39
4 43, 44, 49 43
5 50, 52, 56, 57 50, 57, 58
6 61, 67, 67, 67 62, 67, 69
7 76
8 87, 89 88
9 96, 99 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
54
76
G7
094
470
100
G6
0521
7545
5024
8474
0950
9131
2956
2648
5140
G5
5324
7627
9729
G4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
G3
39746
05475
61154
61455
24804
80978
G2
86029
55927
78526
G1
74506
32259
67191
ĐB
942051
884260
879474
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 04
1 11
2 21, 24, 24, 27, 29 27, 27 24, 26, 29
3 36 31 36
4 45, 46, 49 47 40, 48
5 51, 54 50, 54, 54, 54, 55, 59 56
6 64 60, 61, 67, 68 60, 69
7 75 70, 74 70, 74, 76, 78
8 80, 85 85 83, 84
9 94 91 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
98
27
G7
125
073
G6
8406
0688
5055
7290
3741
1993
G5
7340
1540
G4
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
G3
65274
19292
35388
42954
G2
54530
80024
G1
70608
40784
ĐB
680635
997212
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08, 08
1 10 12
2 25 24, 27
3 30, 35 33
4 40, 47 40, 41, 47
5 55 54
6 61
7 74 73, 74, 76, 78, 79, 79
8 80, 88 84, 88
9 92, 98, 98 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
51
19
G7
168
084
G6
4899
9396
8078
4559
2786
6559
G5
0297
5949
G4
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
G3
91901
77974
94438
24138
G2
80222
01736
G1
78569
37957
ĐB
648587
062760
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01
1 13, 16 11, 19
2 22
3 36, 38, 38
4 44 49
5 51 56, 57, 57, 59, 59
6 68, 68, 69 60, 69
7 74, 78 73
8 83, 85, 87 84, 85, 86
9 95, 96, 97, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/04/2025

Huế Phú Yên
G8
91
75
G7
735
184
G6
5786
3044
4111
2824
8019
5772
G5
4631
2116
G4
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
G3
67374
10863
66681
76643
G2
78009
07579
G1
28254
32730
ĐB
822458
800371
Đầu Huế Phú Yên
0 09
1 11, 13, 15 12, 16, 19
2 29 24, 25
3 31, 35, 35, 36 30
4 44 43, 48
5 54, 58
6 63 61, 61
7 74, 78 70, 71, 72, 75, 79
8 86 81, 84
9 91, 96 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
23
93
33
G7
625
658
755
G6
8424
0119
5414
6491
9174
1941
5833
1219
2967
G5
2085
6156
8009
G4
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
G3
44577
61260
26732
44770
48063
00484
G2
24711
84163
59960
G1
61420
37076
00389
ĐB
798289
709077
507136
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 08 09
1 11, 12, 14, 19 18 12, 15, 19
2 20, 23, 24, 25, 26 23 21
3 32 33, 33, 36
4 43 41, 42, 46, 48
5 57 56, 57, 58 52, 52, 55
6 60 63 60, 63, 65, 67
7 77 70, 74, 76, 77 78
8 85, 89 84, 89
9 90, 91 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
21
56
75
G7
540
158
202
G6
8633
6955
7403
4498
7195
5173
8119
8353
1410
G5
1623
5650
9228
G4
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
G3
99661
96954
40929
52509
76763
47456
G2
08193
02654
48613
G1
49903
78082
84741
ĐB
054268
544261
905803
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 09 02, 03
1 13, 19 16 10, 13, 19
2 21, 23 29, 29 28
3 33, 33 33, 38
4 40, 41 41, 41, 42, 43
5 54, 55 50, 54, 56, 58, 59, 59 53, 56, 58
6 61, 68 61 63
7 73 73, 77 75, 75
8 80 82, 84
9 93, 95 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
87
G7
361
665
G6
6282
5647
2060
2900
2122
7071
G5
6148
5277
G4
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
G3
80313
26864
26151
48565
G2
38452
80162
G1
40060
02539
ĐB
356496
548145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 00
1 13 13, 15
2 21 22
3 39
4 47, 47, 48 45, 48
5 52 51
6 60, 60, 61, 64, 69 62, 65, 65
7 70, 76, 79 71, 72, 77
8 82 80, 83, 87
9 95, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
93
42
56
G7
816
183
687
G6
2752
1374
9595
2162
4340
3192
5096
0456
7758
G5
8314
9604
6267
G4
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
G3
72668
08442
63979
42843
09447
79650
G2
24003
02278
72421
G1
95790
62666
23123
ĐB
514816
070337
038323
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 02, 04 00
1 14, 15, 16, 16, 17 14
2 26 21, 23, 23
3 37, 37 31, 37
4 42, 45, 49 40, 42, 43 44, 47
5 52, 53 50, 56, 56, 58
6 65, 68 62, 63, 66 67
7 74 78, 79 71
8 89 83 84, 87
9 90, 93, 95 92, 92, 92 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
96
G7
813
384
G6
6909
3619
7568
6660
4639
6904
G5
0094
3593
G4
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
G3
13055
76886
23109
88675
G2
87995
04799
G1
50479
50378
ĐB
260180
734202
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 02, 04, 09
1 13, 15, 19 15, 19
2 22
3 39 36, 39
4
5 55, 56 50
6 60, 62, 68 60
7 75, 79 75, 78
8 80, 86 84
9 94, 95, 99 92, 93, 94, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
61
G7
166
729
G6
4364
0876
1422
7929
9221
7836
G5
7460
2966
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
G3
52168
85555
96129
33350
G2
93336
20096
G1
46410
11827
ĐB
195227
677808
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 10, 10, 16 17
2 20, 22, 27, 28 21, 27, 29, 29, 29
3 36, 36 36
4 41
5 55 50, 54
6 60, 61, 62, 64, 66, 68 61, 65, 66, 66
7 70, 76
8
9 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 31/03/2025

Huế Phú Yên
G8
03
50
G7
401
807
G6
7009
1439
6418
3628
6677
2318
G5
5596
3748
G4
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
49996
97485
06289
48825
G2
53337
01808
G1
57239
87801
ĐB
759609
632945
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03, 09, 09, 09, 09 01, 07, 08, 08, 09
1 18 11, 18, 19, 19
2 23 25, 28
3 32, 37, 39, 39
4 45, 48, 48
5 58 50
6
7 79 77
8 85, 89 89
9 96, 96 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 30/03/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
87
44
17
G7
413
724
851
G6
4139
8982
2096
0982
0538
1824
3176
4050
7510
G5
0070
3213
4677
G4
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
G3
50274
98634
87218
07790
90161
75517
G2
99492
37051
88126
G1
12547
60429
13323
ĐB
229641
794909
858266
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09
1 13 10, 11, 13, 15, 18 10, 17, 17
2 24, 24, 24, 29 23, 24, 26
3 34, 39 30, 38, 38 32
4 41, 47 44, 48 41, 43, 49
5 53 51 50, 51
6 64, 69 61, 66
7 70, 73, 74, 74, 75 76, 77
8 82, 85, 87 82 83, 85
9 92, 96 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 29/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
80
35
65
G7
109
265
650
G6
7124
4938
0005
9839
5038
2465
2293
5424
8581
G5
1750
9760
2299
G4
35317
45617
43684
36470
49132
57356
11685
25915
82674
91055
86164
98312
77756
86137
74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
G3
00304
21303
83869
19623
97789
66859
G2
50086
63534
22335
G1
42281
79751
09908
ĐB
892257
866202
926510
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 04, 05, 09 02 01, 07, 08, 08
1 17, 17 12, 15 10, 11
2 24 23 24
3 32, 38 34, 35, 37, 38, 39 35
4
5 50, 56, 57 51, 55, 56 50, 59
6 60, 64, 65, 65, 69 65
7 70 74 76
8 80, 81, 84, 85, 86 81, 89, 89
9 93, 99, 99
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 200 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 200 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 200 ngày, Bảng kết quả SXMT 200 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

 

jb88
fabet
uk88 five88
[x]